Nam sinh năm Bính Ngọ 1966 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn nam tuổi Bính Ngọ 1966, nam sinh năm 1966 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Bính Ngọ 1966.
Thông tin tử vi nam tuổi Bính Ngọ 1966
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1966 |
Tuổi âm | Bính Ngọ |
Mệnh tuổi bạn | Thiên Hà Thủy |
Cung phi | Đoài |
Thiên mệnh | Kim |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Bính Ngọ 1966
Để đánh giá nam tuổi Bính Ngọ 1966 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:
Nữ sinh năm 1981 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Ngọ – Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 9 |
Nữ sinh năm 1955 |
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Mùi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1951 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Ngọ – Mão ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1963 |
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Mão ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1974 |
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1954 |
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Ngọ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1975 |
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Mão ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1973 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Sửu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1972 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ – Tý ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1969 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1966 |
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Ngọ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1959 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1957 |
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1965 |
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1978 |
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Ngọ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1971 |
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Ngọ – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1964 |
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1958 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1956 |
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Bính Ngọ 1966
Nữ sinh 1977 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1970 |
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ – Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1967 |
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Mùi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1968 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1962 |
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ – Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1960 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính – Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ – Tý ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1980 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính – Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1979 |
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Mùi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1953 |
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1976 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1961 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính – Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Ngọ – Sửu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1952 |
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính – Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Bính Ngọ 1966. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:
- Xem tuổi kết hôn nam tuổi 2004
- Xem tuổi kết hôn nam tuổi 2000
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 2002
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 2003