Dân số Bà Rịa – Vũng Tàu

Dân số Bà Rịa - Vũng Tàu
0 Shares

Dân số Bà Rịa – Vũng Tàu là 1.178.700người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 39cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Bà Rịa – Vũng Tàu

Dân số Bà Rịa - Vũng Tàu

  • Dân số trung bình: 1.178.700
  • % Dân số cả nước: 1,18
  • Xếp hạng cả nước: 39
  • Diện tích (Km2): 1.983
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 595
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,22
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 11,60
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -0,90
  • Tỷ suất sinh: 1,91
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 99,49
  • Tuổi thọ trung bình: 76,41

Bảng dân số Bà Rịa – Vũng Tàu (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.178.7001,18391.9835950,2211,6-0,91,999,576,4
20211.176.0801,19391.9835930,708,50,91,898,376,4
20201.167.9401,20391.9835891,3611,03,21,998,376,5
20191.152.2001,19381.9815821,229,81,81,9100,776,4
20181.112.9001,18381.9815620,986,0-0,71,5100,776,4
20171.101.6001,18381.9815560,864,90,41,4100,6
20161.092.0001,18381.9815511,217,71,11,5100,5
20151.072.6001,17381.9905391,008,10,71,6100,4
20141.059.5001,17381.9905331,2411,57,22,0100,3
20131.046.5001,17381.9905261,318,74,01,9100,3
20121.033.0001,16391.9905191,037,82,81,7100,2
20111.022.5001,16391.9905141,108,95,71,8100,1

 Dân số dân tộc tại Bà Rịa – Vũng Tàu

TTDân tộc Dân số dân tộc tại
Bà Rịa – Vũng Tàu
 Nam Nữ% dân số
Bà Rịa – Vũng Tàu
Dân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.122.508562.634559.87497,75%82.085.8261,37%
2Hoa8.7304.8623.8680,76%749.4661,16%
3Chơ Ro8.0794.1003.9790,70%29.52027,37%
4Khmer4.0152.0831.9320,35%1.319.6520,30%
5Tày1.5808117690,14%1.845.4920,09%
6Nùng9785114670,09%1.083.2980,09%
7Mường9134614520,08%1.452.0950,06%
8Thái4502312190,04%1.820.9500,02%
9Chăm3141671470,03%178.9480,18%
10Sán Dìu16173880,01%183.0040,09%
11Thổ8637490,01%91.4300,09%
12Ê đê6532330,01%398.6710,02%
13Dao6432320,01%891.1510,01%
14Sán Chay4328150,00%201.3980,02%
15Gia Rai3221110,00%513.9300,01%
16Xtiêng2513120,00%100.7520,02%
17Cơ Ho215160,00%200.8000,01%
18Mnông165110,00%127.3340,01%
19Mạ154110,00%50.3220,03%
20Ba Na15870,00%286.9100,01%
21Khơ mú15870,00%90.6120,02%
22Mông14950,00%1.393.5470,00%
23Raglay13850,00%146.6130,01%
24Hrê9180,00%149.4600,01%
25Bru Vân Kiều9450,00%94.5980,01%
26Xơ Đăng8620,00%212.2770,00%
27Cơ Tu7520,00%74.1730,01%
28Co4220,00%40.4420,01%
29Chu Ru3120,00%23.2420,01%
30Chứt3120,00%7.5130,04%
31Mảng2110,00%4.6500,04%
32Lào2110,00%17.5320,01%
33Ngái110,00%1.6490,06%
34Gié Triêng110,00%63.3220,00%
35Kháng110,00%16.1800,01%
36Pà Thẻn110,00%8.2480,01%
37Xinh Mun110,00%29.5030,00%
38Lự110,00%6.7570,01%
39Tà Ôi52.3560,00%
40Giáy67.8580,00%
41La Chí15.1260,00%
42Pu Péo9030,00%
43La Ha10.1570,00%
44Hà Nhì25.5390,00%
45Rơ Măm6390,00%
46Si La9090,00%
47Brâu5250,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm: