Nữ sinh năm 1999 hợp với tuổi nào nhất

0 Shares
Năm sinh của bạnThông tin chung
1999Năm : Kỷ Mão
Mệnh : Thành Đầu Thổ
Cung : Cấn

Mệnh cung : Thổ

Nữ sinh năm 1999 hợp với nam giới các tuổi sau:
 

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCungMệnh cungĐiểm
1984Thổ – Hải Trung Kim => Tương SinhKỷ – Giáp => Tương SinhMão – Tý => Tam HìnhCấn – Đoài => Diên Niên (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh8
1985Thổ – Hải Trung Kim => Tương SinhKỷ – Ất => Tương KhắcMão – Sửu => BìnhCấn – Càn => Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh7
1986Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương SinhKỷ – Bính => BìnhMão – Dần => BìnhCấn – Khôn => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1992Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhKỷ – Nhâm => BìnhMão – Thân => BìnhCấn – Cấn => Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1995Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhKỷ – Ất => Tương KhắcMão – Hợi => Tam HợpCấn – Khôn => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2001Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhKỷ – Tân => BìnhMão – Tỵ => BìnhCấn – Cấn => Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình7

Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
 

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCung mệnhNiên mệnh năm sinhĐiểm
1984Thổ – Hải Trung Kim => Tương SinhKỷ – Giáp => Tương SinhMão – Tý => Tam HìnhCấn – Đoài => Diên Niên (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh8
1985Thổ – Hải Trung Kim => Tương SinhKỷ – Ất => Tương KhắcMão – Sửu => BìnhCấn – Càn => Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh7
1986Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương SinhKỷ – Bính => BìnhMão – Dần => BìnhCấn – Khôn => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1987Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương SinhKỷ – Đinh => BìnhMão – Mão => Tam HợpCấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc5
1988Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương KhắcKỷ – Mậu => BìnhMão – Thìn => Lục HạiCấn – Chấn => Lục Sát (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc1
1989Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương KhắcKỷ – Kỷ => BìnhMão – Tỵ => BìnhCấn – Khôn => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
1990Thổ – Lộ Bàng Thổ => BìnhKỷ – Canh => BìnhMão – Ngọ => Lục PháCấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thủy => Tương Khắc2
1991Thổ – Lộ Bàng Thổ => BìnhKỷ – Tân => BìnhMão – Mùi => Tam HợpCấn – Ly => Họa Hại (không tốt)Thổ – Hỏa => Tương Sinh6
1992Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhKỷ – Nhâm => BìnhMão – Thân => BìnhCấn – Cấn => Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1993Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhKỷ – Quý => Tương KhắcMão – Dậu => Lục XungCấn – Đoài => Diên Niên (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
1994Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhKỷ – Giáp => Tương SinhMão – Tuất => Lục HợpCấn – Càn => Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh10
1995Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhKỷ – Ất => Tương KhắcMão – Hợi => Tam HợpCấn – Khôn => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1996Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương KhắcKỷ – Bính => BìnhMão – Tý => Tam HìnhCấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc1
1997Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương KhắcKỷ – Đinh => BìnhMão – Sửu => BìnhCấn – Chấn => Lục Sát (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc2
1998Thổ – Thành Đầu Thổ => BìnhKỷ – Mậu => BìnhMão – Dần => BìnhCấn – Khôn => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
1999Thổ – Thành Đầu Thổ => BìnhKỷ – Kỷ => BìnhMão – Mão => Tam HợpCấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thủy => Tương Khắc4
2000Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhKỷ – Canh => BìnhMão – Thìn => Lục HạiCấn – Ly => Họa Hại (không tốt)Thổ – Hỏa => Tương Sinh5
2001Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhKỷ – Tân => BìnhMão – Tỵ => BìnhCấn – Cấn => Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2002Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương KhắcKỷ – Nhâm => BìnhMão – Ngọ => Lục PháCấn – Đoài => Diên Niên (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh5
2003Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương KhắcKỷ – Quý => Tương KhắcMão – Mùi => Tam HợpCấn – Càn => Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
2004Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcKỷ – Giáp => Tương SinhMão – Thân => BìnhCấn – Khôn => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
2005Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcKỷ – Ất => Tương KhắcMão – Dậu => Lục XungCấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc0
2006Thổ – Ốc Thượng Thổ => BìnhKỷ – Bính => BìnhMão – Tuất => Lục HợpCấn – Chấn => Lục Sát (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4
2007Thổ – Ốc Thượng Thổ => BìnhKỷ – Đinh => BìnhMão – Hợi => Tam HợpCấn – Khôn => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2008Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương SinhKỷ – Mậu => BìnhMão – Tý => Tam HìnhCấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thủy => Tương Khắc3
2009Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương SinhKỷ – Kỷ => BìnhMão – Sửu => BìnhCấn – Ly => Họa Hại (không tốt)Thổ – Hỏa => Tương Sinh6
2010Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương KhắcKỷ – Canh => BìnhMão – Dần => BìnhCấn – Cấn => Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
2011Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương KhắcKỷ – Tân => BìnhMão – Mão => Tam HợpCấn – Đoài => Diên Niên (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh7
2012Thổ – Trường Lưu Thủy   =>  Tương KhắcKỷ – Nhâm => BìnhMão – Thìn => Lục HạiCấn – Càn => Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh5
2013Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương KhắcKỷ – Quý => Tương KhắcMão – Tỵ => BìnhCấn – Khôn => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình4
2014Thổ – Sa Trung Kim => Tương SinhKỷ – Giáp => Tương SinhMão – Ngọ => Lục PháCấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4

Vật Phẩm Phong Thủy Gia Tăng Vận Tình Duyên:

Vòng tay đá phong thủy, mặt Phật Bản Mệnh mang tới những điều tích cực cho chuyện tình cảm, công việc, cuộc sống của thân chủ.

Tuổi Kỷ Mão 1999 được Phật Văn Thù Bồ Tát hộ mệnh. Nếu tình duyên của bạn trắc trở, không được như ý muốn thì nên đeo mặt Phật Văn Thù Bồ Tát bên mình. Đồng thời Mặt Phật Bản Mệnh cũng sẽ phù trợ cho công việc tiến triển nhanh chóng.

Tuổi Kỷ Mão 1999 mệnh Thổ nên chọn Mặt Phật làm từ đá mắt hổ Vàng Nâu (hành Thổ) là hợp với bản mệnh nhất. Ngoài ra, có thể chọn Mặt Phật đá mã não Đỏ (hành Hỏa), vì Hỏa sinh Thổ cũng rất tốt cho bản mệnh.

Ngoài ra Mặt Phật Bản Mệnh Văn Thù Bồ Tát làm từ Ngọc Nephrite hoặc Ngọc Jade cũng rất được ưa chuộng. Các sản phẩm này phù hợp với tất cả các mệnh.