Dân số

Dân số Azerbaijan

Chia sẻ
Dân số Azerbaijan
Chia sẻ

Dân số Azerbaijan là 10.336.577 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Azerbaijan năm

  • Dân số (người): 10.336.577
  • % dân số Thế giới: 0,13%
  • Xếp hạng Thế giới: 94
  • % thay đổi hàng năm: 0,62%
  • Thay đổi hàng năm (người): 63.577
  • Di cư ròng (người): 10.864
  • Mật độ (người/Km²): 125
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 96,1
  • Tỷ suất sinh sản: 1,67
  • Tuổi trung vị: 33,1
  • Tuổi thọ bình quân: 74,6

Bảng dân số Azerbaijan và lịch sử

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
10.336.577 0,62% 63.577 10.864 33,1 74,6 96,1 125,1
10.318.207 -0,26% -26.836 -84.122 32,6 74,4 96,1 124,8
2022 10.295.304 0,71% 72.642 9.086 32,1 74,1 96,0 124,6
2021 10.234.371 0,48% 49.225 1.073 31,6 71,0 95,8 123,8
2020 10.181.730 0,55% 56.056 1.073 31,1 70,3 95,7 123,2
2015 9.752.850 1,22% 118.616 1.073 29,6 72,3 93,9 118,0
2010 9.146.851 1,16% 106.345 1.373 28,2 70,3 92,6 110,7
2005 8.597.248 1,28% 110.344 16.431 26,7 67,7 90,8 104,0
2000 8.174.785 0,98% 79.753 15.938 24,8 65,4 89,2 98,9
1995 7.719.282 1,45% 111.627 32.139 23,5 61,9 91,6 93,4
1990 7.231.077 1,10% 79.782 -63.324 22,6 62,8 92,6 87,5
1985 6.799.814 1,37% 92.787 -57.247 21,5 62,7 93,0 82,3
1980 6.284.708 1,56% 98.281 -27.778 19,7 61,4 92,6 76,0
1975 5.669.260 1,73% 97.991 -3.847 17,7 58,7 93,3 68,6
1970 5.183.825 1,94% 100.761 -3.847 16,4 56,6 92,5 62,7
1965 4.630.313 2,67% 123.502 -3.848 16,7 53,9 91,4 56,0
1960 3.982.706 3,10% 123.579 -148 20,6 50,9 89,8 48,2
1955 3.464.086 2,40% 83.229 -89 20,6 48,3 88,2 41,9
1950 3.131.972 1,70% 53.183 -33 20,2 46,3 87,0 37,9

Bảng dự báo dân số Azerbaijan

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
10.397.713 0,56% 58.694 8.731 33,6 74,7 96,2 125,8
2030 10.665.380 0,47% 49.732 5.834 35,9 75,5 96,4 129,0
2035 10.898.665 0,39% 42.887 5.494 37,5 76,3 96,5 131,9
2040 11.081.335 0,26% 29.167 6.000 38,0 77,0 96,6 134,1
2045 11.188.800 0,13% 14.875 6.324 38,4 77,8 96,9 135,4
2050 11.224.923 0,01% 784 5.278 39,7 78,6 97,4 135,8
2055 11.201.975 -0,09% -9.728 5.477 41,3 79,3 97,9 135,5
2060 11.135.570 -0,15% -16.380 5.067 42,7 80,1 98,4 134,7
2065 11.047.938 -0,18% -19.934 5.146 43,6 80,8 99,0 133,7
2070 10.937.197 -0,23% -25.546 4.142 43,8 81,6 99,6 132,3
2075 10.799.159 -0,28% -30.073 4.294 43,8 82,3 100,4 130,6
2080 10.644.863 -0,30% -32.343 4.326 44,1 83,0 101,2 128,8
2085 10.486.655 -0,30% -31.182 4.516 44,6 83,6 101,9 126,9
2090 10.335.112 -0,29% -30.213 4.513 45,2 84,3 102,4 125,0
2095 10.183.694 -0,31% -31.381 4.564 45,7 84,9 102,6 123,2
2100 10.021.320 -0,34% -34.269 3.788 46,0 85,6 102,6 121,2

Dân số các tôn giáo ở Azerbaijan

Dân số
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 280.000 8.900.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000
2020 260.000 9.870.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000
2030 250.000 10.400.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000
2040 230.000 10.820.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000
2050 210.000 11.080.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 10.000
Tỷ  trọng (%)
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 3,0 96,9 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0
2020 2,6 97,3 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0
2030 2,3 97,6 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0
2040 2,1 97,8 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0
2050 1,9 98,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...