Trang chủ Xem tuổi Đặt tên cho con Gợi ý ba mẹ 200+ tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa
Đặt tên cho con

Gợi ý ba mẹ 200+ tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa

Chia sẻ
Gợi ý ba mẹ 200+ tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa
Chia sẻ

Cha mẹ đang muốn tìm tên tiếng Anh cho bé trai độc đáo ý nghĩa thì những ý tưởng dưới đây của Sao tử vi là gợi ý không tồi. Hơn 100 cái tên hay cho bé trai được chuyên mục Giáo dục sớm 0 – 6 tuổi của Sao tử vi liệt kê đều có những ý nghĩa sâu sắc và thuộc đa dạng chủ đề cho cha mẹ lựa chọn.

Hướng dẫn cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai

Tiếng Anh đang ngày càng phổ biến do các cha mẹ Việt mong muốn đặt thêm tên tiếng Anh cho con để sau này con dễ dàng hội nhập hơn khi muốn bé học tại các trường quốc tế, cũng như mong con sau này sẽ có thể làm việc tại môi trường nước ngoài nhiều cơ hội. Ngoài ra, tên tiếng Anh còn được sử dụng như tên ở nhà cho bé trai.

Sau đây là một số hướng dẫn cách đặt tên tiếng Anh cho con mà cha mẹ cần lưu ý: 

  • Chọn tên giống ý nghĩa của tên thật trong tiếng Việt. Ví dụ: Tên con là Dũng, tên tiếng Anh là Andrew (mạnh mẽ). 
  • Chọn tên giống người nổi tiếng. Nếu cha mẹ là người hâm mộ của một người nổi tiếng thì có thể chọn tên đó cho con. Ví dụ như là Tom Hanks, Ronaldo…
  • Chọn tên có phát âm tương tự tên tiếng Việt: Ví dụ: An thì gọi là Anne…
  • Đặt tên cho con hàm chứa ý nghĩa mà cha mẹ hy vọng và muốn gửi gắm ở con. Ví dụ tên tiếng Anh cho bé trai là Carwyn thì thể hiện mong muốn con luôn được hạnh phúc và yêu thương, hay Manfred là con người của hòa bình.
  • Chọn tên tiếng Anh cho bé trai theo các chủ đề thiên nhiên, hình dáng…

Gợi ý tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho bé trai

1. Tên tiếng Anh hay cho bé trai thể hiện sự gan dạ, bản lĩnh

Cha mẹ thường sẽ mong bé trai có sự gan dạ và tố chất bảo vệ người khác nên những cái tên thể hiện điều này thường được dùng phổ biến. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự nam tính, dũng cảm, bản lĩnh:

