Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 2 năm 2029
Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 2 năm 2029. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 2 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 2 năm 2029
Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 2 năm 2029. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 2 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 2 năm 2029 được liệt kê trong bảng dưới đây:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Năm | Dương lịch: 1/2/2029 Âm lịch: 18/12/2028 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Sửu | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 2/2/2029 Âm lịch: 19/12/2028 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Sửu | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Minh Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 3/2/2029 Âm lịch: 20/12/2028 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Sửu | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Thiên Hình |
Chủ nhật | Dương lịch: 4/2/2029 Âm lịch: 21/12/2028 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Sửu | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Chu Tước |
Thứ Hai | Dương lịch: 5/2/2029 Âm lịch: 22/12/2028 Ngày Bính Dần Tháng Ất Sửu | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 6/2/2029 Âm lịch: 23/12/2028 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Sửu | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 7/2/2029 Âm lịch: 24/12/2028 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Sửu | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 8/2/2029 Âm lịch: 25/12/2028 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Sửu | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Ngọc Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 9/2/2029 Âm lịch: 26/12/2028 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Sửu | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Thiên Lao |
Thứ Bảy | Dương lịch: 10/2/2029 Âm lịch: 27/12/2028 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Sửu | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 11/2/2029 Âm lịch: 28/12/2028 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Sửu | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Tư Mệnh |
Thứ Hai | Dương lịch: 12/2/2029 Âm lịch: 29/12/2028 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Sửu | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Câu Trận |
Thứ Ba | Dương lịch: 13/2/2029 Âm lịch: 1/1/2029 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Dần | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Tư Mệnh |
Thứ Tư | Dương lịch: 14/2/2029 Âm lịch: 2/1/2029 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Dần | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Câu Trận |
Thứ Năm | Dương lịch: 15/2/2029 Âm lịch: 3/1/2029 Ngày Bính Tý Tháng Bính Dần | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 16/2/2029 Âm lịch: 4/1/2029 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Dần | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Minh Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 17/2/2029 Âm lịch: 5/1/2029 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Dần | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Thiên Hình |
Chủ nhật | Dương lịch: 18/2/2029 Âm lịch: 6/1/2029 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Dần | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Chu Tước |
Thứ Hai | Dương lịch: 19/2/2029 Âm lịch: 7/1/2029 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Dần | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 20/2/2029 Âm lịch: 8/1/2029 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Dần | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 21/2/2029 Âm lịch: 9/1/2029 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Dần | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 22/2/2029 Âm lịch: 10/1/2029 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Dần | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Ngọc Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 23/2/2029 Âm lịch: 11/1/2029 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Dần | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) | Thiên Lao |
Thứ Bảy | Dương lịch: 24/2/2029 Âm lịch: 12/1/2029 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Dần | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 25/2/2029 Âm lịch: 13/1/2029 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Dần | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Tư Mệnh |
Thứ Hai | Dương lịch: 26/2/2029 Âm lịch: 14/1/2029 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Dần | Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Câu Trận |
Thứ Ba | Dương lịch: 27/2/2029 Âm lịch: 15/1/2029 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Dần | Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) | Thanh Long |
Thứ Tư | Dương lịch: 28/2/2029 Âm lịch: 16/1/2029 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Dần | Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) | Minh Đường |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 2 năm 2029
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
118 | 219 | 320 | ||||
421 | 522 | 623 | 724 | 825 | 926 | 1027 |
1128 | 1229 | 131/1 | 142 | 153 | 164 | 175 |
186 | 197 | 208 | 219 | 2210 | 2311 | 2412 |
2513 | 2614 | 2715 | 2816 |
Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 2 năm 2029. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 2. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.