Dân số

Dân số Hải Dương

Chia sẻ
Dân số Hải Dương
Chia sẻ

Dân số Hải Dương là 1.946.820 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 8 cả nước.

Dân số Hải Dương năm 2022

Dân số Hải Dương

  • Dân số trung bình: 1.946.820
  • % Dân số cả nước: 1,96
  • Xếp hạng cả nước: 8
  • Diện tích (Km2): 1.668
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 1.167
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,52
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,60
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -2,94
  • Tỷ suất sinh: 2,13
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 100,43
  • Tuổi thọ trung bình: 74,84

Bảng dân số Hải Dương (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.946.820 1,96 8 1.668 1.167 0,52 8,6 -2,9 2,1 100,4 74,8
2021 1.936.780 1,97 8 1.668 1.161 1,04 11,5 -2,0 2,4 99,6 74,8
2020 1.916.770 1,96 8 1.668 1.149 1,05 12,4 -0,5 2,6 99,6 74,8
2019 1.896.900 1,97 9 1.668 1.137 1,02 10,7 -2,3 2,5 98,8 74,8
2018 1.807.500 1,91 12 1.668 1.083 1,46 8,1 2,3 2,6 98,5 74,7
2017 1.797.300 1,92 11 1.668 1.077 0,97 5,4 -0,6 2,0 98,2
2016 1.785.800 1,93 12 1.668 1.070 1,11 9,7 -1,4 2,3 97,9
2015 1.774.500 1,93 12 1.656 1.072 0,95 6,7 -1,0 2,0 97,6
2014 1.763.200 1,94 12 1.656 1.065 0,65 9,0 -1,6 2,1 97,3
2013 1.751.800 1,95 12 1.656 1.058 0,58 7,7 -2,9 2,0 97,0
2012 1.741.700 1,96 11 1.656 1.052 0,69 8,5 0,8 2,1 96,7
2011 1.729.800 1,97 11 1.656 1.045 0,78 7,8 2,3 2,0 96,4

Dân số các dân tộc tại Hải Dương

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Hải Dương  Nam  Nữ % dân số Hải Dương Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 1.881.317 935.835 945.482 99,42% 82.085.826 2,29%
2 Tày 2.362 709 1.653 0,12% 1.845.492 0,13%
3 Thái 2.081 739 1.342 0,11% 1.820.950 0,11%
4 Sán Dìu 1.830 1.021 809 0,10% 183.004 1,00%
5 Hoa 1.189 680 509 0,06% 749.466 0,16%
6 Mường 1.136 362 774 0,06% 1.452.095 0,08%
7 Nùng 776 212 564 0,04% 1.083.298 0,07%
8 Dao 544 126 418 0,03% 891.151 0,06%
9 Mông 413 155 258 0,02% 1.393.547 0,03%
10 Thổ 138 63 75 0,01% 91.430 0,15%
11 Sán Chay 136 45 91 0,01% 201.398 0,07%
12 Khmer 60 30 30 0,00% 1.319.652 0,00%
13 Khơ mú 41 12 29 0,00% 90.612 0,05%
14 Giáy 30 3 27 0,00% 67.858 0,04%
15 Ê đê 19 8 11 0,00% 398.671 0,00%
16 La Chí 13 4 9 0,00% 15.126 0,09%
17 Ba Na 12 1 11 0,00% 286.910 0,00%
18 Hrê 9 3 6 0,00% 149.460 0,01%
19 Gia Rai 8 8 0,00% 513.930 0,00%
20 Chăm 7 2 5 0,00% 178.948 0,00%
21 Bru Vân Kiều 6 6 0,00% 94.598 0,01%
22 Xơ Đăng 6 6 0,00% 212.277 0,00%
23 Lào 6 1 5 0,00% 17.532 0,03%
24 La Ha 5 5 0,00% 10.157 0,05%
25 Hà Nhì 4 4 0,00% 25.539 0,02%
26 Ngái 4 4 0,00% 1.649 0,24%
27 Kháng 3 3 0,00% 16.180 0,02%
28 Tà Ôi 3 3 0,00% 52.356 0,01%
29 Gié Triêng 3 1 2 0,00% 63.322 0,00%
30 Pà Thẻn 3 3 0,00% 8.248 0,04%
31 Cơ Ho 3 3 0,00% 200.800 0,00%
32 Chơ Ro 3 1 2 0,00% 29.520 0,01%
33 Mnông 2 2 0,00% 127.334 0,00%
34 Pu Péo 2 2 0,00% 903 0,22%
35 Xinh Mun 2 2 0,00% 29.503 0,01%
36 La Hủ 2 2 0,00% 12.113 0,02%
37 Raglay 2 2 0,00% 146.613 0,00%
38 Cơ Tu 2 1 1 0,00% 74.173 0,00%
39 Mảng 2 1 1 0,00% 4.650 0,04%
40 Bố Y 1 1 0,00% 3.232 0,03%
41 Phù Lá 1 1 0,00% 12.471 0,01%
42 Lô Lô 1 1 0,00% 4.827 0,02%
43 Lự 1 1 0,00% 6.757 0,01%
44 Cống 1 1 0,00% 2.729 0,04%
45 Mạ 1 1 0,00% 50.322 0,00%
46 Chu Ru 1 1 0,00% 23.242 0,00%
47 Xtiêng 1 1 0,00% 100.752 0,00%
48 Co 40.442 0,00%
49 Rơ Măm 639 0,00%
50 Ơ Đu 428 0,00%
51 Si La 909 0,00%
52 Chứt 7.513 0,00%
53 Brâu 525 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...