  • Ace: Hùng dũng, mạnh mẽ
  • Adonis: Chúa tể
  • Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ, tên của vị vua
  • Alger: Cây thương quyền năng của tiên tộc (Elf)
  • Alva: Người có quyền lực và sức ảnh hưởng lớn trong các mối quan hệ
  • Alvar: Chiến binh không chịu khuất phục
  • Amory: Người cai trị nổi tiếng
  • Andrew: Hùng dũng và mạnh mẽ
  • Archibald: Thật sự quả cảm
  • Arnold: Đại bàng có sức mạnh và thống trị bầu trời
  • Athelstan: Mạnh mẽ, cao thượng
  • Aubrey: Người lãnh đạo và trị vì tuyệt vời
  • Augustus: Người tài ba, người được tôn kính, có sáng kiến lớn cho thế giới
  • Baldric: Nhà lãnh đạo quyết đoán và táo bạoBernard: Một chiến binh quả cảm
  • Barret: Người lãnh đạo loài gấu
  • Brian: Sức mạnh và quyền lực
  • Chad: Chiến binh dũng cảm và ngoan cường
  • Charles: Chiến binh dũng cảm
  • Clinton: Sự mạnh mẽ và quyền lực. Một tổng thống Hoa Kỳ mang tên này.
  • Conal: Sói, mạnh mẽ
  • Cyril/ Cyrus: Chúa tể
  • Damian: Người thuần hóa vật khác/người khác
  • Delvin: Cực kỳ dũng cảm
  • Dempsey: Người hậu duệ đầy kiêu hãnh
  • Derek: Nhà lãnh đạo tài năng
  • Devlin: Có sự dũng cảm, ý chí vượt qua mọi chông gai
  • Dieter: Chiến binh
  • Dominic: Chúa tể
  • Drake: Loài rồng đầy sức mạnh
  • Duncan: Sức mạnh phi thường của một chiến binh bóng tối
  • Egbert: Kiếm sĩ vang danh thiên hạ
  • Elias: Sự nam tính, sự độc đáo và sức mạnh
  • Emery: Giàu sang, hào nhoáng
  • Fergal: Cậu bé dũng cảm
  • Fergus: Sức mạnh và tư duy sáng tạo
  • Garrick: Người cai trị
  • Gideon: Chiến binh, chiến sĩ vĩ đại
  • Harding: Mạnh mẽ, dũng cảm
  • Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
  • Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
  • Jocelyn: Nhà vô địch
  • Joyce: Chúa tể
  • Kane: Chiến binh
  • Kenelm: Người bảo vệ dũng cảm
  • Leon/Leonard: Sư tử dũng mãnh
  • Liam: Chiến binh bảo vệ
  • Louis: Chiến binh trứ danh, đây là tên tiếng Pháp
  • Marcus: Dựa theo tên của thần chiến tranh Mars
  • Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
  • Maynard: Dũng cảm, mạnh mẽ
  • Meredith: Trưởng làng vĩ đại
  • Mervyn: Chủ nhân biển cả
  • Mortimer: Chiến binh biển cả
  • Oswald: Sức mạnh thần thánh
  • Ralph: Thông thái và mạnh mẽ
  • Randolph: Người bảo vệ mạnh mẽ
  • Reginald: Người cai trị thông thái
  • Richard: Sự dũng mãnh
  • Roderick: Mạnh mẽ vang danh thiên hạ
  • Roger: Chiến binh nổi tiếng
  • Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người đưa tin
  • Vincent: Chinh phục
  • Waldo: Sức mạnh, trị vì
  • Walter: Người chỉ huy quân đội
  • William: Mong muốn bảo vệ

Ngoài ra, cha mẹ có thể đọc tiểu thuyết tiếng Anh và thích nhân vật nào có những phẩm chất này thì đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo nhân vật đó. Điều này sẽ giúp tên bé có nhiều ý nghĩa hơn với cha mẹ. 

2. Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự may mắn, hạnh phúc

Một số tên tiếng Anh cho bé trai thuộc chủ đề hạnh phúc, thịnh vượng, thể hiện lời chúc an lành của cha mẹ:

  • Alan: Sự hòa hợp
  • Amyas, Erasmus: Được yêu thương
  • Aneurin: Người yêu quý
  • Anselm: Được Chúa bảo vệ
  • Asher: Người được ban phước
  • Azaria: Được Chúa giúp đỡ
  • Basil: Người có tổ tiên hoàng tộc và sống một đời sung túc
  • Benedict: Được ban phước
  • Benedict: Được ban phước
  • Carwyn, Gwyn: Được yêu, được ban phước
  • Clitus: Đạt được vinh quang nhờ nỗ lực của chính bản thân
  • Cuthbert: Tài năng bẩm sinh
  • Dai: Tỏa sáng với đam mê
  • Darius: Người sở hữu sự giàu có
  • David: Mong muốn được yêu thương
  • Edgar: Giàu có, thịnh vượng
  • Edric: Người có nhiều của cải
  • Edward: Người có nhiều gia sản (guardian of riches)
  • Eugene: Dòng dõi xuất thân quý tộc
  • Felix: Hạnh phúc, may mắn
  • Gwyn: Được ban phước
  • Jethro: Có tài hoa và thành công trong lĩnh vực bản thân đã chọn
  • Orson: Đứa con của gấu
  • Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
  • Paul: Nhỏ bé, Nhún nhường
  • Samson: Đứa con của mặt trời
  • Shanley: Con trai của người anh hùng
  • Victor: Chiến thắng

3. Tên tiếng Anh thể hiện phẩm chất tốt bụng, chân thành

Cha mẹ nào cũng mong con phát triển đạo đức nên cái tên tiếng Anh cho bé trai thường sẽ thể hiện một số phẩm chất cha mẹ mong được nhìn thấy ở con. Dưới đây là một số tên hay cho bé trai bằng tiếng Anh thể hiện những phẩm chất nội tâm tốt đẹp:

  • Alden: Người đáng tin cậy
  • Alvin: Người bạn chân chính
  • Aylmer: Phẩm chất cao quý
  • Baldwin: Con người dũng cảm sẵn sàng bảo vệ người khác
  • Clement: Người có trái tim rộng lượng
  • Curtis: Quý ông lịch sự, nhã nhặn, có học thức và tinh tế trong mọi mối quan hệ
  • Darryl: Có phẩm chất được mọi người ngưỡng mộ, kính trọng
  • Dermot: Người không bao giờ ghen tị
  • Edsel: Phẩm chất cao thượng
  • Elmer: Cao sang, quý tộc
  • Elwyn: Người bạn chân thành, đáng tin cậy
  • Engelbert: Người biết yêu thương và chăm sóc những người thân yêu, một thiên thần trong sáng
  • Enoch: Tận tụy, tận tâm, đầy kinh nghiệm
  • Finn: Người có đức tính tốt
  • Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
  • Galvin: Trong sáng, dễ thương
  • Goldwin: Người bạn tốt bụng
  • Gregory: Luôn cẩn trọng trong mọi công việc
  • Hubert: Nhiệt huyết trong mọi công việc
  • Magnus: Trái tim vĩ đại
  • Phelim: Luôn tốt

4. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng cho bé trai

Người phương tây thường theo những tôn giáo có thờ Chúa Trời và cũng thường đặt cho con những cái tên thể hiện đức tin của họ. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện đức tin trong sáng và tôn giáo, tín ngưỡng:

  • Abraham: Người cha cao quý của nhiều dân tộc
  • Ambrose: Thánh thần, bất tử
  • Asher: Xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là “hạnh phúc” hay “được ban phước””
  • Christopher: Người mang ơn Chúa
  • Daniel: Xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là “Thượng đế là người phân xử””
  • Elijah/Joel: Thông tuệ, được Chúa yêu thương
  • Emmanuel/Manuel: Chúa luôn ở bên cạnh che chở và bảo vệ
  • Gabriel: Chúa quyền năng
  • Isidore: Món quà của thượng đế ban tặng
  • Issac: “Chúa cười”, “tiếng cười”
  • Jacob: Được Chúa bảo vệ
  • Jesse/Jonathan/Matthew: Món quà của Chúa
  • Joel: Jehovah là Chúa Trời trong tiếng Do Thái
  • John: Chúa nhân từ
  • Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
  • Lucas, Lucius hoặc Luke: Từ có nguồn gốc tiếng Latinh, có nghĩa là “chiếu sáng”, “ánh sáng” hay “hiến dâng ánh sáng””
  • Matthew: Món quà của Chúa
  • Michael: Giống như Chúa Trời
  • Nathan: Món quà của thượng đế đã ban tặng
  • Osmund: Được bảo vệ bởi các vị thần
  • Raphael: Sức mạnh chữa lành của Chúa
  • Samuel: Người được Chúa lắng nghe, vì là người trong sáng tốt bụng
  • Theodore: Món quà của Chúa
  • Timothy: Thờ phượng, ca ngợi Chúa
  • Zachary: “Chúa đã nhớ”, người con trai ngọt ngào, thông minh, yêu thương, chăm sóc

5. Tên tiếng Anh hay cho bé trai gắn với thiên nhiên

Những từ mô tả cảnh đẹp thiên nhiên cũng thường được chọn để đặt tên tiếng Anh cho bé trai. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên:

  • Aidan/Egan/Lagan: Luôn cháy hết mình vì đam mê
  • Anatole/Aurora: Bình minh tuyệt đẹp
  • Conal: Sói mạnh mẽ
  • Dalziel: Nơi tràn đầy ánh nắng
  • Douglas: Cuộc sống bình yên như dòng sông chảy
  • Dylan: Biển cả
  • Egan/Lagan: Lửa
  • Enda/Enda: Chú chim nhỏ
  • Farley: Đồng cỏ tươi đẹp và trong lành
  • Farrer: Mạnh mẽ và cứng rắn như sắt
  • Leighton: Vườn cây thuốc, cứu người, cứu đời
  • Lionel: Sư tử con hiếu động, tinh nghịch, dũng cảm, đáng yêu
  • Lovell: Một chú sói con, nhanh nhẹn, lanh lợi và thông minh
  • Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
  • Phelan/Wolfgang: Tính cẩn thận của loài sói
  • Pup: Cún con dễ thương và tinh nghịch
  • Radley: Thảo nguyên bao la
  • Seward: Biển
  • Silas: Rừng cây
  • Uri: Ánh sáng
  • Wolfgang: Sói đi dạo

6. Tên tiếng Anh thể hiện vẻ đẹp ngoại hình

Nhiều cha mẹ thường đặt tên tiếng Anh cho bé trai dựa vào ngoại hình. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai gắn với vẻ đẹp hình thức:

  • Alan: Quý ông lịch lãm và tự tin
  • Atticus: Chàng trai cứng rắn
  • Avery: Nụ cười rạng rỡ
  • Bear: Người đàn ông mạnh mẽ
  • Bellamy: Người con trai đẹp người đẹp nết
  • Bevis: Chàng trai soái ca
  • Boniface: Bé có số may mắn
  • Caradoc: Dễ thương, đáng yêu
  • Duane: Cậu bé tóc đen bóng bẩy
  • Elias: Người đàn ông nam tính
  • Flynn: Người có mái tóc màu đỏ độc đáo
  • Hebe: Trẻ trung, cá tính, năng động
  • Kenneth: Thu hút và mạnh mẽ, đẹp trai, sáng sủa, ưa nhìn, hào hoa
  • Kieran: Chàng trai tóc đen
  • Lloyd: Cậu bé tóc xám
  • Mabel: Bé rất đáng yêu và ngọt ngào
  • Rowan: Chàng trai tóc đỏ
  • Tarek: Tỏa sáng rực rỡ, vui vẻ, thân thiện, sáng tạo
  • Venn: Cuốn hút, đẹp trai

7. Tên tiếng Anh hay cho bé trai mang ý nghĩa món quà vĩnh cửu

Một số tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa món quà vĩnh cửu:

  • Ambrose: Bất tử, thần thánh
  • Christopher: Người mang ơn Chúa
  • Isidore: Món quà của Isis
  • Jesse: Món quà của Chúa
  • Jonathan: Món quà của Chúa
  • Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
  • Oswald: Sức mạnh thần thánh
  • Theophilus: Được Chúa yêu quý

8. Tên tiếng Anh cho bé trai hiếm gặp

Một số tên tiếng Anh cho bé trai hiếm thấy tạo nên sự độc đáo và khác lạ, cũng như sẽ là điểm nhấn sau này giúp nhiều người nhớ tên con bạn hơn:

  • Abner: Người cha của ánh sáng
  • Alfred : Lời khuyên thông thái
  • Baron: Người tự do
  • Bertram: Con người thông thái
  • Damian: Người thuần hóa (người/vật khác)
  • Dante: Chịu đựng
  • Dempsey: Người hậu duệ đầy kiêu hãnh
  • Diego: Lời dạy
  • Diggory: Kẻ lạc lối
  • Godfrey: Hòa bình của Chúa
  • Hugh: Trái tim, khối óc
  • Ivor: Cung thủ
  • Jason: Chữa lành, chữa trị
  • Jasper: Người sưu tầm bảo vật
  • Jerome: Người mang tên thánh
  • Lancelot: Người hầu
  • Leander: Người sư tử
  • Manfred: Con người của hòa bình
  • Merlin: Biển
  • Orson: Đứa con của gấu
  • Oscar: Người bạn hòa nhã
  • Ruth: Người bạn, người đồng hành
  • Samson: Đứa con của mặt trời
  • Seward: Biển cả, chiến thắng, canh giữ
  • Shanley: Con trai của người anh hùng
  • Siegfried: Hòa bình và chiến thắng
  • Sigmund: Người bảo vệ thắng lợi
  • Solomon: Hòa bình
  • Stephen: Vương miện
  • Tadhg: Nhà thơ, nhà hiền triết
  • Wilfred: Ý chí, mong muốn

Việc đặt tên tiếng Anh cho bé trai sẽ không còn mất nhiều thời gian của cha mẹ nữa vì bây giờ đã có một danh sách hơn 200 cái tên cho cha mẹ tham khảo. Hy vọng với những gợi ý này cha mẹ đã có ý tưởng để đặt tên cho con rồi. Cùng theo dõi chủ đề Đặt tên cho bé của Sao tử vi để có thêm ý tưởng đặt tên cho con nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ tổng đài 1900.866.874 (8:00 – 21:30) hoặc truy cập website saotuvi.com để được hỗ trợ hướng dẫn và tư vấn ngay!

Bài viết cùng chuyên mục
Cách Đặt Tên Con Gái Họ Nguyễn Năm 2024 Theo Thần Số Học
Đặt tên cho con

Cách Đặt Tên Con Gái Họ Nguyễn Năm 2024 Theo Thần Số Học

Đặt tên con gái họ Nguyễn theo Thần số học là vấn...

Gợi Ý Đặt Tên Con Gái Họ Lê Hay Kêu Như Chuông, Cả Đời An Nhiên
Đặt tên cho con

Gợi Ý Đặt Tên Con Gái Họ Lê Hay Kêu Như Chuông, Cả Đời An Nhiên

Đặt tên con gái họ Lê như thế nào vừa hay, độc lạ...

Đặt tên con trai họ Hoàng theo Thần Số Học “vừa hay vừa may”
Đặt tên cho con

Đặt tên con trai họ Hoàng theo Thần Số Học “vừa hay vừa may”

Đặt tên con trai họ Hoàng không chỉ cần hay, ý nghĩa...

Hướng Dẫn Đặt Tên Con Gái Mệnh Hỏa Mang Nhiều May Mắn Với Thần Số Học
Đặt tên cho con

Hướng Dẫn Đặt Tên Con Gái Mệnh Hỏa Mang Nhiều May Mắn Với Thần Số Học

Tên con gái mệnh Hoả đặt theo Thần Số Học mang nhiều...

Tên con gái mệnh Mộc đặt sao cho hợp thời, hợp người?
Đặt tên cho con

Tên con gái mệnh Mộc đặt sao cho hợp thời, hợp người?

Tên con gái mệnh Mộc cần đặt như thế nào mới phù...

Khám Phá Cách Đặt Tên Con Gái Mệnh Thủy Đảm Bảo Tài Vận Hanh Thông
Đặt tên cho con

Khám Phá Cách Đặt Tên Con Gái Mệnh Thủy Đảm Bảo Tài Vận Hanh Thông

Tên con gái mệnh Thủy phù hợp sẽ góp phần tạo sự may...

Đặt Tên Con Gái Mệnh Kim 2023 Hay Mang Lại Nhiều Điều May Mắn
Đặt tên cho con

Đặt Tên Con Gái Mệnh Kim 2023 Hay Mang Lại Nhiều Điều May Mắn

Tên con gái mệnh Kim hợp theo quy tắc tương sinh giúp...

Tên Con Gái Mệnh Thổ Hay Bố Mẹ Nghe Muốn Đặt Ngay!
Đặt tên cho con

Tên Con Gái Mệnh Thổ Hay Bố Mẹ Nghe Muốn Đặt Ngay!

Tên con gái mệnh Thổ cần đặt theo đúng giới tính để...