Xem các ngày xấu, hắc đạo trong tháng 5 năm 2029

Xem các ngày xấu, hắc đạo trong tháng 5 năm 2029
0 Shares

Xem các ngày xấu, hắc đạo trong tháng 5 năm 2029

Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày xấu tháng 5 năm 2029. Để có thể tránh được các ngày xấu và tiến hành các việc lớn. Vì nếu thực hiện các công việc đó vào những ngày này sẽ gây ra những hậu quả khó lường về sau. Đồng thời khi xem ngày xấu trong tháng 5 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc trọng đại về phần âm. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Ngày xấu tháng 5 năm 2029

Dưới đây là danh sách các ngày xấu trong tháng 5 năm 2029. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng xem và tránh thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày xấu trong tháng 5 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày xấu trong tháng 5 năm 2029 được liệt kê trong bảng dưới đây:

ThứNgàyGiờ tốt trong ngàyNgày
Thứ BaDương lịch: 1/5/2029
Âm lịch: 18/3/2029
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Thìn
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ SáuDương lịch: 4/5/2029
Âm lịch: 21/3/2029
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ BảyDương lịch: 5/5/2029
Âm lịch: 22/3/2029
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Thứ BaDương lịch: 8/5/2029
Âm lịch: 25/3/2029
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Bạch Hổ
Thứ NămDương lịch: 10/5/2029
Âm lịch: 27/3/2029
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Thìn
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Lao
Thứ SáuDương lịch: 11/5/2029
Âm lịch: 28/3/2029
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Chủ nhậtDương lịch: 13/5/2029
Âm lịch: 1/4/2029
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ BaDương lịch: 15/5/2029
Âm lịch: 3/4/2029
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ SáuDương lịch: 18/5/2029
Âm lịch: 6/4/2029
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ BảyDương lịch: 19/5/2029
Âm lịch: 7/4/2029
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ BaDương lịch: 22/5/2029
Âm lịch: 10/4/2029
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Thứ NămDương lịch: 24/5/2029
Âm lịch: 12/4/2029
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Lao
Thứ SáuDương lịch: 25/5/2029
Âm lịch: 13/4/2029
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Chủ nhậtDương lịch: 27/5/2029
Âm lịch: 15/4/2029
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ TưDương lịch: 30/5/2029
Âm lịch: 18/4/2029
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ NămDương lịch: 31/5/2029
Âm lịch: 19/4/2029
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày xấu trong tháng 5 năm 2029. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 5. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.