Dân số Bỉ

0 Shares

Dân số Bỉ là 11.738.763 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Dân số Bỉ năm

  • Dân số (người): 11.738.763
  • % dân số Thế giới: 0,14%
  • Xếp hạng Thế giới: 83
  • % thay đổi hàng năm: 0,19%
  • Thay đổi hàng năm (người): 22.163
  • Di cư ròng (người): 36.243
  • Mật độ (người/Km²): 388
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 97,3
  • Tỷ suất sinh sản: 1,38
  • Tuổi trung vị: 41,7
  • Tuổi thọ bình quân: 82,3

Bảng dân số Bỉ và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
11.738.7630,19%22.16336.24341,782,397,3387,7
11.712.8930,25%29.57841.67941,482,197,2386,8
202211.641.8200,97%112.568118.61541,281,297,2384,5
202111.570.8440,25%29.38524.01740,981,797,3382,2
202011.540.1070,28%32.08843.77740,880,897,3381,1
201511.275.3350,66%73.88563.53640,480,996,8372,4
201010.936.6261,18%128.615105.23239,880,096,4361,2
200510.478.8860,63%65.75350.57639,279,195,8346,1
200010.251.7170,24%24.58213.95237,977,895,7338,6
199510.137.2650,12%12.3441.93736,576,895,7334,8
19909.960.9680,28%27.8468.29935,376,195,6329,0
19859.880.3370,05%4.7292.16534,274,595,4326,3
19809.833.0930,22%21.30911.48233,173,295,5324,8
19759.748.4760,10%9.2789.65233,272,095,6322,0
19709.630.5040,44%42.29319.39333,570,995,8318,1
19659.399.8580,61%57.38118.24333,870,695,9310,5
19609.102.1710,55%50.2089.89333,969,696,0300,6
19558.835.4930,52%45.8866.43333,668,596,5291,8
19508.617.4410,47%40.5944.69934,666,397,1284,6

Bảng dự báo dân số Bỉ

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
11.758.6030,15%17.51631.98941,982,497,4388,4
203011.824.1410,08%9.42426.76643,083,297,7390,5
203511.863.5850,05%6.46525.74344,083,998,0391,8
204011.892.2040,03%3.64925.04044,984,698,3392,8
204511.900.984-0,01%-1.72426.18345,185,398,6393,1
205011.870.906-0,09%-10.55026.42645,285,998,9392,1
205511.790.123-0,17%-19.47626.16345,886,599,2389,4
206011.684.663-0,18%-21.14226.89946,787,199,5385,9
206511.577.020-0,17%-19.48025.73047,487,699,8382,4
207011.490.796-0,14%-15.82424.95347,988,2100,1379,5
207511.424.664-0,10%-11.76126.86747,988,7100,3377,3
208011.361.055-0,12%-13.78924.81247,889,3100,6375,2
208511.294.427-0,12%-13.42425.64447,889,8100,9373,0
209011.221.816-0,13%-14.25724.40048,190,4101,1370,6
209511.145.150-0,14%-15.70122.39448,690,9101,2368,1
210011.060.848-0,17%-18.36622.23749,091,4101,2365,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Bỉ

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số  Dân số % thay đổi
248Brussels2.132.1782.121.9920,5%
559Antwerp1.061.0891.057.2150,4%
Nguồn: worldpopulationreview.com

Dân số các tôn giáo ở Bỉ

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20106.880.000630.000<10.00030.00020.00030.00010.0003.110.000
20206.590.000810.00010.00040.00030.00030.00010.0003.370.000
20306.320.000980.00020.00050.00040.00030.00010.0003.570.000
20406.090.0001.140.00030.00050.00040.00030.00020.0003.690.000
20505.870.0001.310.00040.00060.00050.00030.00020.0003.740.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201064,25,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,029,0
202060,57,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,031,0
203057,38,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,032,4
204054,910,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,033,3
205052,811,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,033,6
Nguồn: Pew

Xem thêm: