Dân số

Dân số Bắc Giang

Chia sẻ
Dân số Bắc Giang
Chia sẻ

Dân số Bắc Giang là 1.890.930người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 11cả nước.

Dân số Bắc Giang năm 2022

Dân số Bắc Giang

  • Dân số trung bình: 1.890.930
  • % Dân số cả nước: 1,90
  • Xếp hạng cả nước: 11
  • Diện tích (Km2): 3.896
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 485
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,84
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 12,80
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -2,91
  • Tỷ suất sinh: 2,35
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 101,60
  • Tuổi thọ trung bình: 73,42

Bảng dân số Bắc Giang (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.890.930 1,90 11 3.896 485 0,84 12,8 -2,9 2,4 101,6 73,4
2021 1.875.240 1,90 12 3.896 481 1,83 13,6 0,6 2,3 100,9 73,4
2020 1.841.620 1,89 12 3.896 473 1,72 11,7 -1,0 2,3 101,0 73,5
2019 1.810.400 1,88 12 3.896 465 1,85 10,9 -3,1 2,3 100,8 73,4
2018 1.691.800 1,79 16 3.896 434 2,34 12,4 -1,2 2,4 100,5 73,3
2017 1.674.400 1,79 16 3.896 430 2,35 11,4 -1,2 2,7 100,3
2016 1.657.600 1,79 16 3.896 426 1,80 12,6 -5,2 2,6 100,0
2015 1.640.900 1,79 16 3.850 426 1,22 16,0 -1,1 2,8 99,8
2014 1.624.500 1,79 16 3.850 422 1,03 14,0 -0,9 2,6 99,5
2013 1.608.000 1,79 16 3.850 418 0,95 6,2 -4,5 1,8 99,3
2012 1.592.900 1,79 16 3.849 414 0,70 9,6 -3,6 2,1 99,0
2011 1.581.800 1,80 16 3.844 412 0,76 9,4 -4,9 1,9 98,8

Dân số các dân tộc tại Bắc Giang

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Bắc Giang  Nam  Nữ % dân số Bắc Giang Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 1.546.677 773.983 772.694 85,74% 82.085.826 1,88%
2 Nùng 95.806 48.746 47.060 5,31% 1.083.298 8,84%
3 Tày 59.008 29.567 29.441 3,27% 1.845.492 3,20%
4 Sán Dìu 33.846 17.829 16.017 1,88% 183.004 18,49%
5 Sán Chay 30.283 15.783 14.500 1,68% 201.398 15,04%
6 Hoa 20.225 10.900 9.325 1,12% 749.466 2,70%
7 Dao 12.379 6.311 6.068 0,69% 891.151 1,39%
8 Thái 2.252 774 1.478 0,12% 1.820.950 0,12%
9 Mường 2.234 729 1.505 0,12% 1.452.095 0,15%
10 Mông 498 237 261 0,03% 1.393.547 0,04%
11 Thổ 158 50 108 0,01% 91.430 0,17%
12 Khmer 82 41 41 0,00% 1.319.652 0,01%
13 Giáy 80 25 55 0,00% 67.858 0,12%
14 Khơ mú 51 18 33 0,00% 90.612 0,06%
15 Ba Na 26 9 17 0,00% 286.910 0,01%
16 Cơ Ho 25 13 12 0,00% 200.800 0,01%
17 La Chí 24 8 16 0,00% 15.126 0,16%
18 Mnông 20 6 14 0,00% 127.334 0,02%
19 Xơ Đăng 13 4 9 0,00% 212.277 0,01%
20 Ê đê 13 5 8 0,00% 398.671 0,00%
21 Gia Rai 13 7 6 0,00% 513.930 0,00%
22 Kháng 11 8 3 0,00% 16.180 0,07%
23 Chăm 11 6 5 0,00% 178.948 0,01%
24 Pà Thẻn 10 5 5 0,00% 8.248 0,12%
25 Ngái 7 3 4 0,00% 1.649 0,42%
26 Cơ Tu 7 3 4 0,00% 74.173 0,01%
27 Chơ Ro 7 3 4 0,00% 29.520 0,02%
28 Hrê 6 3 3 0,00% 149.460 0,00%
29 Lào 6 2 4 0,00% 17.532 0,03%
30 La Ha 6 2 4 0,00% 10.157 0,06%
31 Bru Vân Kiều 5 3 2 0,00% 94.598 0,01%
32 Xinh Mun 5 1 4 0,00% 29.503 0,02%
33 Chứt 5 2 3 0,00% 7.513 0,07%
34 Gié Triêng 4 1 3 0,00% 63.322 0,01%
35 Phù Lá 4 4 0,00% 12.471 0,03%
36 Xtiêng 4 3 1 0,00% 100.752 0,00%
37 Mạ 3 3 0,00% 50.322 0,01%
38 Hà Nhì 3 2 1 0,00% 25.539 0,01%
39 Lô Lô 3 3 0,00% 4.827 0,06%
40 Co 2 2 0,00% 40.442 0,00%
41 Tà Ôi 1 1 0,00% 52.356 0,00%
42 Raglay 1 1 0,00% 146.613 0,00%
43 Bố Y 1 1 0,00% 3.232 0,03%
44 Lự 1 1 0,00% 6.757 0,01%
45 Chu Ru 1 1 0,00% 23.242 0,00%
46 Cống 2.729 0,00%
47 La Hủ 12.113 0,00%
48 Mảng 4.650 0,00%
49 Pu Péo 903 0,00%
50 Si La 909 0,00%
51 Ơ Đu 428 0,00%
52 Brâu 525 0,00%
53 Rơ Măm 639 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...