Dân số

Dân số Bắc Ninh

Chia sẻ
Dân số Bắc Ninh
Chia sẻ

Dân số Bắc Ninh là 1.488.200 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 22 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Bắc Ninh năm 2022

Dân số Bắc Ninh

  • Dân số trung bình: 1.488.200
  • % Dân số cả nước: 1,50
  • Xếp hạng cả nước: 22
  • Diện tích (Km2): 823
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 1.809
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 1,73
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 16,20
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 36,37
  • Tỷ suất sinh: 2,53
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 96,81
  • Tuổi thọ trung bình: 74,26

Bảng dân số Bắc Ninh (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.488.200 1,50 22 823 1.809 1,73 16,2 36,4 2,5 96,8 74,3
2021 1.462.950 1,49 22 823 1.778 3,09 18,0 41,7 2,6 98,3 74,3
2020 1.419.130 1,45 22 823 1.725 2,94 17,7 35,8 2,5 97,1 74,1
2019 1.378.600 1,43 22 823 1.676 3,08 19,2 17,1 2,5 97,6 74,3
2018 1.247.500 1,32 30 823 1.516 3,05 12,1 9,1 2,7 96,8 74,3
2017 1.215.200 1,30 34 823 1.477 3,17 15,6 5,5 2,7 97,4
2016 1.178.600 1,27 34 823 1.432 3,23 14,4 7,5 2,6 97,3
2015 1.154.700 1,26 35 823 1.404 3,52 15,8 12,8 2,7 97,1
2014 1.131.200 1,25 36 823 1.375 2,08 14,9 10,1 2,7 97,0
2013 1.108.200 1,23 36 823 1.347 2,06 11,9 13,4 2,3 96,9
2012 1.085.800 1,22 37 823 1.320 2,10 15,3 7,2 2,7 96,8
2011 1.063.400 1,21 37 823 1.293 1,84 11,0 7,0 2,2 96,7

Dân số các dân tộc tại Bắc Ninh

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Bắc Ninh  Nam  Nữ % dân số Bắc Ninh Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 1.292.965 645.358 647.607 94,46% 82.085.826 1,58%
2 Tày 24.547 9.643 14.904 1,79% 1.845.492 1,33%
3 Mường 15.262 6.536 8.726 1,11% 1.452.095 1,05%
4 Nùng 14.471 5.401 9.070 1,06% 1.083.298 1,34%
5 Thái 12.066 5.374 6.692 0,88% 1.820.950 0,66%
6 Dao 4.144 1.541 2.603 0,30% 891.151 0,47%
7 Sán Chay 1.243 485 758 0,09% 201.398 0,62%
8 Mông 1.241 548 693 0,09% 1.393.547 0,09%
9 Sán Dìu 747 321 426 0,05% 183.004 0,41%
10 Thổ 648 244 404 0,05% 91.430 0,71%
11 Hoa 509 204 305 0,04% 749.466 0,07%
12 Pà Thẻn 183 97 86 0,01% 8.248 2,22%
13 Khơ mú 98 26 72 0,01% 90.612 0,11%
14 Giáy 89 31 58 0,01% 67.858 0,13%
15 Khmer 60 24 36 0,00% 1.319.652 0,00%
16 La Chí 55 28 27 0,00% 15.126 0,36%
17 Kháng 50 14 36 0,00% 16.180 0,31%
18 Bru Vân Kiều 43 24 19 0,00% 94.598 0,05%
19 Lào 33 11 22 0,00% 17.532 0,19%
20 Chăm 21 6 15 0,00% 178.948 0,01%
21 Mnông 19 9 10 0,00% 127.334 0,01%
22 Hà Nhì 16 3 13 0,00% 25.539 0,06%
23 Ba Na 16 5 11 0,00% 286.910 0,01%
24 Ê đê 15 2 13 0,00% 398.671 0,00%
25 Xinh Mun 12 5 7 0,00% 29.503 0,04%
26 Ngái 11 5 6 0,00% 1.649 0,67%
27 Xơ Đăng 11 5 6 0,00% 212.277 0,01%
28 Cơ Ho 11 4 7 0,00% 200.800 0,01%
29 Phù Lá 10 6 4 0,00% 12.471 0,08%
30 La Ha 9 3 6 0,00% 10.157 0,09%
31 Gia Rai 7 3 4 0,00% 513.930 0,00%
32 Lô Lô 6 4 2 0,00% 4.827 0,12%
33 Co 5 5 0,00% 40.442 0,01%
34 Tà Ôi 5 5 0,00% 52.356 0,01%
35 Bố Y 4 2 2 0,00% 3.232 0,12%
36 Hrê 4 1 3 0,00% 149.460 0,00%
37 Cơ Tu 4 1 3 0,00% 74.173 0,01%
38 Rơ Măm 4 2 2 0,00% 639 0,63%
39 Ơ Đu 4 2 2 0,00% 428 0,93%
40 Pu Péo 3 2 1 0,00% 903 0,33%
41 Mảng 3 3 0,00% 4.650 0,06%
42 Raglay 2 1 1 0,00% 146.613 0,00%
43 Gié Triêng 2 1 1 0,00% 63.322 0,00%
44 Mạ 2 2 0,00% 50.322 0,00%
45 Chu Ru 2 2 0,00% 23.242 0,01%
46 Si La 2 1 1 0,00% 909 0,22%
47 Lự 2 2 0,00% 6.757 0,03%
48 La Hủ 1 1 0,00% 12.113 0,01%
49 Chơ Ro 1 1 0,00% 29.520 0,00%
50 Xtiêng 1 1 0,00% 100.752 0,00%
51 Chứt 1 1 0,00% 7.513 0,01%
52 Brâu 525 0,00%
53 Cống 2.729 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...