Dân số

Dân số Uruguay

Chia sẻ
Dân số Uruguay
Chia sẻ

Dân số Uruguay là 3.386.588 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Dân số Uruguay năm

  • Dân số (người): 3.386.588
  • % dân số Thế giới: 0,04%
  • Xếp hạng Thế giới: 134
  • % thay đổi hàng năm: –0,05%
  • Thay đổi hàng năm (người): –1.783
  • Di cư ròng (người): –1.348
  • Mật độ (người/Km²): 20
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 94,2
  • Tỷ suất sinh sản: 1,40
  • Tuổi trung vị: 36,1
  • Tuổi thọ bình quân: 78,3

Bảng dân số Uruguay và lịch sử

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
3.386.588 -0,05% -1.783 -1.348 36,1 78,3 94,2 19,6
3.388.081 -0,04% -1.203 -1.501 35,8 78,1 94,2 19,6
2022 3.390.913 -0,13% -4.462 -1.501 35,5 76,5 94,2 19,6
2021 3.396.695 -0,21% -7.101 -1.482 35,3 75,4 94,2 19,6
2020 3.398.968 0,08% 2.554 -1.482 35,0 78,4 94,2 19,6
2015 3.368.017 0,36% 12.044 -4.157 34,0 77,3 94,0 19,4
2010 3.318.580 0,26% 8.534 -7.696 33,0 76,7 93,9 19,2
2005 3.285.771 0,09% 2.846 -16.086 31,8 75,8 94,1 19,0
2000 3.266.206 0,31% 9.977 -11.076 31,0 74,7 94,5 18,9
1995 3.189.440 0,52% 16.528 -8.339 30,5 73,5 94,9 18,4
1990 3.104.403 0,59% 18.202 -7.499 29,9 73,0 95,3 17,9
1985 3.017.037 0,50% 15.150 -8.832 29,4 71,9 95,7 17,4
1980 2.951.953 0,38% 11.196 -14.252 29,1 70,5 96,4 17,0
1975 2.872.320 0,66% 19.042 -14.350 29,1 69,7 97,2 16,6
1970 2.790.807 0,57% 16.013 -12.727 28,9 68,7 98,7 16,1
1965 2.681.169 1,02% 27.265 -3.542 28,4 68,2 99,7 15,5
1960 2.529.957 1,28% 32.489 2.057 28,0 67,7 100,4 14,6
1955 2.367.034 1,30% 30.647 3.691 27,4 66,7 101,3 13,7
1950 2.234.412 0,92% 20.557 -2.259 26,8 65,6 102,4 12,9

Bảng dự báo dân số Uruguay

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
3.384.688 -0,06% -2.016 -1.338 36,4 78,5 94,2 19,5
2030 3.372.887 -0,08% -2.547 -1.296 38,1 79,3 94,5 19,5
2035 3.358.282 -0,10% -3.456 -1.254 39,9 80,1 94,7 19,4
2040 3.336.459 -0,16% -5.395 -1.222 41,7 80,9 95,0 19,3
2045 3.302.675 -0,25% -8.223 -1.153 43,5 81,6 95,3 19,1
2050 3.254.354 -0,35% -11.223 -1.047 45,2 82,3 95,5 18,8
2055 3.189.562 -0,46% -14.702 -1.034 46,8 83,0 95,7 18,4
2060 3.109.396 -0,55% -17.148 -1.030 48,5 83,7 95,9 18,0
2065 3.021.171 -0,60% -18.137 -939 50,1 84,3 96,1 17,4
2070 2.927.558 -0,66% -19.386 -923 51,7 85,0 96,2 16,9
2075 2.827.737 -0,73% -20.636 -846 52,5 85,6 96,2 16,3
2080 2.720.454 -0,82% -22.295 -824 52,8 86,2 96,2 15,7
2085 2.605.488 -0,91% -23.661 -797 53,1 86,8 96,1 15,0
2090 2.484.974 -0,98% -24.394 -699 53,5 87,3 96,1 14,3
2095 2.363.439 -1,02% -24.042 -709 53,8 87,9 96,2 13,6
2100 2.245.887 -1,02% -22.897 -647 54,1 88,5 96,3 13,0

Dân số các tôn giáo ở Uruguay

Dân số
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 1.950.000 <10.000 <10.000 <10.000 30.000 <10.000 <10.000 1.370.000
2020 1.990.000 <10.000 <10.000 <10.000 30.000 <10.000 10.000 1.450.000
2030 2.020.000 <10.000 <10.000 <10.000 30.000 <10.000 10.000 1.500.000
2040 2.030.000 <10.000 <10.000 <10.000 30.000 <10.000 10.000 1.510.000
2050 2.020.000 <10.000 <10.000 <10.000 30.000 <10.000 10.000 1.500.000
Tỷ  trọng (%)
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 57,9 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 40,7
2020 57,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 41,5
2030 56,6 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 42,0
2040 56,4 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 42,2
2050 56,5 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 42,1

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...