Dân số

Dân số Bolivia

Chia sẻ
Dân số Bolivia
Chia sẻ

Dân số Bolivia là 12.413.315 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Bolivia năm

  • Dân số (người): 12.413.315
  • % dân số Thế giới: 0,15%
  • Xếp hạng Thế giới: 79
  • % thay đổi hàng năm: 1,36%
  • Thay đổi hàng năm (người): 168.982
  • Di cư ròng (người): –3.000
  • Mật độ (người/Km²): 11
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 100,4
  • Tỷ suất sinh sản: 2,52
  • Tuổi trung vị: 24,9
  • Tuổi thọ bình quân: 68,7

Bảng dân số Bolivia và lịch sử

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
12.413.315 1,36% 168.982 -3.000 24,9 68,7 100,4 11,5
12.244.159 1,38% 169.329 -3.008 24,7 68,6 100,4 11,3
2022 12.077.154 1,36% 164.682 -3.008 24,4 67,4 100,5 11,1
2021 11.937.360 0,96% 114.907 -4.663 24,2 61,4 100,7 11,0
2020 11.816.299 1,08% 127.213 -4.663 24,0 62,9 101,1 10,9
2015 11.014.705 1,50% 165.634 -10.525 22,8 67,2 101,6 10,2
2010 10.182.345 1,64% 166.450 -12.590 21,5 66,0 101,9 9,4
2005 9.360.754 1,69% 157.979 -15.594 20,6 64,2 102,2 8,6
2000 8.606.326 1,70% 146.053 -26.940 19,9 62,1 102,1 7,9
1995 7.874.676 1,87% 146.945 -28.204 19,1 59,8 100,5 7,3
1990 7.130.142 2,10% 149.429 -21.917 18,6 56,8 99,4 6,6
1985 6.416.185 2,10% 134.721 -17.558 18,4 53,8 99,0 5,9
1980 5.758.900 2,24% 128.703 -11.762 18,3 51,8 98,4 5,3
1975 5.137.539 2,27% 116.437 -6.424 18,3 49,3 97,9 4,7
1970 4.590.010 2,24% 102.980 -4.915 18,4 47,1 97,5 4,2
1965 4.109.796 2,15% 88.211 -4.444 18,5 45,1 97,2 3,8
1960 3.702.323 2,04% 75.357 -3.144 18,6 43,3 97,0 3,4
1955 3.358.004 1,84% 61.828 -2.993 19,1 41,9 97,0 3,1
1950 3.089.969 1,48% 45.770 -7.397 19,6 40,7 97,2 2,9

Bảng dự báo dân số Bolivia

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
12.581.843 1,34% 168.073 -3.179 25,2 68,9 100,4 11,6
2030 13.405.564 1,20% 161.038 -3.074 26,6 69,7 100,1 12,4
2035 14.183.823 1,06% 149.945 -3.534 27,9 70,4 99,8 13,1
2040 14.899.397 0,91% 135.921 -3.549 29,3 71,2 99,4 13,8
2045 15.542.791 0,78% 121.044 -3.450 30,6 71,9 99,0 14,3
2050 16.110.162 0,66% 105.746 -3.398 31,9 72,6 98,6 14,9
2055 16.598.475 0,54% 89.424 -3.982 33,1 73,3 98,2 15,3
2060 17.007.283 0,43% 73.798 -3.398 34,2 74,0 97,8 15,7
2065 17.338.469 0,34% 58.299 -3.265 35,3 74,7 97,4 16,0
2070 17.590.206 0,24% 42.130 -3.317 36,3 75,4 97,1 16,2
2075 17.765.645 0,16% 28.098 -2.685 37,3 76,1 96,9 16,4
2080 17.867.661 0,08% 13.536 -3.169 38,2 76,9 96,7 16,5
2085 17.907.416 0,02% 2.614 -3.404 39,0 77,5 96,6 16,5
2090 17.899.006 -0,03% -5.815 -2.797 39,7 78,2 96,6 16,5
2095 17.850.427 -0,08% -13.654 -2.586 40,4 79,0 96,7 16,5
2100 17.760.564 -0,13% -22.160 -2.807 41,1 79,6 96,8 16,4

Dân số các tôn giáo ở Bolivia

Dân số
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 9.330.000 <10.000 <10.000 <10.000 90.000 <10.000 100.000 400.000
2020 11.120.000 <10.000 <10.000 <10.000 100.000 <10.000 110.000 480.000
2030 12.930.000 <10.000 <10.000 10.000 110.000 <10.000 130.000 560.000
2040 14.580.000 <10.000 <10.000 10.000 120.000 <10.000 140.000 630.000
2050 16.010.000 <10.000 <10.000 10.000 130.000 <10.000 140.000 690.000
Tỷ  trọng (%)
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 93,9 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 1,0 4,1
2020 94,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 4,1
2030 94,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 4,1
2040 94,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 4,1
2050 94,2 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 4,1

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...