Dân số

Dân số Đan Mạch

Chia sẻ
Dân số Đan Mạch
Chia sẻ

Dân số Đan Mạch là 5.977.412 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Dân số Đan Mạch năm

  • Dân số (người): 5.977.412
  • % dân số Thế giới: 0,07%
  • Xếp hạng Thế giới: 114
  • % thay đổi hàng năm: 0,45%
  • Thay đổi hàng năm (người): 27.018
  • Di cư ròng (người): 25.639
  • Mật độ (người/Km²): 141
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,8
  • Tỷ suất sinh sản: 1,52
  • Tuổi trung vị: 41,3
  • Tuổi thọ bình quân: 82,1

Bảng dân số Đan Mạch và lịch sử

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
5.977.412 0,45% 27.018 25.639 41,3 82,1 98,8 141,0
5.948.136 0,53% 31.533 31.006 41,2 81,9 98,8 140,3
2022 5.902.904 1,00% 58.933 60.219 41,2 81,3 98,9 139,2
2021 5.856.776 0,57% 33.321 26.887 41,2 81,4 99,0 138,2
2020 5.831.530 0,29% 17.172 10.851 41,1 81,5 99,0 137,6
2015 5.683.701 0,84% 47.442 42.284 40,5 80,7 98,8 134,1
2010 5.547.863 0,47% 26.119 17.533 39,6 79,2 98,3 130,9
2005 5.419.555 0,30% 16.111 6.887 38,5 78,2 97,9 127,8
2000 5.339.658 0,36% 19.247 10.441 37,3 76,8 97,7 126,0
1995 5.233.360 0,67% 35.292 28.958 36,7 75,3 97,4 123,4
1990 5.141.025 0,22% 11.078 8.667 36,1 74,9 97,2 121,3
1985 5.113.880 0,10% 5.135 9.957 35,1 74,5 97,1 120,6
1980 5.123.081 0,04% 1.952 803 33,3 74,1 97,5 120,8
1975 5.060.400 0,20% 10.281 -10.672 31,8 74,1 98,1 119,4
1970 4.928.668 0,89% 43.631 20.947 31,5 73,4 98,5 116,3
1965 4.758.836 0,76% 35.978 -2.098 31,8 72,4 98,3 112,3
1960 4.579.342 0,61% 28.081 -4.047 32,1 72,2 98,4 108,0
1955 4.438.838 0,68% 30.011 -8.341 31,5 71,9 98,5 104,7
1950 4.268.404 0,79% 33.757 -6.435 30,6 70,3 98,4 100,7

Bảng dự báo dân số Đan Mạch

Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²)
6.002.507 0,39% 23.172 22.103 41,3 82,2 98,8 141,6
2030 6.081.995 0,17% 10.424 13.208 41,6 83,0 99,0 143,5
2035 6.119.806 0,08% 4.933 11.990 42,3 83,7 99,2 144,4
2040 6.134.659 0,02% 1.406 11.461 43,1 84,4 99,5 144,7
2045 6.134.655 -0,01% -401 11.695 43,8 85,0 99,9 144,7
2050 6.124.838 -0,05% -3.220 10.677 44,3 85,6 100,3 144,5
2055 6.103.885 -0,09% -5.501 9.800 45,0 86,2 100,6 144,0
2060 6.078.224 -0,09% -5.483 10.279 45,3 86,8 100,9 143,4
2065 6.053.336 -0,08% -4.847 9.413 45,6 87,4 101,3 142,8
2070 6.036.603 -0,04% -2.448 10.511 46,0 87,9 101,7 142,4
2075 6.025.042 -0,04% -2.511 10.211 46,3 88,4 101,9 142,1
2080 6.008.790 -0,06% -3.850 10.455 46,7 89,0 102,0 141,7
2085 5.980.591 -0,13% -7.463 9.363 47,0 89,5 102,0 141,1
2090 5.940.877 -0,14% -8.561 9.019 47,2 90,1 102,1 140,1
2095 5.900.525 -0,13% -7.473 9.314 47,4 90,6 102,1 139,2
2100 5.863.216 -0,12% -7.202 8.922 47,5 91,1 102,2 138,3

Dân số các thành phố của Đan Mạch

Xếp hạng thế giới Thành phố  Dân số  Dân số % thay đổi
397 Copenhagen 1.391.205 1.381.005 0,7%

Dân số các tôn giáo tại Đan Mạch

Dân số
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 4.630.000 230.000 20.000 10.000 <10.000 <10.000 <10.000 650.000
2020 4.640.000 290.000 30.000 20.000 <10.000 <10.000 <10.000 680.000
2030 4.660.000 360.000 30.000 30.000 <10.000 <10.000 <10.000 670.000
2040 4.630.000 430.000 40.000 40.000 <10.000 <10.000 <10.000 660.000
2050 4.570.000 500.000 50.000 50.000 <10.000 <10.000 <10.000 640.000
Tỷ  trọng (%)
Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo
2010 83,5 4,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 11,8
2020 81,9 5,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 12,0
2030 80,9 6,2 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 11,7
2040 79,8 7,3 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 11,3
2050 78,6 8,5 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 11,0
Nguồn: Pew

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...