Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 3 năm 2029

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 3 năm 2029
0 Shares

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 3 năm 2029

Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 3 năm 2029. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 3 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 3 năm 2029

Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 3 năm 2029. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 3 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 3 năm 2029 được liệt kê trong bảng dưới đây:

ThứNgàyGiờ tốt trong ngàyNgày
Thứ NămDương lịch: 1/3/2029
Âm lịch: 17/1/2029
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Dần
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Hình
Thứ SáuDương lịch: 2/3/2029
Âm lịch: 18/1/2029
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Dần
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Thứ BảyDương lịch: 3/3/2029
Âm lịch: 19/1/2029
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Dần
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Kim Quỹ
Chủ nhậtDương lịch: 4/3/2029
Âm lịch: 20/1/2029
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Dần
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ HaiDương lịch: 5/3/2029
Âm lịch: 21/1/2029
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bạch Hổ
Thứ BaDương lịch: 6/3/2029
Âm lịch: 22/1/2029
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Dần
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ TưDương lịch: 7/3/2029
Âm lịch: 23/1/2029
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Dần
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Lao
Thứ NămDương lịch: 8/3/2029
Âm lịch: 24/1/2029
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Dần
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Thứ SáuDương lịch: 9/3/2029
Âm lịch: 25/1/2029
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Dần
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Tư Mệnh
Thứ BảyDương lịch: 10/3/2029
Âm lịch: 26/1/2029
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Chủ nhậtDương lịch: 11/3/2029
Âm lịch: 27/1/2029
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Dần
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thanh Long
Thứ HaiDương lịch: 12/3/2029
Âm lịch: 28/1/2029
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Dần
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Thứ BaDương lịch: 13/3/2029
Âm lịch: 29/1/2029
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Dần
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Hình
Thứ TưDương lịch: 14/3/2029
Âm lịch: 30/1/2029
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Dần
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Thứ NămDương lịch: 15/3/2029
Âm lịch: 1/2/2029
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mão
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ SáuDương lịch: 16/3/2029
Âm lịch: 2/2/2029
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mão
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ BảyDương lịch: 17/3/2029
Âm lịch: 3/2/2029
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Kim Quỹ
Chủ nhậtDương lịch: 18/3/2029
Âm lịch: 4/2/2029
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mão
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ HaiDương lịch: 19/3/2029
Âm lịch: 5/2/2029
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Bạch Hổ
Thứ BaDương lịch: 20/3/2029
Âm lịch: 6/2/2029
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Ngọc Đường
Thứ TưDương lịch: 21/3/2029
Âm lịch: 7/2/2029
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Mão
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Lao
Thứ NămDương lịch: 22/3/2029
Âm lịch: 8/2/2029
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Mão
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ SáuDương lịch: 23/3/2029
Âm lịch: 9/2/2029
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Tư Mệnh
Thứ BảyDương lịch: 24/3/2029
Âm lịch: 10/2/2029
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mão
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Chủ nhậtDương lịch: 25/3/2029
Âm lịch: 11/2/2029
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thanh Long
Thứ HaiDương lịch: 26/3/2029
Âm lịch: 12/2/2029
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Minh Đường
Thứ BaDương lịch: 27/3/2029
Âm lịch: 13/2/2029
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mão
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ TưDương lịch: 28/3/2029
Âm lịch: 14/2/2029
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mão
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ NămDương lịch: 29/3/2029
Âm lịch: 15/2/2029
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Kim Quỹ
Thứ SáuDương lịch: 30/3/2029
Âm lịch: 16/2/2029
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mão
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ BảyDương lịch: 31/3/2029
Âm lịch: 17/2/2029
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Bạch Hổ

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 3 năm 2029

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
117218319
4205216227238249251026
1127122813291430151/2162173
1841952062172282392410
2511261227132814291530163117

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 3 năm 2029. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 3. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.