Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1998 | Năm : Mậu Dần Mệnh : Thành Đầu Thổ Cung : Tốn Mệnh cung : Mộc |
Nữ sinh năm 1998 hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Đinh => Bình | Dần – Mão => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1990 | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mậu – Canh => Bình | Dần – Ngọ => Tam Hợp | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
1991 | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mậu – Tân => Bình | Dần – Mùi => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1999 | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Mão => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2000 | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mậu – Canh => Bình | Dần – Thìn => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Mậu – Quý => Tương Sinh | Dần – Hợi => Lục Hợp | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1984 | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Dần – Tý => Bình | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1985 | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Mậu – Ất => Bình | Dần – Sửu => Bình | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1986 | Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Bính => Bình | Dần – Dần => Tam Hợp | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1987 | Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Đinh => Bình | Dần – Mão => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1988 | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Thìn => Bình | Tốn – Chấn => Diên Niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1989 | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Tỵ => Tam Hình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1990 | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mậu – Canh => Bình | Dần – Ngọ => Tam Hợp | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
1991 | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mậu – Tân => Bình | Dần – Mùi => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1992 | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Dần – Thân => Lục Xung | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1993 | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Mậu – Quý => Tương Sinh | Dần – Dậu => Bình | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1994 | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Dần – Tuất => Tam Hợp | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1995 | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Ất => Bình | Dần – Hợi => Lục Hợp | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1996 | Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương Khắc | Mậu – Bính => Bình | Dần – Tý => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1997 | Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương Khắc | Mậu – Đinh => Bình | Dần – Sửu => Bình | Tốn – Chấn => Diên Niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1998 | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Dần => Tam Hợp | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1999 | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Mão => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2000 | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mậu – Canh => Bình | Dần – Thìn => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
2001 | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mậu – Tân => Bình | Dần – Tỵ => Tam Hình | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2002 | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Dần – Ngọ => Tam Hợp | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
2003 | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Mậu – Quý => Tương Sinh | Dần – Mùi => Bình | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
2004 | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Dần – Thân => Lục Xung | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 0 |
2005 | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Mậu – Ất => Bình | Dần – Dậu => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
2006 | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mậu – Bính => Bình | Dần – Tuất => Tam Hợp | Tốn – Chấn => Diên Niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
2007 | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Dần – Hợi => Lục Hợp | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
2008 | Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Tý => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
2009 | Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Sửu => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
2010 | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mậu – Canh => Bình | Dần – Dần => Tam Hợp | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2011 | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mậu – Tân => Bình | Dần – Mão => Bình | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
2012 | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Dần – Thìn => Bình | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
2013 | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Mậu – Quý => Tương Sinh | Dần – Tỵ => Tam Hình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
Vật Phẩm Phong Thủy Gia Tăng Vận Tình Duyên:
Tuổi Mậu Dần thường lận đận trong tình duyên, kết hôn muộn, hoặc đời sống vợ chồng xảy ra nhiều mâu thuẫn. Nếu sử dụng vật phẩm phong thủy bên mình như lá bùa may mắn thì sẽ cải thiện được rất nhiều trong tình duyên.
Tuổi Mậu Dần 1998 được Phật Hư Không Bồ Tát hộ mệnh. Mang mặt Phật Bản Mệnh Hư Không Bồ Tát bên mình để được che chở, không chỉ trong chuyện tình cảm mà cuộc sống, công việc cũng thuận lợi như ý muốn.
Tuổi Mậu Dần 1998 mệnh Thổ nên chọn Mặt Phật làm từ đá mắt hổ Vàng Nâu (hành Thổ) là hợp với bản mệnh nhất. Ngoài ra, có thể chọn Mặt Phật đá mã não Đỏ (hành Hỏa), vì Hỏa sinh Thổ cũng rất tốt cho bản mệnh.
Quý bạn có thể chọn Mặt Phật Bản Mệnh Hư Không Bồ Tát làm từ Ngọc Nephrite hoặc Ngọc Jade. Các sản phẩm này phù hợp với tất cả các mệnh.
Xem thêm các thông tin về mệnh ngũ hành tuổi 1998 tại bài viết: “Sinh năm 1998 mệnh gì?”