Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 8 năm 2026

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 8 năm 2026
0 Shares

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 8 năm 2026

Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 8 năm 2026. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 8 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 8 năm 2026

Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 8 năm 2026. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 8 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 8 năm 2026 được liệt kê trong bảng dưới đây:

ThứNgàyGiờ tốt trong ngàyNgày
Thứ BảyDương lịch: 1/8/2026
Âm lịch: 19/6/2026
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Mùi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Chủ nhậtDương lịch: 2/8/2026
Âm lịch: 20/6/2026
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Mùi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Tư Mệnh
Thứ HaiDương lịch: 3/8/2026
Âm lịch: 21/6/2026
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Mùi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ BaDương lịch: 4/8/2026
Âm lịch: 22/6/2026
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Mùi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thanh Long
Thứ TưDương lịch: 5/8/2026
Âm lịch: 23/6/2026
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Mùi
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Thứ NămDương lịch: 6/8/2026
Âm lịch: 24/6/2026
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Mùi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Hình
Thứ SáuDương lịch: 7/8/2026
Âm lịch: 25/6/2026
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Mùi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ BảyDương lịch: 8/8/2026
Âm lịch: 26/6/2026
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Mùi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Kim Quỹ
Chủ nhậtDương lịch: 9/8/2026
Âm lịch: 27/6/2026
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Mùi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ HaiDương lịch: 10/8/2026
Âm lịch: 28/6/2026
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Mùi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Thứ BaDương lịch: 11/8/2026
Âm lịch: 29/6/2026
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Mùi
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ TưDương lịch: 12/8/2026
Âm lịch: 30/6/2026
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Mùi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Lao
Thứ NămDương lịch: 13/8/2026
Âm lịch: 1/7/2026
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Thân
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ SáuDương lịch: 14/8/2026
Âm lịch: 2/7/2026
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Lao
Thứ BảyDương lịch: 15/8/2026
Âm lịch: 3/7/2026
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Chủ nhậtDương lịch: 16/8/2026
Âm lịch: 4/7/2026
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Thân
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Tư Mệnh
Thứ HaiDương lịch: 17/8/2026
Âm lịch: 5/7/2026
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Thân
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ BaDương lịch: 18/8/2026
Âm lịch: 6/7/2026
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thanh Long
Thứ TưDương lịch: 19/8/2026
Âm lịch: 7/7/2026
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Thân
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Thứ NămDương lịch: 20/8/2026
Âm lịch: 8/7/2026
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Hình
Thứ SáuDương lịch: 21/8/2026
Âm lịch: 9/7/2026
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Thứ BảyDương lịch: 22/8/2026
Âm lịch: 10/7/2026
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thân
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Kim Quỹ
Chủ nhậtDương lịch: 23/8/2026
Âm lịch: 11/7/2026
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thân
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ HaiDương lịch: 24/8/2026
Âm lịch: 12/7/2026
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bạch Hổ
Thứ BaDương lịch: 25/8/2026
Âm lịch: 13/7/2026
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thân
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ TưDương lịch: 26/8/2026
Âm lịch: 14/7/2026
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Lao
Thứ NămDương lịch: 27/8/2026
Âm lịch: 15/7/2026
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Thứ SáuDương lịch: 28/8/2026
Âm lịch: 16/7/2026
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thân
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Tư Mệnh
Thứ BảyDương lịch: 29/8/2026
Âm lịch: 17/7/2026
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thân
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Chủ nhậtDương lịch: 30/8/2026
Âm lịch: 18/7/2026
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thanh Long
Thứ HaiDương lịch: 31/8/2026
Âm lịch: 19/7/2026
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thân
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 8 năm 2026

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
119
220321422523624725826
927102811291230131/7142153
1641751861972082192210
2311241225132614271528162917
30183119

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 8 năm 2026. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 8. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.

  • Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 9 năm 2026
  • Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 10 năm 2026
  • Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 11 năm 2026
  • Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 12 năm 2026