Nam sinh năm Ất Tỵ 1965 nên kết hôn với tuổi nào?

Nam sinh năm Ất Tỵ 1965 nên kết hôn với tuổi nào?
0 Shares

Nam sinh năm Ất Tỵ 1965 nên kết hôn với tuổi nào?

Xem tuổi kết hôn nam tuổi Ất Tỵ 1965, nam sinh năm 1965 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Ất Tỵ 1965.

Thông tin tử vi nam tuổi Ất Tỵ 1965

Thông tinTuổi bạn
Năm sinh1965
Tuổi âmẤt Tỵ
Mệnh tuổi bạnPhú Đăng Hỏa
Cung phiCấn
Thiên mệnhThổ

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Ất Tỵ 1965

Để đánh giá nam tuổi Ất Tỵ 1965 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

Nữ sinh năm 1973
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Càn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 9
Nữ sinh năm 1965
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Đoài ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1960
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Tý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Khôn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1972
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Cấn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1964
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Càn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1957
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Cấn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1969
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Khôn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1958
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Ly ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1956
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Đoài ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1955
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Càn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1978
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Khôn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1951
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Khôn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1976
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Ly ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1977
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1975
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Cấn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1974
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Đoài ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1963
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Cấn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1954
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Cấn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1966
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Cấn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Ất Tỵ 1965

Nữ sinh 1980
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1961
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Chấn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1967
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Ly ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1950
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1970
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Chấn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1968
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1953
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1979
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Chấn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1959
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Hợi ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1952
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Chấn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1962
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1
Nữ sinh 1971
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Hợi ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 0

Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Ất Tỵ 1965. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:

  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1999
  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1985
  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1980
  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 2006