Dân số

Dân số Hưng Yên

Chia sẻ
Dân số Hưng Yên
Chia sẻ

Dân số Hưng Yên là 1.290.850 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 29cả nước.

Dân số Hưng Yên năm 2022

Dân số Hưng Yên

  • Dân số trung bình: 1.290.850
  • % Dân số cả nước: 1,30
  • Xếp hạng cả nước: 29
  • Diện tích (Km2): 930
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 1.388
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,49
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 12,80
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 2,26
  • Tỷ suất sinh: 2,52
  • Tỷ suất giới tính (Nam /100 Nữ): 100,87
  • Tuổi thọ trung bình: 74,66

Bảng dân số Hưng Yên (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.290.850 1,30 29 930 1.388 0,49 12,8 2,3 2,5 100,9 74,7
2021 1.284.550 1,30 29 930 1.381 1,22 10,8 -0,1 2,4 100,6 74,7
2020 1.269.090 1,30 29 930 1.364 1,06 11,5 4,1 2,4 100,6 74,7
2019 1.255.800 1,30 28 930 1.350 1,08 10,8 -0,5 2,4 100,3 74,6
2018 1.188.900 1,26 35 930 1.278 1,10 8,9 1,5 2,4 99,8 74,5
2017 1.176.300 1,26 35 930 1.265 1,10 5,8 1,6 2,1 99,6
2016 1.170.200 1,26 35 930 1.258 1,12 9,6 0,9 2,4 99,0
2015 1.164.400 1,27 34 926 1.257 1,12 9,6 -1,1 2,4 98,5
2014 1.158.100 1,28 34 926 1.251 0,56 10,4 2,2 2,3 97,9
2013 1.151.600 1,28 33 926 1.244 0,66 9,8 4,5 2,5 97,6
2012 1.144.100 1,29 33 926 1.236 0,50 7,8 -2,6 2,1 97,4
2011 1.138.400 1,30 33 926 1.229 0,54 8,4 1,8 2,2 96,9

Dân số các dân tộc tại Hưng Yên

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Hưng Yên  Nam  Nữ % dân số Hưng Yên Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 1.242.048 621.586 620.462 99,15% 82.085.826 1,51%
2 Tày 2.911 1.448 1.463 0,23% 1.845.492 0,16%
3 Thái 2.904 1.357 1.547 0,23% 1.820.950 0,16%
4 Mường 2.532 1.268 1.264 0,20% 1.452.095 0,17%
5 Dao 661 318 343 0,05% 891.151 0,07%
6 Mông 641 385 256 0,05% 1.393.547 0,05%
7 Nùng 536 231 305 0,04% 1.083.298 0,05%
8 Sán Chay 123 63 60 0,01% 201.398 0,06%
9 Sán Dìu 87 38 49 0,01% 183.004 0,05%
10 Hoa 44 19 25 0,00% 749.466 0,01%
11 Chăm 42 22 20 0,00% 178.948 0,02%
12 Pà Thẻn 30 15 15 0,00% 8.248 0,36%
13 Thổ 22 7 15 0,00% 91.430 0,02%
14 Giáy 18 7 11 0,00% 67.858 0,03%
15 Khmer 18 5 13 0,00% 1.319.652 0,00%
16 Lào 18 9 9 0,00% 17.532 0,10%
17 Khơ mú 14 5 9 0,00% 90.612 0,02%
18 Kháng 14 3 11 0,00% 16.180 0,09%
19 La Ha 9 3 6 0,00% 10.157 0,09%
20 Ê đê 8 7 1 0,00% 398.671 0,00%
21 La Chí 7 4 3 0,00% 15.126 0,05%
22 Xinh Mun 6 3 3 0,00% 29.503 0,02%
23 Gia Rai 5 5 0,00% 513.930 0,00%
24 Mnông 4 3 1 0,00% 127.334 0,00%
25 Ba Na 3 1 2 0,00% 286.910 0,00%
26 Bru Vân Kiều 3 1 2 0,00% 94.598 0,00%
27 Hà Nhì 2 2 0,00% 25.539 0,01%
28 Tà Ôi 2 2 0,00% 52.356 0,00%
29 Phù Lá 2 2 0,00% 12.471 0,02%
30 Ngái 1 1 0,00% 1.649 0,06%
31 Xơ Đăng 1 1 0,00% 212.277 0,00%
32 Raglay 1 1 0,00% 146.613 0,00%
33 Cơ Ho 1 1 0,00% 200.800 0,00%
34 Hrê 1 1 0,00% 149.460 0,00%
35 Si La 1 1 0,00% 909 0,11%
36 Gié Triêng 63.322 0,00%
37 Mạ 50.322 0,00%
38 Chu Ru 23.242 0,00%
39 Co 40.442 0,00%
40 Lự 6.757 0,00%
41 Cống 2.729 0,00%
42 Xtiêng 100.752 0,00%
43 Chơ Ro 29.520 0,00%
44 Pu Péo 903 0,00%
45 La Hủ 12.113 0,00%
46 Cơ Tu 74.173 0,00%
47 Mảng 4.650 0,00%
48 Bố Y 3.232 0,00%
49 Lô Lô 4.827 0,00%
50 Rơ Măm 639 0,00%
51 Ơ Đu 428 0,00%
52 Chứt 7.513 0,00%
53 Brâu 525 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...