| Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
|---|---|
| 1985 | Năm : Ất Sửu [乙丑] Mệnh : Hải Trung Kim Cung : Ly Mệnh cung : Hoả |
Nữ sinh năm 1985 hợp với nam giới các tuổi sau:
| Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1977 | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Ất – Đinh => Bình | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả – Thổ => Bình | 6 |
| 1982 | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Ất – Nhâm => Bình | Sửu – Tuất => Tam hình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả – Hoả => Bình | 6 |
| 1983 | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Ất – Qúy => Bình | Sửu – Hợi => Bình | Ly – Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả – Thổ => Bình | 5 |
| 1987 | Kim – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Ất – Đinh => Bình | Sửu – Mão => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hoả – Mộc => Tương Sinh | 6 |
| 1988 | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Ất – Mậu => Bình | Sửu – Thìn => Lục phá | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả – Mộc => Tương Sinh | 5 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
| Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1970 | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Sửu – Tuất => Tam hình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả – Mộc => Tương Sinh | 7 |
| 1971 | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Sửu – Hợi => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả – Thổ => Bình | 3 |
| 1972 | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Ất – Nhâm => Bình | Sửu – Tí => Lục hợp | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hoả – Thuỷ => Tương Khắc | 5 |
| 1973 | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Ất – Qúy => Bình | Sửu – Sửu => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả – Hoả => Bình | 5 |
| 1974 | Kim – Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Ất – Giáp => Bình | Sửu – Dần => Bình | Ly – Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả – Thổ => Bình | 5 |
| 1975 | Kim – Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Ất – Ất => Bình | Sửu – Mão => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hoả – Kim => Tương Khắc | 4 |
| 1976 | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Ất – Bính => Bình | Sửu – Thìn => Lục phá | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hoả – Kim => Tương Khắc | 3 |
| 1977 | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Ất – Đinh => Bình | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả – Thổ => Bình | 6 |
| 1978 | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Ất – Mậu => Bình | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hoả – Mộc => Tương Sinh | 5 |
| 1979 | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Ất – Kỷ => Bình | Sửu – Mùi => Lục xung | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả – Mộc => Tương Sinh | 5 |
| 1980 | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Ất – Canh => Tương Sinh | Sửu – Thân => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả – Thổ => Bình | 4 |
| 1981 | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Ất – Tân => Tương Khắc | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hoả – Thuỷ => Tương Khắc | 4 |
| 1982 | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Ất – Nhâm => Bình | Sửu – Tuất => Tam hình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả – Hoả => Bình | 6 |
| 1983 | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Ất – Qúy => Bình | Sửu – Hợi => Bình | Ly – Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả – Thổ => Bình | 5 |
| 1984 | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Ất – Giáp => Bình | Sửu – Tí => Lục hợp | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hoả – Kim => Tương Khắc | 4 |
| 1985 | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Ất – Ất => Bình | Sửu – Sửu => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hoả – Kim => Tương Khắc | 3 |
| 1986 | Kim – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Ất – Bính => Bình | Sửu – Dần => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả – Thổ => Bình | 3 |
| 1987 | Kim – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Ất – Đinh => Bình | Sửu – Mão => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hoả – Mộc => Tương Sinh | 6 |
| 1988 | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Ất – Mậu => Bình | Sửu – Thìn => Lục phá | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả – Mộc => Tương Sinh | 5 |
| 1989 | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Ất – Kỷ => Bình | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả – Thổ => Bình | 4 |
| 1990 | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Ất – Canh => Tương Sinh | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hoả – Thuỷ => Tương Khắc | 6 |
| 1991 | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Ất – Tân => Tương Khắc | Sửu – Mùi => Lục xung | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả – Hoả => Bình | 5 |
| 1992 | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Sửu – Thân => Bình | Ly – Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả – Thổ => Bình | 4 |
| 1993 | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Ất – Qúy => Bình | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hoả – Kim => Tương Khắc | 4 |
| 1994 | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Ất – Giáp => Bình | Sửu – Tuất => Tam hình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hoả – Kim => Tương Khắc | 1 |
| 1995 | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Ất – Ất => Bình | Sửu – Hợi => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả – Thổ => Bình | 3 |
| 1996 | Kim – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh | Ất – Bính => Bình | Sửu – Tí => Lục hợp | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hoả – Mộc => Tương Sinh | 9 |
| 1997 | Kim – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh | Ất – Đinh => Bình | Sửu – Sửu => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả – Mộc => Tương Sinh | 8 |
| 1998 | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Ất – Mậu => Bình | Sửu – Dần => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả – Thổ => Bình | 5 |
| 1999 | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Ất – Kỷ => Bình | Sửu – Mão => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hoả – Thuỷ => Tương Khắc | 6 |
| 2000 | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Sửu – Thìn => Lục phá | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả – Hoả => Bình | 6 |