Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 1 năm 2029

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 1 năm 2029
0 Shares

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 1 năm 2029

Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 1 năm 2029. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 1 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 1 năm 2029

Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 1 năm 2029. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 1 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 1 năm 2029 được liệt kê trong bảng dưới đây:

ThứNgàyGiờ tốt trong ngàyNgày
Thứ HaiDương lịch: 1/1/2029
Âm lịch: 17/11/2028
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Ngọc Đường
Thứ BaDương lịch: 2/1/2029
Âm lịch: 18/11/2028
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Lao
Thứ TưDương lịch: 3/1/2029
Âm lịch: 19/11/2028
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Tý
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ NămDương lịch: 4/1/2029
Âm lịch: 20/11/2028
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Tư Mệnh
Thứ SáuDương lịch: 5/1/2029
Âm lịch: 21/11/2028
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ BảyDương lịch: 6/1/2029
Âm lịch: 22/11/2028
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thanh Long
Chủ nhậtDương lịch: 7/1/2029
Âm lịch: 23/11/2028
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Minh Đường
Thứ HaiDương lịch: 8/1/2029
Âm lịch: 24/11/2028
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ BaDương lịch: 9/1/2029
Âm lịch: 25/11/2028
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Tý
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ TưDương lịch: 10/1/2029
Âm lịch: 26/11/2028
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Kim Quỹ
Thứ NămDương lịch: 11/1/2029
Âm lịch: 27/11/2028
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ SáuDương lịch: 12/1/2029
Âm lịch: 28/11/2028
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Bạch Hổ
Thứ BảyDương lịch: 13/1/2029
Âm lịch: 29/11/2028
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Ngọc Đường
Chủ nhậtDương lịch: 14/1/2029
Âm lịch: 30/11/2028
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Lao
Thứ HaiDương lịch: 15/1/2029
Âm lịch: 1/12/2028
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Sửu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ BaDương lịch: 16/1/2029
Âm lịch: 2/12/2028
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Lao
Thứ TưDương lịch: 17/1/2029
Âm lịch: 3/12/2028
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ NămDương lịch: 18/1/2029
Âm lịch: 4/12/2028
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Tư Mệnh
Thứ SáuDương lịch: 19/1/2029
Âm lịch: 5/12/2028
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ BảyDương lịch: 20/1/2029
Âm lịch: 6/12/2028
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thanh Long
Chủ nhậtDương lịch: 21/1/2029
Âm lịch: 7/12/2028
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Sửu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Thứ HaiDương lịch: 22/1/2029
Âm lịch: 8/12/2028
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Hình
Thứ BaDương lịch: 23/1/2029
Âm lịch: 9/12/2028
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ TưDương lịch: 24/1/2029
Âm lịch: 10/12/2028
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Kim Quỹ
Thứ NămDương lịch: 25/1/2029
Âm lịch: 11/12/2028
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ SáuDương lịch: 26/1/2029
Âm lịch: 12/12/2028
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Thứ BảyDương lịch: 27/1/2029
Âm lịch: 13/12/2028
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Sửu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Chủ nhậtDương lịch: 28/1/2029
Âm lịch: 14/12/2028
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Lao
Thứ HaiDương lịch: 29/1/2029
Âm lịch: 15/12/2028
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ BaDương lịch: 30/1/2029
Âm lịch: 16/12/2028
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Tư Mệnh
Thứ TưDương lịch: 31/1/2029
Âm lịch: 17/12/2028
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 1 năm 2029

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
117218319420521622
7238249251026112712281329
1430151/12162173184195206
2172282392410251126122713
2814291530163117

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 1 năm 2029. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 1. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.