Nam sinh năm Tân Mão 1951 nên kết hôn với tuổi nào?

Nam sinh năm Tân Mão 1951 nên kết hôn với tuổi nào?
0 Shares

Nam sinh năm Tân Mão 1951 nên kết hôn với tuổi nào?

Xem tuổi kết hôn nam tuổi Tân Mão 1951, nam sinh năm 1951 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Tân Mão 1951.

Thông tin tử vi nam tuổi Tân Mão 1951

Thông tinTuổi bạn
Năm sinh1951
Tuổi âmTân Mão
Mệnh tuổi bạnTùng Bách Mộc
Cung phiTốn
Thiên mệnhMộc

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Tân Mão 1951

Để đánh giá nam tuổi Tân Mão 1951 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

Nữ sinh năm 1958
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Tân – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Tuất ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Tốn – Ly ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1959
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Tân – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Tốn – Khảm ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1949
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Tốn – Ly ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1953
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Tốn – Tốn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1950
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Tân – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Tốn – Khảm ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1944
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Tốn – Tốn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1943
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Tân – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Tốn – Chấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1952
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Thìn ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Tốn – Chấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1941
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Tốn – Khảm ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1962
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Tốn – Tốn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1961
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Tốn – Chấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1956
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mão – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Tốn – Đoài ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1940
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Thìn ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Tốn – Ly ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Tân Mão 1951

Nữ sinh 1951
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Tân – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1966
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mão – Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1936
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mão – Tý ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1946
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mão – Tuất ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Tốn – Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1965
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Tốn – Đoài ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1964
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Thìn ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Tốn – Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1963
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1937
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Tốn – Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1948
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Tý ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1939
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1957
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão – Dậu ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1955
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão – Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Tốn – Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1947
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão – Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Tốn – Đoài ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1945
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão – Dậu ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1942
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Tân – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1938
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Tốn – Đoài ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1960
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Tý ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1
Nữ sinh 1954
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1

Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Tân Mão 1951. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:

  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1997
  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1987
  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1998
  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 2006