Dân số Andorra

0 Shares

Dân số Andorra là 81.938 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm . Andorra là quốc gia ở Nam Âu có diện tích 470 Km2.

Thông tin nhanh về Dân số Andorra

  • Dân số (người): 81.938
  • % dân số Thế giới: 0,00%
  • Xếp hạng Thế giới: 204
  • % thay đổi hàng năm: 1,27%
  • Thay đổi hàng năm (người): 1.039
  • Di cư ròng (người): 988
  • Mật độ (người/Km²): 174
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 104,6
  • Tỷ suất sinh sản: 1,09
  • Tuổi trung vị: 43,5
  • Tuổi thọ bình quân: 84,2

Dân số Andorra và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
81.9381,27%1.03998843,584,2104,6174,3
80.8561,39%1.1241.06143,284,0104,7172,0
202279.7051,48%1.1781.10242,884,0104,8169,6
202178.3641,92%1.5051.51442,582,3104,3166,7
202077.3800,60%46257242,179,4103,7164,6
201572.174-2,24%-1.619-1.87339,984,5102,3153,6
201080.706-7,22%-5.824-6.19438,584,2106,4171,7
200577.4212,14%1.6531.31736,883,1109,0164,7

Dự báo dân số Andorra

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
82.9041,08%89584343,984,3104,5176,4
203085.6810,32%27326846,185,0104,0182,3
203586.1740,11%9719248,485,6103,5183,3
204085.668-0,31%-264-2650,686,3102,8182,3
204584.294-0,44%-3702352,786,9102,0179,3
205082.195-0,53%-43813554,587,5101,2174,9
205579.056-0,89%-7031756,188,1100,5168,2
206075.222-1,09%-817057,688,799,9160,0

Dân số các tôn giáo ở Andorra

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
202070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
203080.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
204080.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
205090.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201089,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,08,8
202089,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,08,8
203089,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,08,8
204089,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,08,8
205089,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,08,8

Xem thêm: