Trang chủ Xem tuổi Xem tuổi kết hôn Nam sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nam sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?

Chia sẻ
Nam sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?
Chia sẻ

Nam sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?

Xem tuổi kết hôn nam tuổi Kỷ Sửu 2009, nam sinh năm 2009 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Kỷ Sửu 2009.

Thông tin tử vi nam tuổi Kỷ Sửu 2009

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 2009
Tuổi âm Kỷ Sửu
Mệnh tuổi bạn Tích Lịch Hỏa
Cung phi Ly
Thiên mệnh Hỏa

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Kỷ Sửu 2009

Để đánh giá nam tuổi Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

Nữ sinh năm 2021
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1998
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Tốn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 2007
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Tốn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1997
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 2006
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tuất ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 2024
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Thìn ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 2016
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Tốn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 2020
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1994
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Tuất ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1999
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 2017
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 2011
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 2008
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 2002
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1996
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 2004
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 2003
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Mùi ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Kỷ Sửu 2009

Nữ sinh 2019
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2022
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2015
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Mùi ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2013
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2014
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2010
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2012
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Thìn ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2009
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2005
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1995
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2023
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 2018
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tuất ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Ly – Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 2001
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 2000
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Thìn ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Ly – Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1

Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Kỷ Sửu 2009. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:

  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1982
  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1996
  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 2006
  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1988
Bài viết cùng chuyên mục
Xem tuổi kết hôn theo phong thủy
Xem tuổi kết hôn

Xem tuổi kết hôn theo phong thủy

Việc xem tuổi kết hôn hay chọn ngày cưới hỏi dựa trên...

Nữ sinh năm Tân Mão 2011 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Tân Mão 2011 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Tân Mão 2011 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Canh Dần 2010 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Canh Dần 2010 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Canh Dần 2010 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Mậu Tý 2008 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Mậu Tý 2008 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Mậu Tý 2008 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Đinh Hợi 2007 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Đinh Hợi 2007 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Đinh Hợi 2007 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Bính Tuất 2006 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Bính Tuất 2006 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Bính Tuất 2006 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Ất Dậu 2005 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Ất Dậu 2005 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Ất Dậu 2005 nên kết hôn với tuổi nào?...