Nam sinh năm Kỷ Dậu 1969 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn nam tuổi Kỷ Dậu 1969, nam sinh năm 1969 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Kỷ Dậu 1969.
Thông tin tử vi nam tuổi Kỷ Dậu 1969
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1969 |
Tuổi âm | Kỷ Dậu |
Mệnh tuổi bạn | Đại Dịch Thổ |
Cung phi | Tốn |
Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Kỷ Dậu 1969
Để đánh giá nam tuổi Kỷ Dậu 1969 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:
Nữ sinh năm 1977 |
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn – Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1976 |
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Thìn ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn – Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1979 |
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1971 |
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1968 |
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1962 |
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1961 |
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn – Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1970 |
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn – Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1967 |
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1964 |
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu – Thìn ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn – Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1959 |
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1980 |
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1958 |
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn – Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1954 |
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Kỷ Dậu 1969
Nữ sinh 1956 |
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1978 |
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1965 |
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn – Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1984 |
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu – Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1957 |
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1955 |
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1974 |
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1960 |
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1973 |
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn – Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1963 |
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu – Mão ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1969 |
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn – Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1966 |
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1972 |
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1983 |
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn – Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1982 |
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn – Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1981 |
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu – Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1975 |
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu – Mão ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Tốn – Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 0 |
Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Kỷ Dậu 1969. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1980
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 2004
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 2000
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1994