Dân số

Dân số Quảng Ninh

Chia sẻ
Dân số Quảng Ninh
Chia sẻ

Dân số Quảng Ninh là 1.362.880người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 23 cả nước.

Dân số Quảng Ninh năm 2022

Dân số Quảng Ninh

  • Dân số trung bình: 1.362.880
  • % Dân số cả nước: 1,37
  • Xếp hạng cả nước: 23
  • Diện tích (Km2): 6.208
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 220
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,89
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 11,30
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -4,09
  • Tỷ suất sinh: 2,30
  • Tỷ suất giới tính (Nam /100 Nữ): 103,35
  • Tuổi thọ trung bình: 73,49

Bảng dân số Quảng Ninh (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.362.880 1,37 23 6.208 220 0,89 11,3 -4,1 2,3 103,4 73,5
2021 1.350.850 1,37 23 6.208 218 0,99 10,4 -3,1 2,1 103,5 73,5
2020 1.337.610 1,37 23 6.207 216 0,96 10,6 -2,8 2,2 103,5 73,4
2019 1.324.800 1,37 23 6.178 214 1,61 10,7 -1,4 2,2 103,5 73,5
2018 1.266.500 1,34 29 6.178 205 1,46 8,6 -1,8 2,2 103,6 73,4
2017 1.243.600 1,33 29 6.178 201 1,90 11,0 -0,7 2,3 103,6
2016 1.224.600 1,32 29 6.178 198 1,58 8,4 -1,1 2,0 103,7
2015 1.211.300 1,32 30 6.102 199 1,13 7,2 -2,0 2,2 103,8
2014 1.199.400 1,32 30 6.102 197 1,01 13,2 -3,9 2,5 103,9
2013 1.187.500 1,32 31 6.102 195 0,82 10,0 -5,9 2,2 104,0
2012 1.177.700 1,33 31 6.102 193 0,83 11,5 -2,8 2,3 104,0
2011 1.168.000 1,33 31 6.102 191 0,93 9,2 -1,9 2,1 104,1

Dân số các dân tộc tại Quảng Ninh

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Quảng Ninh  Nam  Nữ % dân số Quảng Ninh Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 1.157.804 586.589 571.215 87,69% 82.085.826 1,41%
2 Dao 73.591 38.125 35.466 5,57% 891.151 8,26%
3 Tày 40.704 20.849 19.855 3,08% 1.845.492 2,21%
4 Sán Dìu 20.669 11.325 9.344 1,57% 183.004 11,29%
5 Sán Chay 16.346 8.560 7.786 1,24% 201.398 8,12%
6 Hoa 4.514 2.474 2.040 0,34% 749.466 0,60%
7 Nùng 2.150 1.056 1.094 0,16% 1.083.298 0,20%
8 Thái 1.560 743 817 0,12% 1.820.950 0,09%
9 Mường 1.390 693 697 0,11% 1.452.095 0,10%
10 Mông 1.151 875 276 0,09% 1.393.547 0,08%
11 Thổ 98 62 36 0,01% 91.430 0,11%
12 Khmer 63 40 23 0,00% 1.319.652 0,00%
13 Giáy 42 16 26 0,00% 67.858 0,06%
14 Khơ mú 27 11 16 0,00% 90.612 0,03%
15 Bru Vân Kiều 19 14 5 0,00% 94.598 0,02%
16 Kháng 18 6 12 0,00% 16.180 0,11%
17 Tà Ôi 12 5 7 0,00% 52.356 0,02%
18 Hà Nhì 11 9 2 0,00% 25.539 0,04%
19 Gia Rai 11 6 5 0,00% 513.930 0,00%
20 Ê đê 9 2 7 0,00% 398.671 0,00%
21 La Chí 7 3 4 0,00% 15.126 0,05%
22 Chăm 7 6 1 0,00% 178.948 0,00%
23 Ngái 7 3 4 0,00% 1.649 0,42%
24 Xơ Đăng 7 1 6 0,00% 212.277 0,00%
25 Mnông 6 3 3 0,00% 127.334 0,00%
26 Hrê 6 5 1 0,00% 149.460 0,00%
27 Pu Péo 6 2 4 0,00% 903 0,66%
28 Xinh Mun 5 1 4 0,00% 29.503 0,02%
29 La Ha 5 4 1 0,00% 10.157 0,05%
30 Gié Triêng 5 4 1 0,00% 63.322 0,01%
31 Lào 4 3 1 0,00% 17.532 0,02%
32 Bố Y 4 3 1 0,00% 3.232 0,12%
33 Pà Thẻn 3 1 2 0,00% 8.248 0,04%
34 La Hủ 3 2 1 0,00% 12.113 0,02%
35 Cơ Ho 1 1 0,00% 200.800 0,00%
36 Phù Lá 1 1 0,00% 12.471 0,01%
37 Lô Lô 1 1 0,00% 4.827 0,02%
38 Co 1 1 0,00% 40.442 0,00%
39 Raglay 1 1 0,00% 146.613 0,00%
40 Lự 1 1 0,00% 6.757 0,01%
41 Chơ Ro 1 1 0,00% 29.520 0,00%
42 Cống 1 1 0,00% 2.729 0,04%
43 Ba Na 286.910 0,00%
44 Cơ Tu 74.173 0,00%
45 Rơ Măm 639 0,00%
46 Ơ Đu 428 0,00%
47 Mảng 4.650 0,00%
48 Mạ 50.322 0,00%
49 Chu Ru 23.242 0,00%
50 Si La 909 0,00%
51 Xtiêng 100.752 0,00%
52 Chứt 7.513 0,00%
53 Brâu 525 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...