Dân số

Dân số Tiền Giang

Chia sẻ
Dân số Tiền Giang
Chia sẻ

Dân số Tiền Giang là 1.785.240người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 14cả nước.

Dân số Tiền Giang năm 2022

Dân số Tiền Giang

  • Dân số trung bình: 1.785.240
  • % Dân số cả nước: 1,79
  • Xếp hạng cả nước: 14
  • Diện tích (Km2): 2.556
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 698
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,33
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 3,70
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -0,07
  • Tỷ suất sinh: 1,72
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 96,97
  • Tuổi thọ trung bình: 75,95

Bảng dân số Tiền Giang (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.785.240 1,79 14 2.556 698 0,33 3,7 -0,1 1,7 97,0 76,0
2021 1.779.420 1,81 14 2.556 696 0,39 4,9 -5,0 1,8 96,1 76,0
2020 1.772.540 1,82 14 2.556 693 0,35 5,6 -3,4 1,9 96,2 76,1
2019 1.766.300 1,83 14 2.511 704 0,41 4,7 -5,0 1,8 96,4 76,0
2018 1.762.300 1,86 14 2.511 702 0,41 0,0 -0,8 1,7 96,3 75,9
2017 1.751.800 1,87 14 2.511 698 0,67 4,4 0,3 2,0 96,3
2016 1.740.200 1,88 14 2.511 693 0,66 5,7 2,1 2,0 96,3
2015 1.728.700 1,88 14 2.509 689 0,73 5,8 -1,0 1,6 96,3
2014 1.716.100 1,89 14 2.509 684 0,75 4,9 0,3 1,8 96,3
2013 1.703.400 1,90 14 2.509 679 0,65 6,7 3,3 1,8 96,3
2012 1.692.500 1,91 14 2.508 675 0,59 7,7 -1,3 1,8 96,2
2011 1.682.600 1,92 13 2.508 671 0,27 7,0 -1,0 1,9 96,9

 Dân số các dân tộc tại Tiền Giang

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Tiền Giang  Nam  Nữ % dân số Tiền Giang Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 1.760.195 864.013 896.182 99,77% 82.085.826 2,14%
2 Hoa 2.310 1.201 1.109 0,13% 749.466 0,31%
3 Khmer 1.269 446 823 0,07% 1.319.652 0,10%
4 Chăm 114 55 59 0,01% 178.948 0,06%
5 Thái 49 23 26 0,00% 1.820.950 0,00%
6 Tày 41 19 22 0,00% 1.845.492 0,00%
7 Mường 34 13 21 0,00% 1.452.095 0,00%
8 Nùng 22 5 17 0,00% 1.083.298 0,00%
9 Ê đê 17 3 14 0,00% 398.671 0,00%
10 Xtiêng 17 2 15 0,00% 100.752 0,02%
11 Cơ Ho 15 4 11 0,00% 200.800 0,01%
12 Dao 11 6 5 0,00% 891.151 0,00%
13 Mnông 9 1 8 0,00% 127.334 0,01%
14 Sán Chay 8 4 4 0,00% 201.398 0,00%
15 Gia Rai 7 1 6 0,00% 513.930 0,00%
16 Ba Na 7 1 6 0,00% 286.910 0,00%
17 Raglay 7 3 4 0,00% 146.613 0,00%
18 Mạ 5 5 0,00% 50.322 0,01%
19 Chơ Ro 4 4 0,00% 29.520 0,01%
20 Sán Dìu 4 3 1 0,00% 183.004 0,00%
21 Xơ Đăng 3 3 0,00% 212.277 0,00%
22 Bru Vân Kiều 2 2 0,00% 94.598 0,00%
23 Thổ 2 2 0,00% 91.430 0,00%
24 Cơ Tu 2 2 0,00% 74.173 0,00%
25 Mông 1 1 0,00% 1.393.547 0,00%
26 Khơ mú 1 1 0,00% 90.612 0,00%
27 Co 1 1 0,00% 40.442 0,00%
28 Chu Ru 1 1 0,00% 23.242 0,00%
29 Rơ Măm 1 1 0,00% 639 0,16%
30 Lào 1 1 0,00% 17.532 0,01%
31 Tà Ôi 52.356 0,00%
32 Hrê 149.460 0,00%
33 Gié Triêng 63.322 0,00%
34 Brâu 525 0,00%
35 Mảng 4.650 0,00%
36 Giáy 67.858 0,00%
37 Pu Péo 903 0,00%
38 Chứt 7.513 0,00%
39 Ngái 1.649 0,00%
40 Kháng 16.180 0,00%
41 Pà Thẻn 8.248 0,00%
42 Xinh Mun 29.503 0,00%
43 Lự 6.757 0,00%
44 La Chí 15.126 0,00%
45 La Ha 10.157 0,00%
46 Hà Nhì 25.539 0,00%
47 Si La 909 0,00%
48 Lô Lô 4.827 0,00%
49 Bố Y 3.232 0,00%
50 Ơ Đu 428 0,00%
51 Phù Lá 12.471 0,00%
52 La Hủ 12.113 0,00%
53 Cống 2.729 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...