Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 5 năm 2028
Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 5 năm 2028. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 5 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 5 năm 2028
Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 5 năm 2028. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 5 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 5 năm 2028 được liệt kê trong bảng dưới đây:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Hai | Dương lịch: 1/5/2028 Âm lịch: 7/4/2028 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Tỵ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 2/5/2028 Âm lịch: 8/4/2028 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Tỵ | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 3/5/2028 Âm lịch: 9/4/2028 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Tỵ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 4/5/2028 Âm lịch: 10/4/2028 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Tỵ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Ngọc Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 5/5/2028 Âm lịch: 11/4/2028 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Tỵ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Thiên Lao |
Thứ Bảy | Dương lịch: 6/5/2028 Âm lịch: 12/4/2028 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Tỵ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 7/5/2028 Âm lịch: 13/4/2028 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Tỵ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Tư Mệnh |
Thứ Hai | Dương lịch: 8/5/2028 Âm lịch: 14/4/2028 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Tỵ | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Câu Trận |
Thứ Ba | Dương lịch: 9/5/2028 Âm lịch: 15/4/2028 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Tỵ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Thanh Long |
Thứ Tư | Dương lịch: 10/5/2028 Âm lịch: 16/4/2028 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Tỵ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Minh Đường |
Thứ Năm | Dương lịch: 11/5/2028 Âm lịch: 17/4/2028 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Tỵ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Thiên Hình |
Thứ Sáu | Dương lịch: 12/5/2028 Âm lịch: 18/4/2028 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Tỵ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Chu Tước |
Thứ Bảy | Dương lịch: 13/5/2028 Âm lịch: 19/4/2028 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Tỵ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Kim Quỹ |
Chủ nhật | Dương lịch: 14/5/2028 Âm lịch: 20/4/2028 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Tỵ | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Hai | Dương lịch: 15/5/2028 Âm lịch: 21/4/2028 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Tỵ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Bạch Hổ |
Thứ Ba | Dương lịch: 16/5/2028 Âm lịch: 22/4/2028 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Tỵ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Ngọc Đường |
Thứ Tư | Dương lịch: 17/5/2028 Âm lịch: 23/4/2028 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Tỵ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Thiên Lao |
Thứ Năm | Dương lịch: 18/5/2028 Âm lịch: 24/4/2028 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Tỵ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Nguyên Vũ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 19/5/2028 Âm lịch: 25/4/2028 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Tỵ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Tư Mệnh |
Thứ Bảy | Dương lịch: 20/5/2028 Âm lịch: 26/4/2028 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Tỵ | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Câu Trận |
Chủ nhật | Dương lịch: 21/5/2028 Âm lịch: 27/4/2028 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Tỵ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Thanh Long |
Thứ Hai | Dương lịch: 22/5/2028 Âm lịch: 28/4/2028 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Tỵ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Minh Đường |
Thứ Ba | Dương lịch: 23/5/2028 Âm lịch: 29/4/2028 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Tỵ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Thiên Hình |
Thứ Tư | Dương lịch: 24/5/2028 Âm lịch: 1/5/2028 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Ngọ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Minh Đường |
Thứ Năm | Dương lịch: 25/5/2028 Âm lịch: 2/5/2028 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Ngọ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Thiên Hình |
Thứ Sáu | Dương lịch: 26/5/2028 Âm lịch: 3/5/2028 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Ngọ | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Chu Tước |
Thứ Bảy | Dương lịch: 27/5/2028 Âm lịch: 4/5/2028 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Ngọ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Kim Quỹ |
Chủ nhật | Dương lịch: 28/5/2028 Âm lịch: 5/5/2028 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Ngọ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Hai | Dương lịch: 29/5/2028 Âm lịch: 6/5/2028 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Ngọ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Bạch Hổ |
Thứ Ba | Dương lịch: 30/5/2028 Âm lịch: 7/5/2028 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Ngọ | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Ngọc Đường |
Thứ Tư | Dương lịch: 31/5/2028 Âm lịch: 8/5/2028 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Ngọ | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Thiên Lao |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 5 năm 2028
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | 28 | 39 | 410 | 511 | 612 | |
713 | 814 | 915 | 1016 | 1117 | 1218 | 1319 |
1420 | 1521 | 1622 | 1723 | 1824 | 1925 | 2026 |
2127 | 2228 | 2329 | 241/5 | 252 | 263 | 274 |
285 | 296 | 307 | 318 |
Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 5 năm 2028. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 5. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.