Bạn không biết Nữ Đinh Hợi sinh năm 1947 hợp với tuổi nào hay Nữ Đinh Hợi kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1947 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Đinh Hợi hợp với tuổi nào?
Hoặc Đinh Hợi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1947 | Năm : Đinh Hợi Mệnh : Ốc Thượng Thổ Cung : Đoài Niên mệnh năm sinh : Kim |
Nữ sinh năm 1947 – Đinh Hợi: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1938 | Hợi – Dần => Lục hợp | Đinh – Mậu => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1939 | Hợi – Mão => Tam hợp | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1940 | Hợi – Thìn => Bình | Đinh – Canh => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1948 | Hợi – Tý => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1949 | Hợi – Sửu => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1950 | Hợi – Dần => Lục hợp | Đinh – Canh => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nữ sinh năm 1947 – Đinh Hợi: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1927 | Hợi – Mão => Tam hợp | Đinh – Đinh => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1928 | Hợi – Thìn => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1929 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1930 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Đinh – Canh => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Kim – Kim => Bình | 5 |
1931 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1932 | Hợi – Thân => Lục hại | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1933 | Hợi – Dậu => Bình | Đinh – Quý => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1934 | Hợi – Tuất => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1935 | Hợi – Hợi => Tam hình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1936 | Hợi – Tý => Bình | Đinh – Bính => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1937 | Hợi – Sửu => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1938 | Hợi – Dần => Lục hợp | Đinh – Mậu => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1939 | Hợi – Mão => Tam hợp | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1940 | Hợi – Thìn => Bình | Đinh – Canh => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1941 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Đinh – Tân => Tương Khắc | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1942 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1943 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Đinh – Qúy => | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1944 | Hợi – Thân => Lục hại | Đinh – Giáp => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1945 | Hợi – Dậu => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1946 | Hợi – Tuất => Bình | Đinh – Bính => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1947 | Hợi – Hợi => Tam hình | Đinh – Đinh => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1948 | Hợi – Tý => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1949 | Hợi – Sửu => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1950 | Hợi – Dần => Lục hợp | Đinh – Canh => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1951 | Hợi – Mão => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1952 | Hợi – Thìn => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1953 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Đinh – Quý => Tương Khắc | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1954 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Đinh – Giáp => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1955 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Đinh – Ất => Tương Sinh | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
1956 | Hợi – Thân => Lục hại | Đinh – Bính => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1957 | Hợi – Dậu => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1958 | Hợi – Tuất => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
1959 | Hợi – Hợi => Tam hình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1960 | Hợi – Tý => Bình | Đinh – Canh => Bình | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1961 | Hợi – Sửu => Bình | Đinh – Tân => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1962 | Hợi – Dần => Lục hợp | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
1963 | Hợi – Mão => Tam hợp | Đinh – Quý => Tương Khắc | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1964 | Hợi – Thìn => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1965 | Hợi – Tỵ => Lục xung | Đinh – Ất => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1966 | Hợi – Ngọ => Tứ tuyệt | Đinh – Bính => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1967 | Hợi – Mùi => Tam hợp | Đinh – Đinh => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
Trên đây là chi tiết Nữ Đinh Hợi sinh năm 1947 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Đinh Hợi sinh năm 1947