Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 1 năm 2028

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 1 năm 2028
0 Shares

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 1 năm 2028

Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 1 năm 2028. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 1 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 1 năm 2028

Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 1 năm 2028. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 1 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 1 năm 2028 được liệt kê trong bảng dưới đây:

ThứNgàyGiờ tốt trong ngàyNgày
Thứ BảyDương lịch: 1/1/2028
Âm lịch: 5/12/2027
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Chủ nhậtDương lịch: 2/1/2028
Âm lịch: 6/12/2027
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thanh Long
Thứ HaiDương lịch: 3/1/2028
Âm lịch: 7/12/2027
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Sửu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Thứ BaDương lịch: 4/1/2028
Âm lịch: 8/12/2027
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Hình
Thứ TưDương lịch: 5/1/2028
Âm lịch: 9/12/2027
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ NămDương lịch: 6/1/2028
Âm lịch: 10/12/2027
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Kim Quỹ
Thứ SáuDương lịch: 7/1/2028
Âm lịch: 11/12/2027
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ BảyDương lịch: 8/1/2028
Âm lịch: 12/12/2027
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Chủ nhậtDương lịch: 9/1/2028
Âm lịch: 13/12/2027
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Sửu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ HaiDương lịch: 10/1/2028
Âm lịch: 14/12/2027
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Lao
Thứ BaDương lịch: 11/1/2028
Âm lịch: 15/12/2027
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ TưDương lịch: 12/1/2028
Âm lịch: 16/12/2027
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Tư Mệnh
Thứ NămDương lịch: 13/1/2028
Âm lịch: 17/12/2027
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ SáuDương lịch: 14/1/2028
Âm lịch: 18/12/2027
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thanh Long
Thứ BảyDương lịch: 15/1/2028
Âm lịch: 19/12/2027
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Sửu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Chủ nhậtDương lịch: 16/1/2028
Âm lịch: 20/12/2027
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Hình
Thứ HaiDương lịch: 17/1/2028
Âm lịch: 21/12/2027
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ BaDương lịch: 18/1/2028
Âm lịch: 22/12/2027
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Kim Quỹ
Thứ TưDương lịch: 19/1/2028
Âm lịch: 23/12/2027
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ NămDương lịch: 20/1/2028
Âm lịch: 24/12/2027
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Thứ SáuDương lịch: 21/1/2028
Âm lịch: 25/12/2027
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Sửu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ BảyDương lịch: 22/1/2028
Âm lịch: 26/12/2027
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Lao
Chủ nhậtDương lịch: 23/1/2028
Âm lịch: 27/12/2027
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Sửu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ HaiDương lịch: 24/1/2028
Âm lịch: 28/12/2027
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Tư Mệnh
Thứ BaDương lịch: 25/1/2028
Âm lịch: 29/12/2027
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Sửu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ TưDương lịch: 26/1/2028
Âm lịch: 1/1/2028
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Dần
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Tư Mệnh
Thứ NămDương lịch: 27/1/2028
Âm lịch: 2/1/2028
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Dần
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ SáuDương lịch: 28/1/2028
Âm lịch: 3/1/2028
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Dần
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thanh Long
Thứ BảyDương lịch: 29/1/2028
Âm lịch: 4/1/2028
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Chủ nhậtDương lịch: 30/1/2028
Âm lịch: 5/1/2028
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Dần
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Hình
Thứ HaiDương lịch: 31/1/2028
Âm lịch: 6/1/2028
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Dần
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 1 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
15
26374859610711812
913101411151216131714181519
1620172118221923202421252226
232724282529261/1272283294
305316

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 1 năm 2028. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 1. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.