Nữ sinh năm 2002 hợp với tuổi nào nhất

0 Shares
Năm sinh của bạnThông tin chung
2002Âm lịch : Nhâm Ngọ [壬午]
Mệnh : Dương Liễu Mộc
Cung : Cấn

Mệnh cung : Thổ

Nữ sinh năm 2002 hợp với nam giới các tuổi sau:
 

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCungMệnh cungĐiểm
1989Mộc – Đại Lâm Mộc   =>  BìnhNhâm – Kỷ  =>  BìnhNgọ – Tỵ  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
1993Mộc – Kiếm Phong Kim   =>  Tương KhắcNhâm – Qúy  =>  BìnhNgọ – Dậu  =>  BìnhCấn – Đoài  =>  Phúc Đức  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
1994Mộc – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Giáp  =>  BìnhNgọ – Tuất  =>  Tam hợpCấn – Càn  =>  Thiên Y  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh9
1995Mộc – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Ất  =>  BìnhNgọ – Hợi  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2002Mộc – Dương Liễu Mộc   =>  BìnhNhâm – Nhâm  =>  BìnhNgọ – Ngọ  =>  Tam hìnhCấn – Đoài  =>  Phúc Đức  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
2003Mộc – Dương Liễu Mộc   =>  BìnhNhâm – Qúy  =>  BìnhNgọ – Mùi  =>  Lục hợpCấn – Càn  =>  Thiên Y  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh8
2004Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương SinhNhâm – Giáp  =>  BìnhNgọ – Thân  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7

Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
 

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCung mệnhNiên mệnh năm sinhĐiểm
1987Mộc – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Đinh  =>  Tương SinhNgọ – Mão  =>  Lục pháCấn – Tốn  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4
1988Mộc – Đại Lâm Mộc   =>  BìnhNhâm – Mậu  =>  Tương KhắcNgọ – Thìn  =>  BìnhCấn – Chấn  =>  Lục sát  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc2
1989Mộc – Đại Lâm Mộc   =>  BìnhNhâm – Kỷ  =>  BìnhNgọ – Tỵ  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
1990Mộc – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Canh  =>  BìnhNgọ – Ngọ  =>  Tam hìnhCấn – Khảm  =>  Ngũ quỷ (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc1
1991Mộc – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Tân  =>  BìnhNgọ – Mùi  =>  Lục hợpCấn – Ly  =>  Hoạ Hại  (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh5
1992Mộc – Kiếm Phong Kim   =>  Tương KhắcNhâm – Nhâm  =>  BìnhNgọ – Thân  =>  BìnhCấn – Cấn  =>  Phục Vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
1993Mộc – Kiếm Phong Kim   =>  Tương KhắcNhâm – Qúy  =>  BìnhNgọ – Dậu  =>  BìnhCấn – Đoài  =>  Phúc Đức  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
1994Mộc – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Giáp  =>  BìnhNgọ – Tuất  =>  Tam hợpCấn – Càn  =>  Thiên Y  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh9
1995Mộc – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Ất  =>  BìnhNgọ – Hợi  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1996Mộc – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh Nhâm – Bính  =>  Tương KhắcNgọ – Tí  =>  Lục xungCấn – Tốn  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc2
1997Mộc – Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh Nhâm – Đinh  =>  Tương SinhNgọ – Sửu  =>  Lục hạiCấn – Chấn  =>  Lục sát  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4
1998Mộc – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Mậu  =>  Tương KhắcNgọ – Dần  =>  Tam hợpCấn – Khôn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
1999Mộc – Thành Đầu Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Kỷ  =>  BìnhNgọ – Mão  =>  Lục pháCấn – Khảm  =>  Ngũ quỷ (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc1
2000Mộc – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc Nhâm – Canh  =>  BìnhNgọ – Thìn  =>  BìnhCấn – Ly  =>  Hoạ Hại  (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh4
2001Mộc – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc Nhâm – Tân  =>  BìnhNgọ – Tỵ  =>  BìnhCấn – Cấn  =>  Phục Vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
2002Mộc – Dương Liễu Mộc   =>  BìnhNhâm – Nhâm  =>  BìnhNgọ – Ngọ  =>  Tam hìnhCấn – Đoài  =>  Phúc Đức  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
2003Mộc – Dương Liễu Mộc   =>  BìnhNhâm – Qúy  =>  BìnhNgọ – Mùi  =>  Lục hợpCấn – Càn  =>  Thiên Y  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh8
2004Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương SinhNhâm – Giáp  =>  BìnhNgọ – Thân  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2005Mộc – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương SinhNhâm – Ất  =>  BìnhNgọ – Dậu  =>  BìnhCấn – Tốn  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4
2006Mộc – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Bính  =>  Tương KhắcNgọ – Tuất  =>  Tam hợpCấn – Chấn  =>  Lục sát  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc2
2007Mộc – ốc Thượng Thổ   =>  Tương Khắc Nhâm – Đinh  =>  Tương SinhNgọ – Hợi  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
2008Mộc – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Mậu  =>  Tương KhắcNgọ – Tí  =>  Lục xungCấn – Khảm  =>  Ngũ quỷ (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc2
2009Mộc – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Kỷ  =>  BìnhNgọ – Sửu  =>  Lục hạiCấn – Ly  =>  Hoạ Hại  (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh5
2010Mộc – Tùng Bách Mộc   =>  BìnhNhâm – Canh  =>  BìnhNgọ – Dần  =>  Tam hợpCấn – Cấn  =>  Phục Vị  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2011Mộc – Tùng Bách Mộc   =>  BìnhNhâm – Tân  =>  BìnhNgọ – Mão  =>  Lục pháCấn – Đoài  =>  Phúc Đức  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
2012Mộc – Trường Lưu Thủy   =>  Tương SinhNhâm – Nhâm  =>  BìnhNgọ – Thìn  =>  BìnhCấn – Càn  =>  Thiên Y  (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh8
2013Mộc – Trường Lưu Thủy   =>  Tương SinhNhâm – Qúy  =>  BìnhNgọ – Tỵ  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2014Mộc – Sa Trung Kim   =>  Tương Khắc Nhâm – Giáp  =>  BìnhNgọ – Ngọ  =>  Tam hìnhCấn – Tốn  =>  Tuyệt Mạng  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc1
2015Mộc – Sa Trung Kim   =>  Tương Khắc Nhâm – Ất  =>  BìnhNgọ – Mùi  =>  Lục hợpCấn – Chấn  =>  Lục sát  (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc3
2016Mộc – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Bính  =>  Tương KhắcNgọ – Thân  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí  (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
2017Mộc – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh Nhâm – Đinh  =>  Tương SinhNgọ – Dậu  =>  BìnhCấn – Khảm  =>  Ngũ quỷ (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc5