Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1997 | Năm : Đinh Sửu [丁丑] Mệnh : Giản Hạ Thủy Cung : Chấn Mệnh cung : Mộc |
Nam sinh năm 1997 hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1996 | Thủy – Giản Hạ Thủy => Bình | Đinh – Bính => Bình | Sửu – Tí => Lục hợp | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1997 | Thủy – Giản Hạ Thủy => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Sửu – Sửu => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1999 | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Đinh – Kỷ => Bình | Sửu – Mão => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
2000 | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Đinh – Canh => Bình | Sửu – Thìn => Lục phá | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Hoả => Tương Sinh | 7 |
2005 | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Đinh – Ất => Bình | Sửu – Dậu => Tam hợp | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
2008 | Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Đinh – Mậu => Bình | Sửu – Tí => Lục hợp | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thuỷ => Tương Sinh | 7 |
2009 | Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Đinh – Kỷ => Bình | Sửu – Sửu => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Hoả => Tương Sinh | 6 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1982 | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh | Sửu – Tuất => Tam hình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Hoả => Tương Sinh | 7 |
1983 | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Đinh – Qúy => Tương Khắc | Sửu – Hợi => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1984 | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Đinh – Giáp => Bình | Sửu – Tí => Lục hợp | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1985 | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Đinh – Ất => Bình | Sửu – Sửu => Bình | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1986 | Thủy – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Đinh – Bính => Bình | Sửu – Dần => Bình | Chấn – Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1987 | Thủy – Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Đinh – Đinh => Bình | Sửu – Mão => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1988 | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Đinh – Mậu => Bình | Sửu – Thìn => Lục phá | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1989 | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Đinh – Kỷ => Bình | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Chấn – Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1990 | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Đinh – Canh => Bình | Sửu – Ngọ => Lục hại | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thuỷ => Tương Sinh | 5 |
1991 | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Đinh – Tân => Bình | Sửu – Mùi => Lục xung | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Hoả => Tương Sinh | 5 |
1992 | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Đinh – Nhâm => Tương Sinh | Sửu – Thân => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1993 | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Đinh – Qúy => Tương Khắc | Sửu – Dậu => Tam hợp | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1994 | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Đinh – Giáp => Bình | Sửu – Tuất => Tam hình | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1995 | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Đinh – Ất => Bình | Sửu – Hợi => Bình | Chấn – Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1996 | Thủy – Giản Hạ Thủy => Bình | Đinh – Bính => Bình | Sửu – Tí => Lục hợp | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1997 | Thủy – Giản Hạ Thủy => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Sửu – Sửu => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1998 | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Đinh – Mậu => Bình | Sửu – Dần => Bình | Chấn – Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1999 | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Đinh – Kỷ => Bình | Sửu – Mão => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
2000 | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Đinh – Canh => Bình | Sửu – Thìn => Lục phá | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Hoả => Tương Sinh | 7 |
2001 | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Đinh – Tân => Bình | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
2002 | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Đinh – Nhâm => Tương Sinh | Sửu – Ngọ => Lục hại | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
2003 | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Đinh – Qúy => Tương Khắc | Sửu – Mùi => Lục xung | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
2004 | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Sửu – Thân => Bình | Chấn – Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2005 | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Đinh – Ất => Bình | Sửu – Dậu => Tam hợp | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
2006 | Thủy – ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Đinh – Bính => Bình | Sửu – Tuất => Tam hình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 4 |
2007 | Thủy – ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Đinh – Đinh => Bình | Sửu – Hợi => Bình | Chấn – Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2008 | Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Đinh – Mậu => Bình | Sửu – Tí => Lục hợp | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thuỷ => Tương Sinh | 7 |
2009 | Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Đinh – Kỷ => Bình | Sửu – Sửu => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Hoả => Tương Sinh | 6 |
2010 | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Đinh – Canh => Bình | Sửu – Dần => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
2011 | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Đinh – Tân => Bình | Sửu – Mão => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
2012 | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh | Sửu – Thìn => Lục phá | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
Vật Phẩm Phong Thủy Gia Tăng Vận Tình Duyên:
Vòng tay đá phong thủy, mặt Phật Bản Mệnh là những vật phẩm phong thủy có tác dụng tăng
may mắn, cải thiện vận tình duyên cho thân chủ.
Tuổi Đinh Sửu 1997 được Phật Hư Không Bồ Tát hộ mệnh. Nếu chuyện tình
cảm trắc trở, không được như ý, vợ chồng dễ cãi vã,.. thì nên đeo mặt Phật Bản Mệnh Hư Không Bồ Tát bên mình.
Như vậy sẽ giúp chuyện tình cảm thuận lợi hơn, đời sống tinh thần tươi vui, hạnh phúc.
Tuổi Đinh Sửu 1997 mệnh Thủy nên chọn Mặt Phật
làm từ đá núi lửa Đen (hành Thủy) là hợp với bản mệnh nhất. Ngoài ra, có thể chọn Mặt Phật
đá mã não Trắng (hành Kim), bởi vì Kim sinh Thủy cũng rất tốt cho bản mệnh
Quý bạn có thể chọn Mặt Phật Bản Mệnh Hư Không Bồ Tát làm từ Ngọc Nephrite hoặc Ngọc
Jade, mang vẻ đẹp trẻ trung, tinh tế, phù hợp với tất cả các mệnh.
Xem thông tin về mệnh ngũ hành tuổi 1997 tại bài viết: “Sinh năm 1997 mệnh gì?”