Dân số

Dân số Hà Tĩnh

Chia sẻ
Dân số Hà Tĩnh
Chia sẻ

Dân số Hà Tĩnh là 1.323.750 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 26 cả nước.

Thông tinh nhanh về Dân số Hà Tĩnh năm 2022

Dân số Hà Tĩnh

  • Dân số trung bình: 1.323.750
  • % Dân số cả nước: 1,33
  • Xếp hạng cả nước: 26
  • Diện tích (Km2): 5.994
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 221
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,24
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 10,50
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): –3,36
  • Tỷ suất sinh: 2,87
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 98,93
  • Tuổi thọ trung bình: 72,81

Bảng dân số Hà Tĩnh (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.323.750 1,33 26 5.994 221 0,24 10,5 -3,4 2,9 98,9 72,8
2021 1.314.060 1,33 26 5.994 219 1,34 10,6 -5,2 3,0 98,1 72,8
2020 1.296.620 1,33 26 5.995 216 0,49 9,6 -5,5 2,7 98,1 72,6
2019 1.290.300 1,34 26 5.991 215 0,76 10,2 -5,6 2,8 98,9 72,8
2018 1.277.500 1,35 25 5.991 213 0,49 5,8 -3,6 2,9 98,8 72,7
2017 1.272.200 1,36 25 5.991 212 0,59 12,9 -3,6 3,2 98,7
2016 1.266.700 1,37 24 5.991 211 0,43 10,7 -1,7 3,2 98,6
2015 1.261.300 1,38 25 5.998 210 0,48 9,0 -4,3 2,7 98,4
2014 1.255.300 1,38 25 5.998 209 0,49 8,4 -4,0 3,1 98,3
2013 1.249.100 1,39 24 5.997 208 0,48 9,9 -4,1 3,0 98,2
2012 1.243.200 1,40 24 5.998 207 0,44 8,3 -9,1 2,8 98,1
2011 1.237.800 1,41 24 5.997 206 0,42 4,8 -6,2 2,5 98,0

Dân số các dân tộc tại Hà Tĩnh

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Hà Tĩnh  Nam  Nữ % dân số Hà Tĩnh Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 1.285.754 639.420 646.334 99,76% 82.085.826 1,57%
2 Thái 801 254 547 0,06% 1.820.950 0,04%
3 Mường 776 381 395 0,06% 1.452.095 0,05%
4 Lào 561 299 262 0,04% 17.532 3,20%
5 Tày 258 91 167 0,02% 1.845.492 0,01%
6 Chứt 206 105 101 0,02% 7.513 2,74%
7 Thổ 111 28 83 0,01% 91.430 0,12%
8 Nùng 99 32 67 0,01% 1.083.298 0,01%
9 Dao 43 14 29 0,00% 891.151 0,00%
10 Gia Rai 39 14 25 0,00% 513.930 0,01%
11 Khmer 32 13 19 0,00% 1.319.652 0,00%
12 Hoa 21 7 14 0,00% 749.466 0,00%
13 Ê đê 18 3 15 0,00% 398.671 0,00%
14 Chăm 18 8 10 0,00% 178.948 0,01%
15 Mảng 17 7 10 0,00% 4.650 0,37%
16 Sán Chay 15 7 8 0,00% 201.398 0,01%
17 Khơ mú 9 4 5 0,00% 90.612 0,01%
18 Mông 9 3 6 0,00% 1.393.547 0,00%
19 Ba Na 9 2 7 0,00% 286.910 0,00%
20 Bru Vân Kiều 9 4 5 0,00% 94.598 0,01%
21 Cơ Ho 9 9 0,00% 200.800 0,00%
22 La Chí 9 1 8 0,00% 15.126 0,06%
23 Sán Dìu 6 2 4 0,00% 183.004 0,00%
24 Xơ Đăng 4 2 2 0,00% 212.277 0,00%
25 Tà Ôi 4 4 0,00% 52.356 0,01%
26 Co 3 1 2 0,00% 40.442 0,01%
27 Raglay 3 3 0,00% 146.613 0,00%
28 Cơ Tu 2 2 0,00% 74.173 0,00%
29 Giáy 2 2 0,00% 67.858 0,00%
30 Mnông 2 1 1 0,00% 127.334 0,00%
31 Kháng 2 1 1 0,00% 16.180 0,01%
32 Gié Triêng 1 1 0,00% 63.322 0,00%
33 Mạ 1 1 0,00% 50.322 0,00%
34 Xtiêng 1 1 0,00% 100.752 0,00%
35 Ơ Đu 428 0,00%
36 Hrê 149.460 0,00%
37 Chơ Ro 29.520 0,00%
38 Cống 2.729 0,00%
39 Si La 909 0,00%
40 Lô Lô 4.827 0,00%
41 Pà Thẻn 8.248 0,00%
42 Xinh Mun 29.503 0,00%
43 Chu Ru 23.242 0,00%
44 Hà Nhì 25.539 0,00%
45 La Hủ 12.113 0,00%
46 Pu Péo 903 0,00%
47 La Ha 10.157 0,00%
48 Phù Lá 12.471 0,00%
49 Ngái 1.649 0,00%
50 Bố Y 3.232 0,00%
51 Lự 6.757 0,00%
52 Brâu 525 0,00%
53 Rơ Măm 639 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...