Nữ sinh năm 2005 hợp với tuổi nào nhất

0 Shares
Năm sinh của bạnThông tin chung
2005Âm lịch : Ất Dậu [乙酉]
Mệnh : Tuyền Trung Thủy
Cung : Khôn
Mệnh cung : Thổ

Nữ sinh năm 2005 hợp với nam giới các tuổi sau:
 

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCungMệnh cungĐiểm
1992Thủy – Kiếm Phong Kim   =>  Tương SinhẤt – Nhâm  =>  BìnhDậu – Thân  =>  BìnhKhôn – Cấn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1993Thủy – Kiếm Phong Kim   =>  Tương SinhẤt – Qúy  =>  BìnhDậu – Dậu  =>  Tam hìnhKhôn – Đoài  =>  Thiên Y  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh7
1994Thủy – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc Ất – Giáp  =>  BìnhDậu – Tuất  =>  BìnhKhôn – Càn  =>  Phúc Đức  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
2000Thủy – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh Ất – Canh  =>  Tương SinhDậu – Thìn  =>  Lục hợpKhôn – Ly  =>  Lục sát  (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh8
2001Thủy – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh Ất – Tân  =>  Tương KhắcDậu – Tỵ  =>  Tam hợpKhôn – Cấn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2002Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương SinhẤt – Nhâm  =>  BìnhDậu – Ngọ  =>  BìnhKhôn – Đoài  =>  Thiên Y  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh8
2003Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương SinhẤt – Qúy  =>  BìnhDậu – Mùi  =>  BìnhKhôn – Càn  =>  Phúc Đức  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh8
2004Thủy – Tuyền Trung Thủy   =>  BìnhẤt – Giáp  =>  BìnhDậu – Thân  =>  BìnhKhôn – Khôn  =>  Phục Vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình6

Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
 

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCung mệnhNiên mệnh năm sinhĐiểm
1990Thủy – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Khắc Ất – Canh  =>  Tương SinhDậu – Ngọ  =>  BìnhKhôn – Khảm  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc3
1991Thủy – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Khắc Ất – Tân  =>  Tương KhắcDậu – Mùi  =>  BìnhKhôn – Ly  =>  Lục sát  (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh3
1992Thủy – Kiếm Phong Kim   =>  Tương SinhẤt – Nhâm  =>  BìnhDậu – Thân  =>  BìnhKhôn – Cấn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1993Thủy – Kiếm Phong Kim   =>  Tương SinhẤt – Qúy  =>  BìnhDậu – Dậu  =>  Tam hìnhKhôn – Đoài  =>  Thiên Y  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh7
1994Thủy – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc Ất – Giáp  =>  BìnhDậu – Tuất  =>  BìnhKhôn – Càn  =>  Phúc Đức  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
1995Thủy – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc Ất – Ất  =>  BìnhDậu – Hợi  =>  BìnhKhôn – Khôn  =>  Phục Vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
1996Thủy – Giản Hạ Thủy   =>  BìnhẤt – Bính  =>  BìnhDậu – Tí  =>  Lục pháKhôn – Tốn  =>  Ngũ quỷ (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc2
1997Thủy – Giản Hạ Thủy   =>  BìnhẤt – Đinh  =>  BìnhDậu – Sửu  =>  Tam hợpKhôn – Chấn  =>  Hoạ Hại  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4
1998Thủy – Thành Đầu Thổ   =>  Tương KhắcẤt – Mậu  =>  BìnhDậu – Dần  =>  BìnhKhôn – Khôn  =>  Phục Vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
1999Thủy – Thành Đầu Thổ   =>  Tương KhắcẤt – Kỷ  =>  BìnhDậu – Mão  =>  Lục xungKhôn – Khảm  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc1
2000Thủy – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh Ất – Canh  =>  Tương SinhDậu – Thìn  =>  Lục hợpKhôn – Ly  =>  Lục sát  (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh8
2001Thủy – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh Ất – Tân  =>  Tương KhắcDậu – Tỵ  =>  Tam hợpKhôn – Cấn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2002Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương SinhẤt – Nhâm  =>  BìnhDậu – Ngọ  =>  BìnhKhôn – Đoài  =>  Thiên Y  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh8
2003Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương SinhẤt – Qúy  =>  BìnhDậu – Mùi  =>  BìnhKhôn – Càn  =>  Phúc Đức  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh8
2004Thủy – Tuyền Trung Thủy   =>  BìnhẤt – Giáp  =>  BìnhDậu – Thân  =>  BìnhKhôn – Khôn  =>  Phục Vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
2005Thủy – Tuyền Trung Thủy   =>  BìnhẤt – Ất  =>  BìnhDậu – Dậu  =>  Tam hìnhKhôn – Tốn  =>  Ngũ quỷ (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc2
2006Thủy – ốc Thượng Thổ   =>  Tương KhắcẤt – Bính  =>  BìnhDậu – Tuất  =>  BìnhKhôn – Chấn  =>  Hoạ Hại  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc2
2007Thủy – ốc Thượng Thổ   =>  Tương KhắcẤt – Đinh  =>  BìnhDậu – Hợi  =>  BìnhKhôn – Khôn  =>  Phục Vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
2008Thủy – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương KhắcẤt – Mậu  =>  BìnhDậu – Tí  =>  Lục pháKhôn – Khảm  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc1
2009Thủy – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương KhắcẤt – Kỷ  =>  BìnhDậu – Sửu  =>  Tam hợpKhôn – Ly  =>  Lục sát  (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh5
2010Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương SinhẤt – Canh  =>  Tương SinhDậu – Dần  =>  BìnhKhôn – Cấn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình8
2011Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương SinhẤt – Tân  =>  Tương KhắcDậu – Mão  =>  Lục xungKhôn – Đoài  =>  Thiên Y  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
2012Thủy – Trường Lưu Thủy   =>  BìnhẤt – Nhâm  =>  BìnhDậu – Thìn  =>  Lục hợpKhôn – Càn  =>  Phúc Đức  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh8
2013Thủy – Trường Lưu Thủy   =>  BìnhẤt – Qúy  =>  BìnhDậu – Tỵ  =>  Tam hợpKhôn – Khôn  =>  Phục Vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2014Thủy – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh Ất – Giáp  =>  BìnhDậu – Ngọ  =>  BìnhKhôn – Tốn  =>  Ngũ quỷ (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4
2015Thủy – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh Ất – Ất  =>  BìnhDậu – Mùi  =>  BìnhKhôn – Chấn  =>  Hoạ Hại  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4
2016Thủy – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc Ất – Bính  =>  BìnhDậu – Thân  =>  BìnhKhôn – Khôn  =>  Phục Vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
2017Thủy – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc Ất – Đinh  =>  BìnhDậu – Dậu  =>  Tam hìnhKhôn – Khảm  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc1
2018Thủy – Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh Ất – Mậu  =>  BìnhDậu – Tuất  =>  BìnhKhôn – Ly  =>  Lục sát  (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh6
2019Thủy – Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh Ất – Kỷ  =>  BìnhDậu – Hợi  =>  BìnhKhôn – Cấn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2020Thủy – Bích Thượng Thổ   =>  Tương KhắcẤt – Canh  =>  Tương SinhDậu – Tí  =>  Lục pháKhôn – Đoài  =>  Thiên Y  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6