Dân số Georgia

0 Shares

Dân số Georgia là 3.807.670 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Georgia năm

  • Dân số (người): 3.807.670
  • % dân số Thế giới: 0,05%
  • Xếp hạng Thế giới: 131
  • % thay đổi hàng năm: –0,01%
  • Thay đổi hàng năm (người): –338
  • Di cư ròng (người): 1.745
  • Mật độ (người/Km²): 55
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 87,3
  • Tỷ suất sinh sản: 1,80
  • Tuổi trung vị: 37,0
  • Tuổi thọ bình quân: 74,7

Bảng dân số Georgia và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
3.807.670-0,01%-3381.74537,074,787,354,8
3.807.4920,02%6942.00336,874,587,354,8
20223.794.7840,65%24.72326.99936,674,187,254,6
20213.788.451-0,32%-12.058-2.73836,671,687,254,5
20203.795.678-0,06%-2.396-2.73836,573,587,154,6
20153.791.5730,00%17-13.32136,173,287,354,6
20103.895.925-0,66%-25.819-36.60835,171,786,156,1
20054.026.131-0,73%-29.568-31.21634,270,784,557,9
20004.328.358-3,01%-130.088-135.04632,970,184,162,3
19954.925.743-2,26%-111.536-130.20131,269,486,170,9
19905.448.868-1,16%-63.389-108.96929,668,787,978,4
19855.376.8960,79%42.195-15.20828,769,087,077,4
19805.165.5460,74%38.424-12.59328,068,386,274,3
19754.979.4090,72%35.818-9.60527,466,585,771,7
19704.804.0550,91%43.860-1.31127,964,985,469,1
19654.429.3221,54%68.08018.98127,463,189,963,7
19604.053.8001,83%74.15616.74026,661,389,558,3
19553.734.0301,43%53.31311.30125,959,589,453,7
19503.497.4411,22%42.67510.42424,857,790,350,3

Bảng dự báo dân số Georgia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
3.806.671-0,04%-1.6601.28337,374,887,454,8
20303.790.542-0,12%-4.54668538,775,687,754,5
20353.764.200-0,16%-5.847-55239,776,488,254,2
20403.732.856-0,17%-6.429-1.90640,177,288,753,7
20453.703.994-0,19%-7.129-2.89440,078,089,653,3
20503.664.014-0,24%-8.832-2.90940,478,890,552,7
20553.613.965-0,31%-11.098-2.24141,579,591,652,0
20603.553.642-0,37%-13.207-1.68743,180,392,651,1
20653.481.730-0,45%-15.660-2.68044,581,093,450,1
20703.406.200-0,43%-14.655-1.43745,381,794,249,0
20753.335.131-0,44%-14.683-1.89345,582,395,048,0
20803.265.570-0,40%-12.899-62245,683,095,847,0
20853.198.080-0,45%-14.274-1.85945,983,696,546,0
20903.126.809-0,45%-14.129-64846,584,297,045,0
20953.052.291-0,51%-15.529-53247,484,997,343,9
21002.969.403-0,58%-17.328-1.03048,285,597,442,7

Dân số các tôn giáo ở Georgia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20103.850.000470.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
20203.690.000490.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
20303.470.000500.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
20403.220.000500.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
20502.950.000490.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201088,510,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
202087,611,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
203086,812,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
204085,913,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
205085,014,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: