Dân số El Salvador

0 Shares

Dân số El Salvador là 6.338.193 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm . El Salvador là quốc gia ở Trung Mỹ có diện tích 20.720 Km2.

Thông tin nhanh về dân số El Salvador

  • Dân số (người): 6.338.193
  • % dân số Thế giới: 0,08%
  • Xếp hạng Thế giới: 112
  • % thay đổi hàng năm: 0,45%
  • Thay đổi hàng năm (người): 28.416
  • Di cư ròng (người): –23.102
  • Mật độ (người/Km²): 306
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 90,5
  • Tỷ suất sinh sản: 1,77
  • Tuổi trung vị: 27,4
  • Tuổi thọ bình quân: 72,3

Dân số El Salvador và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
6.338.1930,45%28.416-23.10227,472,390,5305,9
6.309.6240,46%28.722-23.25327,072,190,5304,5
20226.280.3190,48%29.888-23.25526,572,090,5303,1
20216.255.7820,31%19.187-27.34326,169,990,5301,9
20206.234.6730,37%23.029-25.21325,770,290,6300,9
20156.183.6760,29%17.989-51.27823,871,091,0298,4
20106.068.2490,35%21.009-54.68822,670,991,1292,9
20056.005.578-0,03%-1.615-86.50121,769,391,7289,8

Dự báo dân số El Salvador

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
6.365.5030,41%26.204-23.93427,972,590,5307,2
20306.486.2070,32%20.525-23.03630,373,690,5313,0
20356.578.1810,24%15.736-19.89532,774,690,6317,5
20406.640.7520,14%9.283-17.58134,875,690,7320,5
20456.668.0250,03%2.110-17.07236,876,690,9321,8
20506.663.346-0,05%-3.307-14.86638,977,591,3321,6
20556.624.747-0,18%-11.901-15.90540,978,491,7319,7
20606.554.199-0,26%-16.972-13.96542,879,392,3316,3

Dân số các tôn giáo ở El Salvador

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20105.460.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.00020.000680.000
20205.870.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.00020.000740.000
20306.090.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.00020.000780.000
20406.130.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.00020.000800.000
20506.040.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.00020.000800.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201088,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,0
202088,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,2
203087,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,3
204087,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,5
205087,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,7

Xem thêm: