Nam sinh năm Giáp Thìn 1964 nên kết hôn với tuổi nào?

Nam sinh năm Giáp Thìn 1964 nên kết hôn với tuổi nào?
0 Shares

Nam sinh năm Giáp Thìn 1964 nên kết hôn với tuổi nào?

Xem tuổi kết hôn nam tuổi Giáp Thìn 1964, nam sinh năm 1964 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Giáp Thìn 1964.

Thông tin tử vi nam tuổi Giáp Thìn 1964

Thông tinTuổi bạn
Năm sinh1964
Tuổi âmGiáp Thìn
Mệnh tuổi bạnPhú Đăng Hỏa
Cung phiLy
Thiên mệnhHỏa

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Giáp Thìn 1964

Để đánh giá nam tuổi Giáp Thìn 1964 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

Nữ sinh năm 1969
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Thìn – Dậu ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1979
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Thìn – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1961
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Sửu ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1959
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Thìn – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1972
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1949
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Thìn – Sửu ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1977
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1976
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Thìn ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1971
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Tốn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1968
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn – Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1962
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Tốn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1960
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn – Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1957
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Dậu ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1953
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Tốn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1951
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Mão ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1967
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1950
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1958
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn – Tuất ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1952
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Thìn ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Giáp Thìn 1964

Nữ sinh 1978
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1970
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn – Tuất ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1956
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1966
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1954
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1975
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Mão ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1973
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Sửu ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Ly – Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1965
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1963
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Mão ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1974
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1964
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Thìn ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Ly – Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1955
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2

Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Giáp Thìn 1964. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:

  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1987
  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 2004
  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1988
  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1981