Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1996 | Năm : Bính Tí [丙子] Mệnh : Giản Hạ Thủy Cung : Khôn Mệnh cung : Thổ |
Nữ sinh năm 1996 hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Bính – Qúy => Bình | Tí – Hợi => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1984 | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Bính – Giáp => Bình | Tí – Tí => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1985 | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Bính – Ất => Bình | Tí – Sửu => Lục hợp | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1989 | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Bính – Kỷ => Bình | Tí – Tỵ => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1992 | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Tí – Thân => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Bính – Qúy => Bình | Tí – Dậu => Lục phá | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1994 | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Bính – Giáp => Bình | Tí – Tuất => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
2000 | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Bính – Canh => Bình | Tí – Thìn => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hoả => Tương Sinh | 7 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Bính – Tân => Tương Sinh | Tí – Dậu => Lục phá | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thuỷ => Tương Khắc | 4 |
1982 | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Tí – Tuất => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hoả => Tương Sinh | 4 |
1983 | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Bính – Qúy => Bình | Tí – Hợi => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1984 | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Bính – Giáp => Bình | Tí – Tí => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1985 | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Bính – Ất => Bình | Tí – Sửu => Lục hợp | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1986 | Thủy – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Bính – Bính => Bình | Tí – Dần => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1987 | Thủy – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Bính – Đinh => Bình | Tí – Mão => Tam hình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1988 | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Bính – Mậu => Bình | Tí – Thìn => Tam hợp | Khôn – Chấn => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1989 | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Bính – Kỷ => Bình | Tí – Tỵ => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1990 | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Bính – Canh => Bình | Tí – Ngọ => Lục xung | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thuỷ => Tương Khắc | 1 |
1991 | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Bính – Tân => Tương Sinh | Tí – Mùi => Lục hại | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hoả => Tương Sinh | 4 |
1992 | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Tí – Thân => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Bính – Qúy => Bình | Tí – Dậu => Lục phá | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1994 | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Bính – Giáp => Bình | Tí – Tuất => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1995 | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Bính – Ất => Bình | Tí – Hợi => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1996 | Thủy – Giản Hạ Thủy => Bình | Bính – Bính => Bình | Tí – Tí => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1997 | Thủy – Giản Hạ Thủy => Bình | Bính – Đinh => Bình | Tí – Sửu => Lục hợp | Khôn – Chấn => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Bính – Mậu => Bình | Tí – Dần => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1999 | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Bính – Kỷ => Bình | Tí – Mão => Tam hình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thuỷ => Tương Khắc | 1 |
2000 | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Bính – Canh => Bình | Tí – Thìn => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hoả => Tương Sinh | 7 |
2001 | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Bính – Tân => Tương Sinh | Tí – Tỵ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
2002 | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Tí – Ngọ => Lục xung | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
2003 | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Bính – Qúy => Bình | Tí – Mùi => Lục hại | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2004 | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Bính – Giáp => Bình | Tí – Thân => Tam hợp | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2005 | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Bính – Ất => Bình | Tí – Dậu => Lục phá | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2006 | Thủy – ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Bính – Bính => Bình | Tí – Tuất => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2007 | Thủy – ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Bính – Đinh => Bình | Tí – Hợi => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2008 | Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Bính – Mậu => Bình | Tí – Tí => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
2009 | Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Bính – Kỷ => Bình | Tí – Sửu => Lục hợp | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hoả => Tương Sinh | 5 |
2010 | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Bính – Canh => Bình | Tí – Dần => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2011 | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Bính – Tân => Tương Sinh | Tí – Mão => Tam hình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
Vật Phẩm Phong Thủy Gia Tăng Vận Tình Duyên:
Vật phẩm phong thủy như Vòng tay đá phong thủy, mặt Phật Bản Mệnh có tác dụng cải thiện vận tình duyên, gia tăng may mắn, tài lộc cho thân chủ.
Tuổi Bính Tý 1996 được Phật Thiên Thủ Thiên Nhãn hộ mệnh. Mang theo mặt Phật Bản Mệnh bên mình tựa như lá bùa may mắn, cầu bình an, hạnh phúc cho thân chủ. Những người đang độc thân sẽ sớm tìm được ý trung nhân. Những người đã kết hôn thì vợ chồng hòa hợp, hạnh phúc.
Tuổi Bính Tý 1996 mệnh Thủy nên chọn Mặt Phật làm từ đá núi lửa Đen (hành Thủy) là hợp với bản mệnh nhất. Ngoài ra, có thể chọn Mặt Phật đá mã não Trắng (hành Kim), bởi vì Kim sinh Thủy cũng rất tốt cho bản mệnh
Quý bạn có thể chọn Mặt Phật Bản Mệnh Thiên Thủ Thiên Nhãn làm từ Ngọc Nephrite hoặc Ngọc Jade. Sản phẩm này phù hợp với tất cả các mệnh.
Xem thêm các thông tin về mệnh ngũ hành tuổi 1996 tại bài viết: “Sinh năm 1996 mệnh gì?”.