Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 7 năm 2029
Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 7 năm 2029. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 7 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 7 năm 2029
Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 7 năm 2029. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 7 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 7 năm 2029 được liệt kê trong bảng dưới đây:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Chủ nhật | Dương lịch: 1/7/2029 Âm lịch: 20/5/2029 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Ngọ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Thiên Lao |
Thứ Hai | Dương lịch: 2/7/2029 Âm lịch: 21/5/2029 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Ngọ | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 3/7/2029 Âm lịch: 22/5/2029 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Ngọ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Tư Mệnh |
Thứ Tư | Dương lịch: 4/7/2029 Âm lịch: 23/5/2029 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Ngọ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Câu Trận |
Thứ Năm | Dương lịch: 5/7/2029 Âm lịch: 24/5/2029 Ngày Bính Thân Tháng Canh Ngọ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 6/7/2029 Âm lịch: 25/5/2029 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Ngọ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Minh Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 7/7/2029 Âm lịch: 26/5/2029 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Ngọ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Thiên Hình |
Chủ nhật | Dương lịch: 8/7/2029 Âm lịch: 27/5/2029 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Ngọ | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Chu Tước |
Thứ Hai | Dương lịch: 9/7/2029 Âm lịch: 28/5/2029 Ngày Canh Tý Tháng Canh Ngọ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 10/7/2029 Âm lịch: 29/5/2029 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Ngọ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 11/7/2029 Âm lịch: 1/6/2029 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mùi | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Kim Quỹ |
Thứ Năm | Dương lịch: 12/7/2029 Âm lịch: 2/6/2029 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mùi | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Sáu | Dương lịch: 13/7/2029 Âm lịch: 3/6/2029 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mùi | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 14/7/2029 Âm lịch: 4/6/2029 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mùi | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Ngọc Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 15/7/2029 Âm lịch: 5/6/2029 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mùi | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Thiên Lao |
Thứ Hai | Dương lịch: 16/7/2029 Âm lịch: 6/6/2029 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mùi | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 17/7/2029 Âm lịch: 7/6/2029 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Mùi | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Tư Mệnh |
Thứ Tư | Dương lịch: 18/7/2029 Âm lịch: 8/6/2029 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mùi | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Câu Trận |
Thứ Năm | Dương lịch: 19/7/2029 Âm lịch: 9/6/2029 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mùi | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 20/7/2029 Âm lịch: 10/6/2029 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Mùi | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Minh Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 21/7/2029 Âm lịch: 11/6/2029 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Mùi | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Thiên Hình |
Chủ nhật | Dương lịch: 22/7/2029 Âm lịch: 12/6/2029 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Mùi | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Chu Tước |
Thứ Hai | Dương lịch: 23/7/2029 Âm lịch: 13/6/2029 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Mùi | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 24/7/2029 Âm lịch: 14/6/2029 Ngày Ất Mão Tháng Tân Mùi | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 25/7/2029 Âm lịch: 15/6/2029 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Mùi | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 26/7/2029 Âm lịch: 16/6/2029 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Mùi | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Ngọc Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 27/7/2029 Âm lịch: 17/6/2029 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Mùi | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Thiên Lao |
Thứ Bảy | Dương lịch: 28/7/2029 Âm lịch: 18/6/2029 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mùi | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 29/7/2029 Âm lịch: 19/6/2029 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mùi | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Tư Mệnh |
Thứ Hai | Dương lịch: 30/7/2029 Âm lịch: 20/6/2029 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mùi | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Câu Trận |
Thứ Ba | Dương lịch: 31/7/2029 Âm lịch: 21/6/2029 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mùi | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Thanh Long |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 7 năm 2029
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
120 | 221 | 322 | 423 | 524 | 625 | 726 |
827 | 928 | 1029 | 111/6 | 122 | 133 | 144 |
155 | 166 | 177 | 188 | 199 | 2010 | 2111 |
2212 | 2313 | 2414 | 2515 | 2616 | 2717 | 2818 |
2919 | 3020 | 3121 |
Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 7 năm 2029. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 7. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.