Dân số Canada

0 Shares

Dân số Canada là 39.742.430 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Canada

  • Dân số (người): 39.742.430
  • % dân số Thế giới: 0,49%
  • Xếp hạng Thế giới: 38
  • % thay đổi hàng năm: 1,03%
  • Thay đổi hàng năm (người): 407.892
  • Di cư ròng (người): 368.599
  • Mật độ (người/Km²): 4
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,6
  • Tỷ suất sinh sản: 1,34
  • Tuổi trung vị: 40,5
  • Tuổi thọ bình quân: 82,7

Theo số liệu ước tính của Liên hợp quốc, Canadacó dân số 39.742.430 người (đứng thứ 38 Thế giới), tăng 1,03%, tương ứng 407.892 người so với năm . Trong đó, dân số tăng cơ học 368.599 người.

Mật độ dân số

Canadacó mật độ dân số trung bình 4người/km2, trên diện tích đất liền 9.093.510km2 (rộng thứ 4 thế giới). Đây là mật độ thưa thứ 5 thế giới trong số các quốc gia độc lập.

Dân số thành thị

Canadahiện có tỷ lệ dân số thành thị là 81% tương ứng 31.563.358 người.

Tuổi trung vị và tuổi thọ trung bình

Tính đến năm , tuổi trung vị ở Canadađược ước tính là 40,5 còn tuổi thọ trung bình là 82,7.

Dự báo

Dân số Canadađược Liên hợp quốc dự báo sẽ tiếp tục tăng đến cuối thế kỷ 21 với dân số gần 54 triệu người khi đó.

Bảng dân số Canada và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
39.742.4301,03%407.892368.59940,582,798,64,4
39.299.1051,22%478.759433.84240,382,698,64,3
202238.821.2591,23%476.932459.98840,381,298,74,3
202138.454.0570,67%257.472198.86740,182,098,74,2
202038.171.9020,80%306.838256.59239,981,798,74,2
201535.962.2340,95%340.166224.33239,681,998,44,0
201034.196.8991,05%358.927225.36938,781,398,23,8
200532.440.1730,97%313.380204.52637,680,198,23,6
200030.891.8031,01%310.576201.72735,879,298,03,4
199529.459.1311,05%309.289141.81833,778,097,93,2
199027.789.4431,41%391.503181.46131,877,498,23,1
198525.927.4651,01%260.47169.77629,976,398,52,9
198024.533.7761,28%315.078122.74328,175,199,22,7
197523.148.9861,39%322.529139.79726,473,4100,22,5
197021.440.0222,37%507.220304.62725,072,6100,62,4
196519.685.5181,87%367.568112.40124,571,7101,12,2
196017.898.7902,09%374.16649.69425,571,0102,42,0
195515.728.2742,51%394.29595.99526,370,0102,81,7
195013.741.7472,16%296.31260.28326,768,2102,81,5

Bảng dự báo dân số Canada

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
40.126.7230,90%360.694326.20440,682,998,64,4
203041.655.5890,66%275.838266.66341,783,798,64,6
203542.905.2670,51%217.138240.50742,884,498,64,7
204043.951.4170,43%187.310244.84543,885,098,74,8
204544.850.0960,39%175.200263.72044,685,698,84,9
205045.621.8820,33%150.514261.95745,186,299,05,0
205546.357.0720,31%145.078261.31745,586,899,35,1
206047.145.2890,34%161.003269.56045,987,499,65,2
206548.002.0270,36%171.833271.54346,288,099,85,3
207048.857.8070,34%164.338267.09746,588,599,95,4
207549.661.5290,33%163.198276.56346,789,1100,05,5
208050.449.2700,30%151.949277.31646,889,6100,15,5
208551.211.7340,28%144.088274.67646,890,1100,05,6
209051.956.7480,27%138.936266.52446,890,7100,05,7
209552.734.0990,31%162.447279.62646,991,2100,05,8
210053.612.2340,33%175.227281.66646,991,7100,15,9
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Canada

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số  Dân số % thay đổi
61Toronto6.431.4306.371.9580,9%
100Montreal4.341.6384.307.9580,8%
193Vancouver2.682.5092.657.0881,0%
326Calgary1.665.0231.639.6131,6%
346Edmonton1.567.6151.544.4481,5%
377Ottawa1.451.5711.437.1881,0%
699Quebec City851.061844.2490,8%
701Winnipeg849.251841.1081,0%
759Hamilton786.843781.0470,7%
Nguồn: worldpopulationreview.com

Dân số các tôn giáo ở Canada

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201023.470.000710.000470.000280.000390.000350.000300.0008.050.000
202024.280.0001.030.000610.000370.000450.000420.000430.0008.950.000
203024.730.0001.400.000770.000460.000500.000480.000560.0009.760.000
204024.740.0001.800.000910.000530.000530.000520.000670.00010.240.000
205024.640.0002.260.0001.070.000600.000570.000560.000780.00010.470.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201069,02,11,4<1,01,21,0<1,023,7
202066,42,81,71,01,21,11,224,5
203064,03,62,01,21,31,21,525,2
204061,94,52,31,31,31,31,725,6
205060,25,52,61,51,41,41,925,6
Nguồn: Pew

Xem thêm: