Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 10 năm 2028

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 10 năm 2028
0 Shares

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 10 năm 2028

Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 10 năm 2028. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 10 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 10 năm 2028

Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 10 năm 2028. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 10 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 10 năm 2028 được liệt kê trong bảng dưới đây:

ThứNgàyGiờ tốt trong ngàyNgày
Chủ nhậtDương lịch: 1/10/2028
Âm lịch: 13/8/2028
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ HaiDương lịch: 2/10/2028
Âm lịch: 14/8/2028
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Bạch Hổ
Thứ BaDương lịch: 3/10/2028
Âm lịch: 15/8/2028
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Ngọc Đường
Thứ TưDương lịch: 4/10/2028
Âm lịch: 16/8/2028
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Lao
Thứ NămDương lịch: 5/10/2028
Âm lịch: 17/8/2028
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Dậu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ SáuDương lịch: 6/10/2028
Âm lịch: 18/8/2028
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Tư Mệnh
Thứ BảyDương lịch: 7/10/2028
Âm lịch: 19/8/2028
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Chủ nhậtDương lịch: 8/10/2028
Âm lịch: 20/8/2028
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thanh Long
Thứ HaiDương lịch: 9/10/2028
Âm lịch: 21/8/2028
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Minh Đường
Thứ BaDương lịch: 10/10/2028
Âm lịch: 22/8/2028
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ TưDương lịch: 11/10/2028
Âm lịch: 23/8/2028
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Dậu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ NămDương lịch: 12/10/2028
Âm lịch: 24/8/2028
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Kim Quỹ
Thứ SáuDương lịch: 13/10/2028
Âm lịch: 25/8/2028
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ BảyDương lịch: 14/10/2028
Âm lịch: 26/8/2028
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Bạch Hổ
Chủ nhậtDương lịch: 15/10/2028
Âm lịch: 27/8/2028
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Ngọc Đường
Thứ HaiDương lịch: 16/10/2028
Âm lịch: 28/8/2028
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Lao
Thứ BaDương lịch: 17/10/2028
Âm lịch: 29/8/2028
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Dậu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ TưDương lịch: 18/10/2028
Âm lịch: 1/9/2028
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Lao
Thứ NămDương lịch: 19/10/2028
Âm lịch: 2/9/2028
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ SáuDương lịch: 20/10/2028
Âm lịch: 3/9/2028
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Tư Mệnh
Thứ BảyDương lịch: 21/10/2028
Âm lịch: 4/9/2028
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Chủ nhậtDương lịch: 22/10/2028
Âm lịch: 5/9/2028
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thanh Long
Thứ HaiDương lịch: 23/10/2028
Âm lịch: 6/9/2028
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Thứ BaDương lịch: 24/10/2028
Âm lịch: 7/9/2028
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Hình
Thứ TưDương lịch: 25/10/2028
Âm lịch: 8/9/2028
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ NămDương lịch: 26/10/2028
Âm lịch: 9/9/2028
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Kim Quỹ
Thứ SáuDương lịch: 27/10/2028
Âm lịch: 10/9/2028
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ BảyDương lịch: 28/10/2028
Âm lịch: 11/9/2028
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Chủ nhậtDương lịch: 29/10/2028
Âm lịch: 12/9/2028
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ HaiDương lịch: 30/10/2028
Âm lịch: 13/9/2028
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Lao
Thứ BaDương lịch: 31/10/2028
Âm lịch: 14/9/2028
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 10 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
113214315416517618719
82092110221123122413251426
152716281729181/9192203214
22523624725826927102811
291230133114

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 10 năm 2028. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 10. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.