Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 8 năm 2027
Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 8 năm 2027. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 8 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 8 năm 2027
Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 8 năm 2027. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 8 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 8 năm 2027 được liệt kê trong bảng dưới đây:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Chủ nhật | Dương lịch: 1/8/2027 Âm lịch: 29/6/2027 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Mùi | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 2/8/2027 Âm lịch: 1/7/2027 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Thân | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Minh Đường |
Thứ Ba | Dương lịch: 3/8/2027 Âm lịch: 2/7/2027 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Thiên Hình |
Thứ Tư | Dương lịch: 4/8/2027 Âm lịch: 3/7/2027 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Chu Tước |
Thứ Năm | Dương lịch: 5/8/2027 Âm lịch: 4/7/2027 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Thân | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Kim Quỹ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 6/8/2027 Âm lịch: 5/7/2027 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Thân | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Bảy | Dương lịch: 7/8/2027 Âm lịch: 6/7/2027 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Bạch Hổ |
Chủ nhật | Dương lịch: 8/8/2027 Âm lịch: 7/7/2027 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Thân | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Ngọc Đường |
Thứ Hai | Dương lịch: 9/8/2027 Âm lịch: 8/7/2027 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Thiên Lao |
Thứ Ba | Dương lịch: 10/8/2027 Âm lịch: 9/7/2027 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Nguyên Vũ |
Thứ Tư | Dương lịch: 11/8/2027 Âm lịch: 10/7/2027 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Thân | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Tư Mệnh |
Thứ Năm | Dương lịch: 12/8/2027 Âm lịch: 11/7/2027 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Thân | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 13/8/2027 Âm lịch: 12/7/2027 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Thanh Long |
Thứ Bảy | Dương lịch: 14/8/2027 Âm lịch: 13/7/2027 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Thân | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Minh Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 15/8/2027 Âm lịch: 14/7/2027 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 16/8/2027 Âm lịch: 15/7/2027 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Chu Tước |
Thứ Ba | Dương lịch: 17/8/2027 Âm lịch: 16/7/2027 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thân | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Kim Quỹ |
Thứ Tư | Dương lịch: 18/8/2027 Âm lịch: 17/7/2027 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thân | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Năm | Dương lịch: 19/8/2027 Âm lịch: 18/7/2027 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Bạch Hổ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 20/8/2027 Âm lịch: 19/7/2027 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Thân | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Ngọc Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 21/8/2027 Âm lịch: 20/7/2027 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 22/8/2027 Âm lịch: 21/7/2027 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Nguyên Vũ |
Thứ Hai | Dương lịch: 23/8/2027 Âm lịch: 22/7/2027 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thân | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Tư Mệnh |
Thứ Ba | Dương lịch: 24/8/2027 Âm lịch: 23/7/2027 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Thân | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Câu Trận |
Thứ Tư | Dương lịch: 25/8/2027 Âm lịch: 24/7/2027 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Thanh Long |
Thứ Năm | Dương lịch: 26/8/2027 Âm lịch: 25/7/2027 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Thân | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Minh Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 27/8/2027 Âm lịch: 26/7/2027 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 28/8/2027 Âm lịch: 27/7/2027 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 29/8/2027 Âm lịch: 28/7/2027 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Thân | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Kim Quỹ |
Thứ Hai | Dương lịch: 30/8/2027 Âm lịch: 29/7/2027 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Thân | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Ba | Dương lịch: 31/8/2027 Âm lịch: 30/7/2027 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Thân | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Bạch Hổ |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 8 năm 2027
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
129 | 21/7 | 32 | 43 | 54 | 65 | 76 |
87 | 98 | 109 | 1110 | 1211 | 1312 | 1413 |
1514 | 1615 | 1716 | 1817 | 1918 | 2019 | 2120 |
2221 | 2322 | 2423 | 2524 | 2625 | 2726 | 2827 |
2928 | 3029 | 3130 |
Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 8 năm 2027. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 8. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.