Trang chủ Xem tuổi Xem tuổi kết hôn Nam sinh năm Ất Mão 1975 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nam sinh năm Ất Mão 1975 nên kết hôn với tuổi nào?

Chia sẻ
Nam sinh năm Ất Mão 1975 nên kết hôn với tuổi nào?
Chia sẻ

Nam sinh năm Ất Mão 1975 nên kết hôn với tuổi nào?

Xem tuổi kết hôn nam tuổi Ất Mão 1975, nam sinh năm 1975 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Ất Mão 1975.

Thông tin tử vi nam tuổi Ất Mão 1975

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1975
Tuổi âm Ất Mão
Mệnh tuổi bạn Đại Khê Thủy
Cung phi Đoài
Thiên mệnh Kim

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Ất Mão 1975

Để đánh giá nam tuổi Ất Mão 1975 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

Nữ sinh năm 1963
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 9
Nữ sinh năm 1975
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1983
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1984
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Tý ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1973
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1972
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Tý ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1987
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1982
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Tuất ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1981
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão – Dậu ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1974
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1970
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mão – Tuất ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1966
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1990
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mão – Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1960
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mão – Tý ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1978
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1965
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1980
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mão – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Ất Mão 1975

Nữ sinh 1986
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1969
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão – Dậu ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1985
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1977
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1971
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão – Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1968
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1967
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1964
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Thìn ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1962
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1989
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1988
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Thìn ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1979
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão – Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1976
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão – Thìn ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1
Nữ sinh 1961
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1

Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Ất Mão 1975. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:

  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1983
  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1990
  • Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1994
  • Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1991
Bài viết cùng chuyên mục
Xem tuổi kết hôn theo phong thủy
Xem tuổi kết hôn

Xem tuổi kết hôn theo phong thủy

Việc xem tuổi kết hôn hay chọn ngày cưới hỏi dựa trên...

Nữ sinh năm Tân Mão 2011 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Tân Mão 2011 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Tân Mão 2011 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Canh Dần 2010 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Canh Dần 2010 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Canh Dần 2010 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Mậu Tý 2008 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Mậu Tý 2008 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Mậu Tý 2008 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Đinh Hợi 2007 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Đinh Hợi 2007 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Đinh Hợi 2007 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Bính Tuất 2006 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Bính Tuất 2006 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Bính Tuất 2006 nên kết hôn với tuổi nào?...

Nữ sinh năm Ất Dậu 2005 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn

Nữ sinh năm Ất Dậu 2005 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Ất Dậu 2005 nên kết hôn với tuổi nào?...