Dân số Croatia

0 Shares

Dân số Croatia là 3.875.325 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Croatia năm

  • Dân số (người): 3.875.325
  • % dân số Thế giới: 0,05%
  • Xếp hạng Thế giới: 130
  • % thay đổi hàng năm: –0,72%
  • Thay đổi hàng năm (người): –28.020
  • Di cư ròng (người): –5.186
  • Mật độ (người/Km²): 69
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 93,2
  • Tỷ suất sinh sản: 1,47
  • Tuổi trung vị: 45,0
  • Tuổi thọ bình quân: 78,8

Bảng dân số Croatia và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
3.875.325-0,72%-28.020-5.18645,078,893,269,3
3.896.023-0,34%-13.37710.20244,878,693,169,7
20223.907.027-0,22%-8.63011.68144,678,393,169,9
20213.924.610-0,68%-26.536-4.51744,477,193,070,2
20203.953.958-0,81%-32.160-8.55244,277,593,070,7
20154.183.729-1,06%-44.273-27.50142,377,692,974,8
20104.301.145-0,29%-12.537-3.99541,076,792,876,9
20054.313.9460,06%2.71810.62940,075,692,577,2
20004.326.105-1,37%-59.341-47.62938,674,092,577,4
19954.619.360-1,24%-57.076-51.88236,872,692,382,6
19904.835.0650,30%14.2779.53834,672,292,486,5
19854.754.5550,41%19.3135.55033,271,592,385,1
19804.643.8960,35%15.999-5.48632,271,092,383,1
19754.552.7300,42%19.085-7.36632,171,092,281,5
19704.462.6730,39%17.333-2.35931,269,291,579,8
19654.346.7060,65%28.257-5.25329,668,590,177,8
19604.200.2640,39%16.314-21.76828,065,988,375,1
19554.080.7350,76%30.819-18.92626,463,187,073,0
19503.864.9901,29%49.730025,458,585,469,1

Bảng dự báo dân số Croatia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
3.848.160-0,68%-26.310-3.48145,378,993,368,8
20303.725.770-0,64%-23.672-95246,679,893,666,7
20353.607.215-0,63%-22.61167747,780,694,064,5
20403.488.309-0,70%-24.288-27548,381,494,562,4
20453.362.953-0,76%-25.530-71148,682,295,160,2
20503.234.160-0,81%-26.051-65949,182,995,857,9
20553.105.972-0,82%-25.551-34449,483,696,655,6
20602.978.213-0,86%-25.482-80050,184,397,453,3
20652.853.838-0,85%-24.246-30050,984,998,051,1
20702.735.392-0,81%-22.26761851,285,598,548,9
20752.624.398-0,84%-21.931-43651,486,199,047,0
20802.518.233-0,81%-20.371-35251,586,799,445,1
20852.419.111-0,80%-19.279-24151,687,399,743,3
20902.324.531-0,79%-18.40423151,987,899,941,6
20952.231.788-0,83%-18.482-27152,488,4100,039,9
21002.141.439-0,82%-17.635-5052,889,0100,138,3

Dân số các tôn giáo ở Croatia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20104.110.00060.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000230.000
20204.010.00070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000220.000
20303.880.00070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000200.000
20403.710.00070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000180.000
20503.520.00070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000160.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201093,41,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,1
202093,31,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,1
203093,41,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,8
204093,61,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,6
205093,61,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,4

Xem thêm: