Dân số

Dân số Puerto Rico

Chia sẻ
Dân số Puerto Rico
Chia sẻ

Dân số Puerto Rico là 3.242.204 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm . Puerto Rico là quốc gia ở Caribe có diện tích 48.320 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Puerto Rico

  • Dân số (người): 3.242.204
  • % dân số Thế giới: 0,04%
  • Xếp hạng Thế giới: 135
  • % thay đổi hàng năm: –0,11%
  • Thay đổi hàng năm (người): –3.658
  • Di cư ròng (người): 11.561
  • Mật độ (người/Km²): 373
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 89,0
  • Tỷ suất sinh sản: 0,94
  • Tuổi trung vị: 45,5
  • Tuổi thọ bình quân: 81,9

Dân số Puerto Rico và lịch sử

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
3.242.204 -0,11% -3.658 11.561 45,5 81,9 89,0 373,0
3.242.023 0,12% 4.021 19.833 45,3 81,7 89,1 373,0
2022 3.240.968 -0,06% -1.913 16.704 45,2 79,4 89,2 372,9
2021 3.253.210 -0,69% -22.570 -7.410 44,9 79,8 89,4 374,3
2020 3.275.805 -0,69% -22.620 -7.410 44,3 80,0 89,6 376,9
2015 3.521.811 -1,27% -44.697 -42.912 39,9 80,7 91,0 405,2
2010 3.714.836 -0,72% -26.590 -30.960 36,1 78,7 92,0 427,4
2005 3.788.415 -0,31% -11.606 -27.139 33,6 76,7 92,5 435,9

Dự báo dân số Puerto Rico

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
3.235.289 -0,31% -10.171 5.495 45,8 82,1 88,8 372,2
2030 3.140.742 -0,82% -25.705 -7.330 47,7 82,9 88,2 361,3
2035 3.006.448 -0,93% -27.977 -6.032 49,5 83,6 87,8 345,9
2040 2.853.785 -1,15% -32.905 -6.983 51,1 84,3 87,5 328,3
2045 2.684.943 -1,31% -35.115 -5.843 52,8 84,9 87,5 308,9
2050 2.503.994 -1,45% -36.247 -5.041 54,7 85,5 87,5 288,1
2055 2.323.129 -1,53% -35.550 -3.887 56,8 86,1 87,8 267,3
2060 2.143.639 -1,66% -35.478 -4.521 59,2 86,7 88,1 246,6

Dân số các tôn giáo ở Puerto Rico

Dân số
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 3.630.000 <10.000 <10.000 10.000 30.000 <10.000 <10.000 70.000
2020 3.660.000 <10.000 <10.000 10.000 30.000 <10.000 <10.000 80.000
2030 3.610.000 <10.000 <10.000 10.000 30.000 <10.000 <10.000 90.000
2040 3.500.000 <10.000 <10.000 10.000 30.000 <10.000 <10.000 90.000
2050 3.330.000 <10.000 <10.000 <10.000 30.000 <10.000 <10.000 90.000
Tỷ  trọng (%)
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 96,7 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 1,9
2020 96,5 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 2,1
2030 96,3 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 2,3
2040 96,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 2,5
2050 95,7 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 2,7

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...