Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1991 | Năm : Tân Mùi [辛未] Mệnh : Lộ Bàng Thổ Cung : Càn Mệnh cung : Kim |
Nam sinh năm 1991 hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh bạn | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Tân – Canh => Bình | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1992 | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Tân – Nhâm => Bình | Mùi – Thân => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1993 | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Tân – Qúy => Bình | Mùi – Dậu => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
1994 | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Tân – Giáp => Bình | Mùi – Tuất => Lục phá | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1998 | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Tân – Mậu => Bình | Mùi – Dần => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1999 | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Tân – Kỷ => Bình | Mùi – Mão => Tam hợp | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
2001 | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Tân – Tân => Bình | Mùi – Tỵ => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
2002 | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Tân – Nhâm => Bình | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
Năm sinh bạn | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1976 | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh | Mùi – Thìn => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
1977 | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Tân – Đinh => Tương Khắc | Mùi – Tỵ => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1978 | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Tân – Mậu => Bình | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Càn – Tốn => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1979 | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Tân – Kỷ => Bình | Mùi – Mùi => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1980 | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Tân – Canh => Bình | Mùi – Thân => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1981 | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Tân – Tân => Bình | Mùi – Dậu => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thuỷ => Tương Sinh | 4 |
1982 | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Tân – Nhâm => Bình | Mùi – Tuất => Lục phá | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Hoả => Tương Khắc | 1 |
1983 | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Tân – Qúy => Bình | Mùi – Hợi => Tam hợp | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Tân – Giáp => Bình | Mùi – Tí => Lục hại | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1985 | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Tân – Ất => Tương Khắc | Mùi – Sửu => Lục xung | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
1986 | Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Tân – Bính => Tương Sinh | Mùi – Dần => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1987 | Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Tân – Đinh => Tương Khắc | Mùi – Mão => Tam hợp | Càn – Tốn => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1988 | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Tân – Mậu => Bình | Mùi – Thìn => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Tân – Kỷ => Bình | Mùi – Tỵ => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1990 | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Tân – Canh => Bình | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Tân – Tân => Bình | Mùi – Mùi => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Hoả => Tương Khắc | 3 |
1992 | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Tân – Nhâm => Bình | Mùi – Thân => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1993 | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Tân – Qúy => Bình | Mùi – Dậu => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
1994 | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Tân – Giáp => Bình | Mùi – Tuất => Lục phá | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1995 | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Tân – Ất => Tương Khắc | Mùi – Hợi => Tam hợp | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1996 | Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Tân – Bính => Tương Sinh | Mùi – Tí => Lục hại | Càn – Tốn => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1997 | Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Tân – Đinh => Tương Khắc | Mùi – Sửu => Lục xung | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1998 | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Tân – Mậu => Bình | Mùi – Dần => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1999 | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Tân – Kỷ => Bình | Mùi – Mão => Tam hợp | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
2000 | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Tân – Canh => Bình | Mùi – Thìn => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Hoả => Tương Khắc | 4 |
2001 | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Tân – Tân => Bình | Mùi – Tỵ => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
2002 | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Tân – Nhâm => Bình | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
2003 | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Tân – Qúy => Bình | Mùi – Mùi => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
2004 | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Tân – Giáp => Bình | Mùi – Thân => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2005 | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Tân – Ất => Tương Khắc | Mùi – Dậu => Bình | Càn – Tốn => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
2006 | Thổ – ốc Thượng Thổ => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh | Mùi – Tuất => Lục phá | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
Vật Phẩm Phong Thủy Gia Tăng Vận Tình Duyên:
Tuổi Tân Mùi 1991 có đường tình duyên không mấy thuận lợi, vì thế bản mệnh nên sử dụng thêm các vật phẩm phong thủy để chuyện tình cảm hòa hợp, tốt đẹp hơn.
Tuổi Tân Mùi 1991 được Phật Như Lai Đại Nhật hộ mệnh. Mang theo mặt Phật bên mình như lá bùa may mắn trong tình yêu, giúp cho gia đình hòa thuận, vợ chồng hạnh phúc. Công việc làm ăn cũng thuận buồm xuôi gió.
Tuổi Tân Mùi 1991 mệnh Thổ nên chọn Mặt Phật làm từ đá mắt hổ Vàng Nâu (hành Thổ) là hợp với bản mệnh nhất. Ngoài ra, có thể chọn Mặt Phật đá mã não Đỏ (hành Hỏa), vì Hỏa sinh Thổ cũng rất tốt cho bản mệnh.
Hoặc có thể lựa chọn mặt Phật Bản Mệnh Như Lai Đại Nhật làm từ Ngọc Nephrite hoặc Ngọc Jade. Sản phẩm này phù hợp với tất cả các mệnh.
Xem thêm các thông tin về mệnh ngũ hành tuổi 1991 tại bài viết: “Sinh năm 1991 mệnh gì?”