Dân số

Dân số Hải Phòng

Chia sẻ
Dân số Hải Phòng
Chia sẻ

Dân số Hải Phòng là 2.088.020người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 7 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Hải Phòng

Dân số Hải Phòng

  • Dân số trung bình: 2.088.020
  • % Dân số cả nước: 2,10
  • Xếp hạng cả nước: 7
  • Diện tích (Km2): 1.527
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 1.368
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,75
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 10,70
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 1,45
  • Tỷ suất sinh: 2,30
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 98,35
  • Tuổi thọ trung bình: 74,68

Bảng dân số Hải Phòng (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20222.088.0202,1071.5271.3680,7510,71,52,398,474,7
20212.072.3902,1071.5271.3580,9211,23,92,497,974,7
20202.053.4902,1071.5271.3451,007,71,12,197,974,5
20192.033.3002,1171.5621.3020,838,60,02,298,774,7
20182.013.8002,1381.5621.2890,755,90,01,998,774,6
20171.997.7002,1381.5621.2790,816,01,42,098,7
20161.980.8002,1481.5621.2680,808,0-0,42,198,6
20151.963.3002,1471.5271.2850,968,11,42,098,6
20141.946.0002,1471.5271.2741,0810,10,62,498,5
20131.925.2002,1471.5271.2601,118,52,52,098,5
20121.904.1002,1471.5241.2491,2911,23,92,498,5
20111.879.8002,1471.5231.2341,198,92,12,098,4

Dân số các dân tộc tại Hải Phòng

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Hải Phòng Nam Nữ% dân số Hải PhòngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh2.020.9981.004.7141.016.28499,63%82.085.8262,46%
2Tày2.0097051.3040,10%1.845.4920,11%
3Thái1.4335488850,07%1.820.9500,08%
4Mường1.2284987300,06%1.452.0950,08%
5Hoa8865193670,04%749.4660,12%
6Nùng6101894210,03%1.083.2980,06%
7Dao4571742830,02%891.1510,05%
8Mông267185820,01%1.393.5470,02%
9Sán Dìu11037730,01%183.0040,06%
10Sán Chay9831670,00%201.3980,05%
11Pà Thẻn7842360,00%8.2480,95%
12Giáy4412320,00%67.8580,06%
13Thổ3612240,00%91.4300,04%
14La Chí2712150,00%15.1260,18%
15Khơ mú225170,00%90.6120,02%
16Khmer174130,00%1.319.6520,00%
17Chăm13760,00%178.9480,01%
18Ê đê111100,00%398.6710,00%
19Ba Na880,00%286.9100,00%
20Gia Rai660,00%513.9300,00%
21Lào5140,00%17.5320,03%
22Ngái5230,00%1.6490,30%
23Xơ Đăng4130,00%212.2770,00%
24Kháng4220,00%16.1800,02%
25Raglay4130,00%146.6130,00%
26Hà Nhì3120,00%25.5390,01%
27Gié Triêng220,00%63.3220,00%
28Cơ Ho220,00%200.8000,00%
29Mnông2110,00%127.3340,00%
30Mạ220,00%50.3220,00%
31Chu Ru2110,00%23.2420,01%
32Co220,00%40.4420,00%
33Hrê110,00%149.4600,00%
34Bru Vân Kiều110,00%94.5980,00%
35Tà Ôi110,00%52.3560,00%
36Xinh Mun110,00%29.5030,00%
37Lự110,00%6.7570,01%
38Cống110,00%2.7290,04%
39Xtiêng110,00%100.7520,00%
40La Ha10.1570,00%
41Chơ Ro29.5200,00%
42Pu Péo9030,00%
43La Hủ12.1130,00%
44Cơ Tu74.1730,00%
45Mảng4.6500,00%
46Bố Y3.2320,00%
47Phù Lá12.4710,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Rơ Măm6390,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Si La9090,00%
52Chứt7.5130,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...