Dân số

Dân số Bạc Liêu

Chia sẻ
Dân số Bạc Liêu
Chia sẻ

Dân số Bạc Liêu là 921.810người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 45 cả nước.

Dân số Bạc Liêu năm 2022

Dân số Bạc Liêu

  • Dân số trung bình: 921.810
  • % Dân số cả nước: 0,93
  • Xếp hạng cả nước: 45
  • Diện tích (Km2): 2.668
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 346
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,36
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 4,90
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -6,14
  • Tỷ suất sinh: 1,46
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 100,54
  • Tuổi thọ trung bình: 74,61

Bảng dân số Bạc Liêu (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 921.810 0,93 45 2.668 346 0,36 4,9 -6,1 1,5 100,5 74,6
2021 918.510 0,93 45 2.668 344 0,55 7,5 -17,6 1,6 100,1 74,6
2020 913.480 0,94 45 2.668 342 0,58 6,4 -13,3 1,7 100,2 74,7
2019 908.200 0,94 45 2.669 340 0,58 6,6 -10,4 1,6 100,2 74,6
2018 897.000 0,95 46 2.669 336 0,58 6,0 -6,7 1,5 100,1 74,6
2017 894.300 0,95 46 2.669 335 0,55 6,4 -4,0 1,8 100,0
2016 886.200 0,96 46 2.669 332 0,62 6,4 -6,9 1,6 100,0
2015 882.000 0,96 46 2.469 357 0,58 6,1 -6,3 1,7 99,9
2014 877.900 0,97 46 2.469 356 0,48 8,0 -14,1 1,8 99,8
2013 873.600 0,97 46 2.469 354 0,50 9,9 -13,9 1,8 99,8
2012 869.300 0,98 46 2.469 352 0,50 11,5 -8,3 2,0 99,7
2011 864.900 0,98 46 2.469 350 0,46 10,1 -6,6 1,7 99,6

 Dân số các dân tộc tại Bạc Liêu

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Bạc Liêu  Nam  Nữ % dân số Bạc Liêu Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 817.098 408.406 408.692 90,06% 82.085.826 1,00%
2 Khmer 73.968 37.316 36.652 8,15% 1.319.652 5,61%
3 Hoa 15.865 8.120 7.745 1,75% 749.466 2,12%
4 Chăm 97 61 36 0,01% 178.948 0,05%
5 Tày 43 14 29 0,00% 1.845.492 0,00%
6 Nùng 38 16 22 0,00% 1.083.298 0,00%
7 Mường 34 15 19 0,00% 1.452.095 0,00%
8 Thái 19 6 13 0,00% 1.820.950 0,00%
9 Ê đê 14 1 13 0,00% 398.671 0,00%
10 Cơ Ho 10 5 5 0,00% 200.800 0,00%
11 Dao 4 4 0,00% 891.151 0,00%
12 Xtiêng 4 4 0,00% 100.752 0,00%
13 Mnông 4 4 0,00% 127.334 0,00%
14 Sán Chay 4 2 2 0,00% 201.398 0,00%
15 Chơ Ro 4 4 0,00% 29.520 0,01%
16 Gia Rai 3 1 2 0,00% 513.930 0,00%
17 Ba Na 3 3 0,00% 286.910 0,00%
18 Raglay 2 2 0,00% 146.613 0,00%
19 Xơ Đăng 2 1 1 0,00% 212.277 0,00%
20 Pà Thẻn 2 1 1 0,00% 8.248 0,02%
21 Mông 1 1 0,00% 1.393.547 0,00%
22 Co 1 1 0,00% 40.442 0,00%
23 Tà Ôi 1 1 0,00% 52.356 0,00%
24 Giáy 1 1 0,00% 67.858 0,00%
25 Cơ Tu 1 1 0,00% 74.173 0,00%
26 Thổ 91.430 0,00%
27 Sán Dìu 183.004 0,00%
28 Chu Ru 23.242 0,00%
29 Ngái 1.649 0,00%
30 Mạ 50.322 0,00%
31 Bru Vân Kiều 94.598 0,00%
32 Khơ mú 90.612 0,00%
33 Hrê 149.460 0,00%
34 Lào 17.532 0,00%
35 Gié Triêng 63.322 0,00%
36 La Ha 10.157 0,00%
37 Xinh Mun 29.503 0,00%
38 Mảng 4.650 0,00%
39 Hà Nhì 25.539 0,00%
40 Chứt 7.513 0,00%
41 Rơ Măm 639 0,00%
42 Brâu 525 0,00%
43 Pu Péo 903 0,00%
44 Kháng 16.180 0,00%
45 Lự 6.757 0,00%
46 La Chí 15.126 0,00%
47 Si La 909 0,00%
48 Lô Lô 4.827 0,00%
49 Bố Y 3.232 0,00%
50 Ơ Đu 428 0,00%
51 Phù Lá 12.471 0,00%
52 La Hủ 12.113 0,00%
53 Cống 2.729 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...