Xem các ngày xấu, hắc đạo trong tháng 12 năm 2028

Xem các ngày xấu, hắc đạo trong tháng 12 năm 2028
0 Shares

Xem các ngày xấu, hắc đạo trong tháng 12 năm 2028

Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày xấu tháng 12 năm 2028. Để có thể tránh được các ngày xấu và tiến hành các việc lớn. Vì nếu thực hiện các công việc đó vào những ngày này sẽ gây ra những hậu quả khó lường về sau. Đồng thời khi xem ngày xấu trong tháng 12 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc trọng đại về phần âm. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Ngày xấu tháng 12 năm 2028

Dưới đây là danh sách các ngày xấu trong tháng 12 năm 2028. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng xem và tránh thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày xấu trong tháng 12 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày xấu trong tháng 12 năm 2028 được liệt kê trong bảng dưới đây:

ThứNgàyGiờ tốt trong ngàyNgày
Thứ SáuDương lịch: 1/12/2028
Âm lịch: 16/10/2028
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ BảyDương lịch: 2/12/2028
Âm lịch: 17/10/2028
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ BaDương lịch: 5/12/2028
Âm lịch: 20/10/2028
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Thứ NămDương lịch: 7/12/2028
Âm lịch: 22/10/2028
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Lao
Thứ SáuDương lịch: 8/12/2028
Âm lịch: 23/10/2028
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Chủ nhậtDương lịch: 10/12/2028
Âm lịch: 25/10/2028
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ TưDương lịch: 13/12/2028
Âm lịch: 28/10/2028
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ NămDương lịch: 14/12/2028
Âm lịch: 29/10/2028
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ BảyDương lịch: 16/12/2028
Âm lịch: 1/11/2028
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Thứ BaDương lịch: 19/12/2028
Âm lịch: 4/11/2028
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Thứ NămDương lịch: 21/12/2028
Âm lịch: 6/11/2028
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Lao
Thứ SáuDương lịch: 22/12/2028
Âm lịch: 7/11/2028
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Chủ nhậtDương lịch: 24/12/2028
Âm lịch: 9/11/2028
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ TưDương lịch: 27/12/2028
Âm lịch: 12/11/2028
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Hình
Thứ NămDương lịch: 28/12/2028
Âm lịch: 13/11/2028
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Chủ nhậtDương lịch: 31/12/2028
Âm lịch: 16/11/2028
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày xấu trong tháng 12 năm 2028. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 12. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.