Dân số Afghanistan

0 Shares

Dân số Afghanistan là 42.647.492 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Afghanistan năm

  • Dân số (người): 42.647.492
  • % dân số Thế giới: 0,52%
  • Xếp hạng Thế giới: 36
  • % thay đổi hàng năm: 2,83%
  • Thay đổi hàng năm (người): 1.205.676
  • Di cư ròng (người): –44.089
  • Mật độ (người/Km²): 66
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 102,0
  • Tỷ suất sinh sản: 4,76
  • Tuổi trung vị: 17,1
  • Tuổi thọ bình quân: 66,3

Dân số Afghanistan và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
42.647.4922,83%1.205.676-44.08917,166,3102,065,7
41.454.7612,85%1.179.786-48.95816,966,0101,963,8
202240.578.8421,41%572.052-647.40216,865,6101,962,5
202140.000.4121,46%584.808-548.78416,660,4101,961,6
202039.068.9793,27%1.278.058143.63416,461,5102,060,2
201533.831.7642,34%790.755-286.31415,562,3102,252,1
201028.284.0892,74%776.015-167.46014,660,7101,943,6
200524.404.5674,53%1.106.084250.97114,058,2101,437,6
200020.130.327-1,21%-243.262-1.025.97314,055,0100,631,0
199517.065.8364,14%705.78752.50514,652,199,826,3
199012.045.660-0,47%-56.304-458.73715,045,199,618,6
198511.426.8520,17%19.780-208.68515,332,1100,817,6
198013.169.311-6,14%-808.845-1.174.23915,839,3103,520,3
197512.773.9542,34%299.434-44.41816,440,0104,419,7
197011.290.1282,48%279.5974.45817,037,5105,217,4
196510.036.0082,28%228.43510.69517,535,1106,415,5
19609.035.0431,91%172.8792.60617,932,8108,013,9
19558.326.9791,49%123.643-7.26318,230,4110,012,8
19507.776.1761,28%99.1806.16118,428,2112,612,0

Dự báo dân số Afghanistan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
43.844.1112,71%1.187.563-74.40417,366,5102,067,5
203050.039.4022,67%1.335.10220.39218,267,6102,377,1
203556.647.2322,28%1.292.333-79.58219,368,6102,487,2
204063.347.8702,24%1.420.87533.25920,569,4102,497,6
204570.021.2001,89%1.325.097-76.75821,770,2102,4107,8
205076.885.1351,68%1.292.835-123.62723,070,9102,3118,4
205583.578.8861,66%1.386.077-18.28924,371,6102,2128,7
206090.362.7361,44%1.296.840-86.01225,672,3102,0139,2
206597.024.2511,43%1.382.72452.44826,973,0101,7149,4
2070103.416.6421,28%1.318.98665.97028,173,6101,5159,3
2075109.352.8690,94%1.028.152-138.13029,374,2101,2168,4
2080114.673.7950,90%1.033.484-32.66430,474,8101,0176,6
2085119.224.2730,74%882.097-81.33931,675,5100,7183,6
2090123.304.4960,70%860.361-49832,776,1100,5189,9
2095126.990.1470,52%664.391-90.01733,876,7100,4195,6
2100130.216.7390,42%552.431-99.07034,877,3100,2200,6

Dân số các thành phố của Afghanistan

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số  Dân số % thay đổi
91Kabul4.728.3844.588.6663,0%

Dân số các tôn giáo ở Afghanistan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201030.00031.330.00010.000<10.000<10.000<10.00020.000<10.000
202040.00040.610.00010.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.000
203050.00051.030.00020.00010.000<10.000<10.00040.00010.000
204060.00061.700.00020.00010.000<10.000<10.00050.00010.000
205070.00072.190.00030.00020.000<10.000<10.00060.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2020<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2030<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2040<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2050<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: